IntentX Thị trường hôm nay
IntentX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INTX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp776.44. Với nguồn cung lưu hành là 49,469,201.72 INTX, tổng vốn hóa thị trường của INTX tính bằng IDR là Rp582,673,347,899,652.4. Trong 24h qua, giá của INTX tính bằng IDR đã giảm Rp-12.38, biểu thị mức giảm -1.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INTX tính bằng IDR là Rp16,914.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp552.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INTX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INTX sang IDR là Rp776.44 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INTX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INTX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch IntentX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of INTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, INTX/-- Spot is $ and 0%, and INTX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi IntentX sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi INTX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INTX | 776.44IDR |
2INTX | 1,552.89IDR |
3INTX | 2,329.34IDR |
4INTX | 3,105.79IDR |
5INTX | 3,882.23IDR |
6INTX | 4,658.68IDR |
7INTX | 5,435.13IDR |
8INTX | 6,211.58IDR |
9INTX | 6,988.02IDR |
10INTX | 7,764.47IDR |
100INTX | 77,644.77IDR |
500INTX | 388,223.87IDR |
1000INTX | 776,447.75IDR |
5000INTX | 3,882,238.76IDR |
10000INTX | 7,764,477.52IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang INTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001287INTX |
2IDR | 0.002575INTX |
3IDR | 0.003863INTX |
4IDR | 0.005151INTX |
5IDR | 0.006439INTX |
6IDR | 0.007727INTX |
7IDR | 0.009015INTX |
8IDR | 0.0103INTX |
9IDR | 0.01159INTX |
10IDR | 0.01287INTX |
100000IDR | 128.79INTX |
500000IDR | 643.95INTX |
1000000IDR | 1,287.91INTX |
5000000IDR | 6,439.58INTX |
10000000IDR | 12,879.16INTX |
Bảng chuyển đổi số tiền INTX sang IDR và IDR sang INTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INTX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang INTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IntentX phổ biến
IntentX | 1 INTX |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.28INR |
![]() | Rp776.45IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.69THB |
IntentX | 1 INTX |
---|---|
![]() | ₽4.73RUB |
![]() | R$0.28BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.75TRY |
![]() | ¥0.36CNY |
![]() | ¥7.37JPY |
![]() | $0.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INTX = $0.05 USD, 1 INTX = €0.05 EUR, 1 INTX = ₹4.28 INR, 1 INTX = Rp776.45 IDR, 1 INTX = $0.07 CAD, 1 INTX = £0.04 GBP, 1 INTX = ฿1.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001963 |
![]() | 0.0000003122 |
![]() | 0.00001296 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01523 |
![]() | 0.00005093 |
![]() | 0.0002245 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 9.29 |
![]() | 0.12 |
![]() | 0.1938 |
![]() | 0.00001293 |
![]() | 0.05492 |
![]() | 0.0000003101 |
![]() | 0.000882 |
![]() | 0.00006789 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng IntentX của bạn
Nhập số lượng INTX của bạn
Nhập số lượng INTX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IntentX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IntentX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IntentX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IntentX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IntentX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IntentX sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi IntentX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IntentX (INTX)

BountyDrop: Tương lai của Sự Tham Gia Cộng Đồng Web3 vào năm 2025
Khám phá BountyDrop: Cách mạng hóa cách tham gia vào Web3 thông qua trải nghiệm airdrop thống nhất.

BountyDrop Gate 2025: Kiếm phần thưởng mã hóa trong Chương trình tiền thưởng Web3
Khám phá tương lai của phần thưởng Web3 thông qua nền tảng BountyDrop của Gate.

Bot Cân Bằng Là Gì? Cách Tận Dụng Biến Động Để Kiếm Lợi?
Bot Cân Bằng, như một công cụ phân bổ tài sản tự động, đang trở thành sự lựa chọn của ngày càng nhiều nhà đầu tư thông minh.

Chiến lược Tự động định kỳ Bitcoin 2025: Hướng dẫn đầu tư vững chắc cho kỷ nguyên Web3
Khám phá các chiến lược Tự động định kỳ Bitcoin trong kỷ nguyên Web3 và hiểu các xu hướng thị trường cho năm 2025.

Phân tích sự cố ZKJ: Một cuộc gọi thức tỉnh về rủi ro thanh khoản trong thị trường tiền điện tử
Dữ liệu trên chuỗi tiết lộ các hoạt động phức tạp đằng sau đợt giảm giá lớn của ZKJ, với số lượng thanh lý ZKJ trên toàn mạng gần 100 triệu đô la.

Phân tích thị trường người sưu tầm Web3 năm 2025: Tăng lên giá Labubu
Khám phá sự tăng lên nhanh chóng của giá Labubu và tiềm năng tương lai của nó trong thị trường sưu tập Web3.