Nillion Thị trường hôm nay
Nillion đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.325. Với nguồn cung lưu hành là 195,150,000 NIL, tổng vốn hóa thị trường của NIL tính bằng EUR là €56,827,023.25. Trong 24h qua, giá của NIL tính bằng EUR đã giảm €-0.02362, biểu thị mức giảm -6.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIL tính bằng EUR là €0.9854, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2916.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIL sang EUR là €0.325 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nillion
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3631 | -5.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3627 | -6.18% |
The real-time trading price of NIL/USDT Spot is $0.3631, with a 24-hour trading change of -5.12%, NIL/USDT Spot is $0.3631 and -5.12%, and NIL/USDT Perpetual is $0.3627 and -6.18%.
Bảng chuyển đổi Nillion sang Euro
Bảng chuyển đổi NIL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIL | 0.32EUR |
2NIL | 0.65EUR |
3NIL | 0.97EUR |
4NIL | 1.3EUR |
5NIL | 1.62EUR |
6NIL | 1.95EUR |
7NIL | 2.27EUR |
8NIL | 2.6EUR |
9NIL | 2.92EUR |
10NIL | 3.25EUR |
1000NIL | 325.12EUR |
5000NIL | 1,625.61EUR |
10000NIL | 3,251.22EUR |
50000NIL | 16,256.1EUR |
100000NIL | 32,512.21EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.07NIL |
2EUR | 6.15NIL |
3EUR | 9.22NIL |
4EUR | 12.3NIL |
5EUR | 15.37NIL |
6EUR | 18.45NIL |
7EUR | 21.53NIL |
8EUR | 24.6NIL |
9EUR | 27.68NIL |
10EUR | 30.75NIL |
100EUR | 307.57NIL |
500EUR | 1,537.88NIL |
1000EUR | 3,075.76NIL |
5000EUR | 15,378.83NIL |
10000EUR | 30,757.67NIL |
Bảng chuyển đổi số tiền NIL sang EUR và EUR sang NIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NIL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nillion phổ biến
Nillion | 1 NIL |
---|---|
![]() | $0.36USD |
![]() | €0.33EUR |
![]() | ₹30.31INR |
![]() | Rp5,503.58IDR |
![]() | $0.49CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿11.97THB |
Nillion | 1 NIL |
---|---|
![]() | ₽33.53RUB |
![]() | R$1.97BRL |
![]() | د.إ1.33AED |
![]() | ₺12.38TRY |
![]() | ¥2.56CNY |
![]() | ¥52.24JPY |
![]() | $2.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIL = $0.36 USD, 1 NIL = €0.33 EUR, 1 NIL = ₹30.31 INR, 1 NIL = Rp5,503.58 IDR, 1 NIL = $0.49 CAD, 1 NIL = £0.27 GBP, 1 NIL = ฿11.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.58 |
![]() | 0.005789 |
![]() | 0.3022 |
![]() | 557.98 |
![]() | 254.02 |
![]() | 0.9324 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,159.7 |
![]() | 787.16 |
![]() | 2,274.51 |
![]() | 0.3028 |
![]() | 0.005805 |
![]() | 168.12 |
![]() | 457,082.72 |
![]() | 38.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nillion của bạn
Nhập số lượng NIL của bạn
Nhập số lượng NIL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nillion hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nillion.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nillion sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nillion
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nillion sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nillion sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nillion (NIL)

ما هو Nillion (NIL)? شبكة الحوسبة اللامركزية Nillion
في عالم تطور سريع للبلوكتشين والعملات المشفرة، تظهر باستمرار ابتكارات جديدة لحل المشاكل القائمة وخلق فرص جديدة.

ما هو عملة نيليون (NIL)? شبكة حوسبة لأمان المعلومات ذات القيمة العالية
في عالم العملات المشفرة، أصبح تطوير الحوسبة اللامركزية وحلول الأمان أمرًا متزايد الأهمية، خاصة بالنسبة للصناعات التي تتطلب مستويات عالية من أمان البيانات.

عملة NIL: تشغيل تخزين البيانات الآمن لـ Nillion للبلوكتشين والذكاء الاصطناعي في عام 2025
اكتشف كيف تحول NIL وNillion البلوكتشين والذكاء الاصطناعي مع التخزين الآمن والحساب المتقدم.

عملة NIL Token من Nillion: تحويل حوسبة الخصوصية في عام 2025
اكتشف تقنية الحوسبة العمياء لـ Nillions وعملة NIL، مما يقوم بثورة في الخصوصية وتمكين الحوسبة الآمنة للبيانات في عام 2025.

كيف تضيف الحوسبة الخصوصية لـ Nillion حيوية جديدة إلى عالم التشفير
نيليون هو شبكة لامركزية تأسست في عام 2021، متخصصة في "الحوسبة العمياء".

توقع سعر العملة NIL: هل يمكن للعملة NIL الوصول إلى 5 دولارات؟
نيليون هو شبكة تخزين بيانات مركزية وحسابية متمركزة على الخصوصية والأمان.
Tìm hiểu thêm về Nillion (NIL)

Tổng quan và Phân tích về các Dự án AI Layer 1

Nillion(NIL)là gì?

Cái bong bóng tuyệt vời và sự thật bị mất của người nổi tiếng token

gate Research: Hot Airdrops (11.25-11.29)

Nghiên cứu của gate: Altcoins tăng mạnh vào cuối tuần; Lựa chọn ETF Bitcoin Giao ngay đầu tiên sẽ ra mắt
