Arrow Markets Thị trường hôm nay
Arrow Markets đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ARROW chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2005. Với nguồn cung lưu hành là 3,280,544.64 ARROW, tổng vốn hóa thị trường của ARROW tính bằng INR là ₹54,965,082.59. Trong 24h qua, giá của ARROW tính bằng INR đã giảm ₹-0.2531, biểu thị mức giảm -55.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ARROW tính bằng INR là ₹72.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1846.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARROW sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARROW sang INR là ₹0.2005 INR, với sự thay đổi -55.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ARROW/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARROW/INR trong ngày qua.
Giao dịch Arrow Markets
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ARROW/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ARROW/-- Spot is $ and --, and ARROW/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Arrow Markets sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi ARROW sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARROW | 0.2INR |
2ARROW | 0.4INR |
3ARROW | 0.6INR |
4ARROW | 0.8INR |
5ARROW | 1INR |
6ARROW | 1.2INR |
7ARROW | 1.4INR |
8ARROW | 1.6INR |
9ARROW | 1.8INR |
10ARROW | 2INR |
1,000ARROW | 200.55INR |
5,000ARROW | 1,002.77INR |
10,000ARROW | 2,005.55INR |
50,000ARROW | 10,027.76INR |
100,000ARROW | 20,055.52INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ARROW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 4.98ARROW |
2INR | 9.97ARROW |
3INR | 14.95ARROW |
4INR | 19.94ARROW |
5INR | 24.93ARROW |
6INR | 29.91ARROW |
7INR | 34.9ARROW |
8INR | 39.88ARROW |
9INR | 44.87ARROW |
10INR | 49.86ARROW |
100INR | 498.61ARROW |
500INR | 2,493.07ARROW |
1,000INR | 4,986.15ARROW |
5,000INR | 24,930.78ARROW |
10,000INR | 49,861.57ARROW |
Bảng chuyển đổi số tiền ARROW sang INR và INR sang ARROW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ARROW sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ARROW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arrow Markets phổ biến
Arrow Markets | 1 ARROW |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.2INR |
![]() | Rp36.42IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Arrow Markets | 1 ARROW |
---|---|
![]() | ₽0.22RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.35JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARROW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARROW = $0 USD, 1 ARROW = €0 EUR, 1 ARROW = ₹0.2 INR, 1 ARROW = Rp36.42 IDR, 1 ARROW = $0 CAD, 1 ARROW = £0 GBP, 1 ARROW = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3565 |
![]() | 0.00005121 |
![]() | 0.001476 |
![]() | 1.82 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007518 |
![]() | 0.03343 |
![]() | 5.98 |
![]() | 865.59 |
![]() | 0.0015 |
![]() | 26.22 |
![]() | 17.65 |
![]() | 7.5 |
![]() | 0.00005126 |
![]() | 13.22 |
![]() | 0.1437 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Arrow Markets (ARROW) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng ARROW của bạn
Nhập số lượng ARROW của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arrow Markets hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arrow Markets.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arrow Markets sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arrow Markets sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arrow Markets sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arrow Markets sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arrow Markets sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arrow Markets (ARROW)

GateLive AMA Recap-Arrow Markets
Arrow Markets empowers options trading on-chain and is a first-of-its-kind options trading platform that combines the ease and efficiency of web2 with web3’s transparency and accessibility for a vastly improved user experience.
