BSX ProtocolChuyển đổi BSX Protocol (BSX) sang Euro (EUR)

BSX/EUR: 1 BSX ≈ €0.009626 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

BSX Protocol Thị trường hôm nay

BSX Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BSX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.009626. Với nguồn cung lưu hành là 178,330,000 BSX, tổng vốn hóa thị trường của BSX tính bằng EUR là €1,537,977.21. Trong 24h qua, giá của BSX tính bằng EUR đã giảm €-0.0009624, biểu thị mức giảm -8.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BSX tính bằng EUR là €0.206, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003762.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BSX sang EUR

0.009626-8.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BSX sang EUR là €0.009626 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BSX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BSX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch BSX Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BSX ProtocolBSX/USDT
Giao ngay
$0.01087
-10.07%

The real-time trading price of BSX/USDT Spot is $0.01087, with a 24-hour trading change of -10.07%, BSX/USDT Spot is $0.01087 and -10.07%, and BSX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BSX Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi BSX sang EUR

logo BSX ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BSX
0EUR
2BSX
0.01EUR
3BSX
0.02EUR
4BSX
0.03EUR
5BSX
0.04EUR
6BSX
0.05EUR
7BSX
0.06EUR
8BSX
0.07EUR
9BSX
0.08EUR
10BSX
0.09EUR
100000BSX
962.64EUR
500000BSX
4,813.22EUR
1000000BSX
9,626.44EUR
5000000BSX
48,132.22EUR
10000000BSX
96,264.45EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BSX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo BSX Protocol
1EUR
103.88BSX
2EUR
207.76BSX
3EUR
311.64BSX
4EUR
415.52BSX
5EUR
519.4BSX
6EUR
623.28BSX
7EUR
727.16BSX
8EUR
831.04BSX
9EUR
934.92BSX
10EUR
1,038.8BSX
100EUR
10,388.05BSX
500EUR
51,940.25BSX
1000EUR
103,880.5BSX
5000EUR
519,402.51BSX
10000EUR
1,038,805.02BSX

Bảng chuyển đổi số tiền BSX sang EUR và EUR sang BSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BSX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BSX Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BSX = $0.01 USD, 1 BSX = €0.01 EUR, 1 BSX = ₹0.9 INR, 1 BSX = Rp163 IDR, 1 BSX = $0.01 CAD, 1 BSX = £0.01 GBP, 1 BSX = ฿0.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.18
logo BTCBTC
0.00553
logo ETHETH
0.2544
logo USDTUSDT
557.93
logo XRPXRP
284.74
logo BNBBNB
0.9049
logo SOLSOL
4.35
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
84,888.28
logo TRXTRX
2,087.12
logo DOGEDOGE
3,753.18
logo STETHSTETH
0.2541
logo ADAADA
1,050.43
logo WBTCWBTC
0.005533
logo HYPEHYPE
17.35
logo BCHBCH
1.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng BSX Protocol của bạn

01

Nhập số lượng BSX của bạn

Nhập số lượng BSX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BSX Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BSX Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BSX Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BSX Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BSX Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BSX Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi BSX Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BSX Protocol (BSX)

Tìm hiểu thêm về BSX Protocol (BSX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.