CROSS Thị trường hôm nay
CROSS đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROSS chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴12.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 350,000,000 CROSS, tổng vốn hóa thị trường của CROSS tính bằng UAH là ₴187,538,594,026.18. Trong 24h qua, giá của CROSS tính bằng UAH đã tăng ₴0.09585, biểu thị mức tăng +0.750000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROSS tính bằng UAH là ₴18.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴1.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROSS sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROSS sang UAH là ₴12.96 UAH, với sự thay đổi +0.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROSS/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROSS/UAH trong ngày qua.
Giao dịch CROSS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3006 | -1.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.301 | -1.94% |
The real-time trading price of CROSS/USDT Spot is $0.3006, with a 24-hour trading change of -1.19%, CROSS/USDT Spot is $0.3006 and -1.19%, and CROSS/USDT Perpetual is $0.301 and -1.94%.
Bảng chuyển đổi CROSS sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi CROSS sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROSS | 12.96UAH |
2CROSS | 25.92UAH |
3CROSS | 38.88UAH |
4CROSS | 51.84UAH |
5CROSS | 64.8UAH |
6CROSS | 77.76UAH |
7CROSS | 90.72UAH |
8CROSS | 103.68UAH |
9CROSS | 116.64UAH |
10CROSS | 129.6UAH |
100CROSS | 1,296.07UAH |
500CROSS | 6,480.37UAH |
1000CROSS | 12,960.74UAH |
5000CROSS | 64,803.74UAH |
10000CROSS | 129,607.48UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang CROSS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.07715CROSS |
2UAH | 0.1543CROSS |
3UAH | 0.2314CROSS |
4UAH | 0.3086CROSS |
5UAH | 0.3857CROSS |
6UAH | 0.4629CROSS |
7UAH | 0.54CROSS |
8UAH | 0.6172CROSS |
9UAH | 0.6944CROSS |
10UAH | 0.7715CROSS |
10000UAH | 771.56CROSS |
50000UAH | 3,857.8CROSS |
100000UAH | 7,715.6CROSS |
500000UAH | 38,578.01CROSS |
1000000UAH | 77,156.03CROSS |
Bảng chuyển đổi số tiền CROSS sang UAH và UAH sang CROSS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROSS sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang CROSS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CROSS phổ biến
CROSS | 1 CROSS |
---|---|
![]() | $0.31USD |
![]() | €0.28EUR |
![]() | ₹26.19INR |
![]() | Rp4,755.71IDR |
![]() | $0.43CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.34THB |
CROSS | 1 CROSS |
---|---|
![]() | ₽28.97RUB |
![]() | R$1.71BRL |
![]() | د.إ1.15AED |
![]() | ₺10.7TRY |
![]() | ¥2.21CNY |
![]() | ¥45.14JPY |
![]() | $2.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROSS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROSS = $0.31 USD, 1 CROSS = €0.28 EUR, 1 CROSS = ₹26.19 INR, 1 CROSS = Rp4,755.71 IDR, 1 CROSS = $0.43 CAD, 1 CROSS = £0.24 GBP, 1 CROSS = ฿10.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
XLM chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7115 |
![]() | 0.0001026 |
![]() | 0.003389 |
![]() | 3.54 |
![]() | 12.08 |
![]() | 0.01652 |
![]() | 0.06829 |
![]() | 12.1 |
![]() | 2,866.94 |
![]() | 50.4 |
![]() | 0.003399 |
![]() | 37.82 |
![]() | 14.63 |
![]() | 0.000103 |
![]() | 0.2747 |
![]() | 26.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CROSS (CROSS) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Nhập số lượng CROSS của bạn
Nhập số lượng CROSS của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CROSS hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CROSS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CROSS sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CROSS sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CROSS sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CROSS sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi CROSS sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CROSS (CROSS)

CROSS Blockchain: Cách mạng hóa trò chơi Web3 vào năm 2025
Khám phá Blockchain CROSS, một Blockchain Layer 1 tương thích EVM được tối ưu hóa cho các trò chơi Web3.

Wormhole Tài sản tiền điện tử: Hướng dẫn Khả năng tương tác Cross-Chain 2025
Khám phá cách mà Tài sản tiền điện tử Wormhole sẽ thay đổi cuộc chơi trong khả năng tương tác chuỗi chéo vào năm 2025.

AXL Coin là gì? Cơ hội và thách thức cho ngôi sao Cross-Chain đang lên.
Một "pipeline" kết nối hàng chục blockchain đang tích hợp thế giới crypto phân mảnh thành một mạng lưới thống nhất, và AXL là nhiên liệu thúc đẩy hoạt động của nó.

Axelar Network vào năm 2025: Đổi mới giải pháp chuỗi cross cho không gian Web3.
Khám phá các giải pháp chuỗi cross mang tính chuyển đổi của Mạng Axelar vào năm 2025.

Synapse: Hướng dẫn năm 2025 đến các giải pháp DeFi Cross-Chain
Khám phá Synapse: Giải pháp vượt trội chuyển đổi DeFi.

KERNEL/USDT được niêm yết trên Gate: Mở khóa Cross-Chain Restaking với KernelDAO
KernelDAO (KERNEL) là một nền tảng restaking modul, cross-chain hoạt động trên Ethereum và BNB Chain.
Tìm hiểu thêm về CROSS (CROSS)

Từ đồng nghĩa: The Universal Cross-Chain Credit Layer.

Mở khả năng chuỗi cross với deBridge Finance

OBT (Orbiter Finance) là gì: Tương lai của cầu nối Cross-chain

Phân Tích Dự Án Multichain: Cầu của Hệ Sinh Thái Chuỗi Cross

Cầu nối Cross-chain: Các bộ định tuyến kinh tế của Blockchain?
