GMXGMX sang SAR:Chuyển đổi GMX (GMX) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

GMX/SAR: 1 GMX ≈ ﷼54.71 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

GMX Thị trường hôm nay

GMX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼54.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,240,598.59 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng SAR là ﷼2,101,082,814.26. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng SAR đã tăng ﷼0.3707, biểu thị mức tăng +0.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng SAR là ﷼341.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼36.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang SAR

54.71+0.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang SAR là ﷼54.71 SAR, với sự thay đổi +0.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GMX/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/SAR trong ngày qua.

Giao dịch GMX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GMXGMX/USDT
Giao ngay
$14.76
+1.51%
logo GMXGMX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$14.82
+1.83%

The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $14.76, with a 24-hour trading change of +1.51%, GMX/USDT Spot is $14.76 and +1.51%, and GMX/USDT Perpetual is $14.82 and +1.83%.

Bảng chuyển đổi GMX sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi GMX sang SAR

logo GMXSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1GMX
54.71SAR
2GMX
109.42SAR
3GMX
164.13SAR
4GMX
218.85SAR
5GMX
273.56SAR
6GMX
328.27SAR
7GMX
382.98SAR
8GMX
437.7SAR
9GMX
492.41SAR
10GMX
547.12SAR
100GMX
5,471.25SAR
500GMX
27,356.25SAR
1,000GMX
54,712.5SAR
5,000GMX
273,562.5SAR
10,000GMX
547,125SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang GMX

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo GMX
1SAR
0.01827GMX
2SAR
0.03655GMX
3SAR
0.05483GMX
4SAR
0.0731GMX
5SAR
0.09138GMX
6SAR
0.1096GMX
7SAR
0.1279GMX
8SAR
0.1462GMX
9SAR
0.1644GMX
10SAR
0.1827GMX
10,000SAR
182.77GMX
50,000SAR
913.86GMX
100,000SAR
1,827.73GMX
500,000SAR
9,138.67GMX
1,000,000SAR
18,277.35GMX

Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang SAR và SAR sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GMX sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SAR sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GMX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $14.59 USD, 1 GMX = €13.07 EUR, 1 GMX = ₹1,218.88 INR, 1 GMX = Rp221,326.44 IDR, 1 GMX = $19.79 CAD, 1 GMX = £10.96 GBP, 1 GMX = ฿481.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.89
logo BTCBTC
0.001145
logo ETHETH
0.03289
logo XRPXRP
40.45
logo USDTUSDT
133.31
logo BNBBNB
0.1669
logo SOLSOL
0.741
logo USDCUSDC
133.37
logo SMARTSMART
19,413.98
logo STETHSTETH
0.03307
logo DOGEDOGE
577.9
logo TRXTRX
393.85
logo ADAADA
167.37
logo WBTCWBTC
0.001145
logo LINKLINK
6.34
logo XLMXLM
297.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GMX (GMX) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng GMX của bạn

Nhập số lượng GMX của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

Tìm hiểu thêm về GMX (GMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.