GoByte Thị trường hôm nay
GoByte đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GoByte chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.1638. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,242,810 GBX, tổng vốn hóa thị trường của GoByte tính bằng JPY là ¥76,514,149.6. Trong 24h qua, giá của GoByte tính bằng JPY đã tăng ¥0.00018, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GoByte tính bằng JPY là ¥11,327.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0402.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBX sang JPY là ¥0.1638 JPY, với sự thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GBX/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch GoByte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GBX/-- Spot is $ and --, and GBX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi GoByte sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi GBX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBX | 0.16JPY |
2GBX | 0.32JPY |
3GBX | 0.49JPY |
4GBX | 0.65JPY |
5GBX | 0.81JPY |
6GBX | 0.98JPY |
7GBX | 1.14JPY |
8GBX | 1.31JPY |
9GBX | 1.47JPY |
10GBX | 1.63JPY |
1,000GBX | 163.85JPY |
5,000GBX | 819.26JPY |
10,000GBX | 1,638.52JPY |
50,000GBX | 8,192.61JPY |
100,000GBX | 16,385.23JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang GBX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 6.1GBX |
2JPY | 12.2GBX |
3JPY | 18.3GBX |
4JPY | 24.41GBX |
5JPY | 30.51GBX |
6JPY | 36.61GBX |
7JPY | 42.72GBX |
8JPY | 48.82GBX |
9JPY | 54.92GBX |
10JPY | 61.03GBX |
100JPY | 610.3GBX |
500JPY | 3,051.52GBX |
1,000JPY | 6,103.05GBX |
5,000JPY | 30,515.28GBX |
10,000JPY | 61,030.56GBX |
Bảng chuyển đổi số tiền GBX sang JPY và JPY sang GBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GBX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang GBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GoByte phổ biến
GoByte | 1 GBX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp17.26IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
GoByte | 1 GBX |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.16JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBX = $0 USD, 1 GBX = €0 EUR, 1 GBX = ₹0.1 INR, 1 GBX = Rp17.26 IDR, 1 GBX = $0 CAD, 1 GBX = £0 GBP, 1 GBX = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2073 |
![]() | 0.00003046 |
![]() | 0.0009566 |
![]() | 1.14 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004576 |
![]() | 0.02077 |
![]() | 3.47 |
![]() | 693.14 |
![]() | 0.0009595 |
![]() | 10.42 |
![]() | 17.08 |
![]() | 4.69 |
![]() | 0.00003045 |
![]() | 0.08857 |
![]() | 8.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi GoByte (GBX) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng GBX của bạn
Nhập số lượng GBX của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GoByte hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GoByte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GoByte sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GoByte sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GoByte sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GoByte sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi GoByte sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GoByte (GBX)

Shisha Coin là gì? Dự đoán giá SHISHA Token và phân tích thị trường
Shisha Coin cố gắng tận dụng giá trị hàng năm 1 tỷ đô la của thị trường shisha, nhưng giá trị của nó bị ràng buộc sâu sắc với các quy định và tranh cãi về sức khỏe của ngành công nghiệp vật lý.

Noodle là gì? Dự đoán giá đồng NOODLE
Ra mắt cách đây 10 giờ, với vốn hóa thị trường vượt quá 10 triệu USD, và sự biến động giá như một chuyến tàu lượn, đây là Noodle.

OP Futures là gì? Hướng dẫn giao dịch hợp đồng Gate
Gate cung cấp sự linh hoạt và tự do chiến lược cho các nhà giao dịch hợp đồng OP với khả năng thực hiện kiểm soát rủi ro ở mức độ mili giây, hỗ trợ API cấp độ tổ chức và dữ liệu thị trường toàn diện.

Phân tích giá HUMA USDT và dự đoán giá trong tương lai
Quá trình của HUMA USDT sẽ phụ thuộc vào kết quả của cuộc đua giữa việc sửa chữa kỹ thuật và việc triển khai sinh thái.
Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop PAN và Chia sẻ 15,000 điểm PAN
Gate Ví tiền BountyDrop là một hoạt động tổng hợp một điểm dừng, tập hợp thông tin về các dự án Airdrop đang phổ biến hiện nay, cung cấp cho người dùng một con đường nhanh chóng cho các nhiệm vụ tương tác Airdrop.

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop Mạng lưới Cycle và Chia sẻ $20,000 Trứng cầu vồng
Gate Ví tiền BountyDrop là một hoạt động tổng hợp một điểm dừng, tập hợp thông tin về các dự án Airdrop đang phổ biến hiện nay, cung cấp cho người dùng một con đường nhanh chóng cho các nhiệm vụ tương tác Airdrop.