Gunz Thị trường hôm nay
Gunz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GUN chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴1.04. Với nguồn cung lưu hành là 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của GUN tính bằng UAH là ₴26,160,441,721.11. Trong 24h qua, giá của GUN tính bằng UAH đã giảm ₴-0.02965, biểu thị mức giảm -2.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GUN tính bằng UAH là ₴5.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.8512.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang UAH là ₴1.04 UAH, với sự thay đổi -2.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GUN/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Gunz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02557 | -3.25% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02554 | -3.26% |
The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.02557, with a 24-hour trading change of -3.25%, GUN/USDT Spot is $0.02557 and -3.25%, and GUN/USDT Perpetual is $0.02554 and -3.26%.
Bảng chuyển đổi Gunz sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi GUN sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUN | 1.04UAH |
2GUN | 2.09UAH |
3GUN | 3.14UAH |
4GUN | 4.18UAH |
5GUN | 5.23UAH |
6GUN | 6.28UAH |
7GUN | 7.32UAH |
8GUN | 8.37UAH |
9GUN | 9.42UAH |
10GUN | 10.46UAH |
100GUN | 104.67UAH |
500GUN | 523.39UAH |
1,000GUN | 1,046.78UAH |
5,000GUN | 5,233.9UAH |
10,000GUN | 10,467.81UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang GUN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.9553GUN |
2UAH | 1.91GUN |
3UAH | 2.86GUN |
4UAH | 3.82GUN |
5UAH | 4.77GUN |
6UAH | 5.73GUN |
7UAH | 6.68GUN |
8UAH | 7.64GUN |
9UAH | 8.59GUN |
10UAH | 9.55GUN |
1,000UAH | 955.3GUN |
5,000UAH | 4,776.54GUN |
10,000UAH | 9,553.08GUN |
50,000UAH | 47,765.43GUN |
100,000UAH | 95,530.87GUN |
Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang UAH và UAH sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GUN sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UAH sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gunz phổ biến
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.12INR |
![]() | Rp384.7IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.84THB |
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | ₽2.34RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.87TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.65JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.03 USD, 1 GUN = €0.02 EUR, 1 GUN = ₹2.12 INR, 1 GUN = Rp384.7 IDR, 1 GUN = $0.03 CAD, 1 GUN = £0.02 GBP, 1 GUN = ฿0.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
PMX chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7237 |
![]() | 0.0001064 |
![]() | 0.003463 |
![]() | 4.12 |
![]() | 12.09 |
![]() | 0.01601 |
![]() | 0.07414 |
![]() | 12.09 |
![]() | 2,854.56 |
![]() | 0.003473 |
![]() | 37.09 |
![]() | 61.14 |
![]() | 17.07 |
![]() | 0.07443 |
![]() | 0.0001066 |
![]() | 0.3176 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gunz (GUN) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Nhập số lượng GUN của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

Gunz: Một Ngôi Sao Mới Trong Lĩnh Vực Tài Sản Tiền Điện Tử Liên Chuỗi
Kiến trúc kỹ thuật của Gunz dựa trên công nghệ blockchain tiên tiến, đảm bảo xử lý giao dịch nhanh và phí thấp.

Gunz Token: Sức mạnh sáng tạo của thời đại Web3
Gunz Token (GUNZ) là một loại tiền điện tử mới được phát triển dựa trên công nghệ blockchain.

Gunzilla: Cuộc Cách Mạng Gaming Thế Hệ Tiếp Theo được Định Hình bởi Blockchain
Gunzilla là một dự án tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử và game blockchain

Giá của GUN là bao nhiêu? Làm thế nào để giao dịch đồng tiền GUN?
GUNZ là một hệ sinh thái blockchain Layer 1 được phát triển bởi Gunzilla Games.

GUN Token: Cách Mạng Hóa Kinh Tế Trò Chơi và Đưa Ra Một Kỷ Nguyên Mới Cho Trò Chơi Blockchain AAA
Bài viết giới thiệu những ưu điểm kỹ thuật của Blockchain GUNZ, cách trò chơi mẫu Off The Grid tái tạo trải nghiệm người chơi, cũng như các giá trị và ứng dụng đa dạng của TOKEN GUN.

Token Súng 2025: Cách Gunzilla Games Cách Mạng Hóa Trò Chơi Blockchain
Khám phá Token Súng Gunzillas vào năm 2025 và vai trò của nó trong việc cách mạng hóa trò chơi blockchain với Off The Grid và GUNZ.