NFT Worlds Thị trường hôm nay
NFT Worlds đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WRLD chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp131. Với nguồn cung lưu hành là 548,933,562 WRLD, tổng vốn hóa thị trường của WRLD tính bằng IDR là Rp1,090,902,487,749,936.9. Trong 24h qua, giá của WRLD tính bằng IDR đã giảm Rp-0.7112, biểu thị mức giảm -0.540000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WRLD tính bằng IDR là Rp9,458.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp65.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRLD sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRLD sang IDR là Rp131 IDR, với sự thay đổi -0.540000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WRLD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRLD/IDR trong ngày qua.
Giao dịch NFT Worlds
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WRLD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WRLD/-- Spot is $ and --, and WRLD/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi NFT Worlds sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi WRLD sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WRLD | 131IDR |
2WRLD | 262.01IDR |
3WRLD | 393.01IDR |
4WRLD | 524.02IDR |
5WRLD | 655.02IDR |
6WRLD | 786.03IDR |
7WRLD | 917.03IDR |
8WRLD | 1,048.04IDR |
9WRLD | 1,179.04IDR |
10WRLD | 1,310.05IDR |
100WRLD | 13,100.5IDR |
500WRLD | 65,502.53IDR |
1000WRLD | 131,005.07IDR |
5000WRLD | 655,025.39IDR |
10000WRLD | 1,310,050.79IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang WRLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.007633WRLD |
2IDR | 0.01526WRLD |
3IDR | 0.02289WRLD |
4IDR | 0.03053WRLD |
5IDR | 0.03816WRLD |
6IDR | 0.04579WRLD |
7IDR | 0.05343WRLD |
8IDR | 0.06106WRLD |
9IDR | 0.06869WRLD |
10IDR | 0.07633WRLD |
100000IDR | 763.32WRLD |
500000IDR | 3,816.64WRLD |
1000000IDR | 7,633.29WRLD |
5000000IDR | 38,166.45WRLD |
10000000IDR | 76,332.91WRLD |
Bảng chuyển đổi số tiền WRLD sang IDR và IDR sang WRLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WRLD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang WRLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFT Worlds phổ biến
NFT Worlds | 1 WRLD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.72INR |
![]() | Rp131.01IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.28THB |
NFT Worlds | 1 WRLD |
---|---|
![]() | ₽0.8RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.29TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.24JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRLD = $0.01 USD, 1 WRLD = €0.01 EUR, 1 WRLD = ₹0.72 INR, 1 WRLD = Rp131.01 IDR, 1 WRLD = $0.01 CAD, 1 WRLD = £0.01 GBP, 1 WRLD = ฿0.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002049 |
![]() | 0.0000003098 |
![]() | 0.00001358 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01513 |
![]() | 0.00005122 |
![]() | 0.0002266 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 5.97 |
![]() | 0.1204 |
![]() | 0.1997 |
![]() | 0.00001355 |
![]() | 0.05702 |
![]() | 0.0000003097 |
![]() | 0.0008758 |
![]() | 0.00006857 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NFT Worlds (WRLD) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng WRLD của bạn
Nhập số lượng WRLD của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFT Worlds hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFT Worlds.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFT Worlds sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFT Worlds sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFT Worlds sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFT Worlds sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFT Worlds sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFT Worlds (WRLD)

Сезон прибыли «Летних инвестиций» Gate начался, предлагая множество преимущ
Модуль управления активами Gate является основным столпом его экосистемы, предоставляя пользователям эффективные пути увеличения активов.

Gate Альфа продолжает быть популярным, и «Второй карнавалы очков» приближается.
Операционный порог Gate Альфа крайне низок; вам нужно всего лишь держать USDT, чтобы купить активы в сети одним щелчком.

Модуль торговли Gate Альфа, открывающий новую главу в Web3 в блокчейне.
Gate Альфа — это инновационный торговый модуль, запущенный биржей Gate в 2025 году.

Gate BTC застейкать Майнинг, 3% годовая доходность ведет рынок
Ставка на майнинг BTC на Gate стала популярным выбором для инвесторов, стремящихся к увеличению активов благодаря высокой доходности, низкому порогу и гибкости.

Разблокируйте свободу цифровых активов с Кошелек Gate.
Кошелек Gate — это некостодиальный Web3 кошелек, разработанный Gate.

Gate Кошелек BountyDrop: Инструмент Аирдропа Web3 2025 года, Откройте последние награды Аирдропа
Кошелек Gate BountyDrop - это новый функциональный модуль, запущенный Кошельком Gate в 2025 году.