NomadNOM sang IDR:Chuyển đổi Nomad (NOM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NOM/IDR: 1 NOM ≈ Rp0.1808 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Thị trường hôm nay

Nomad đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.1808. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng IDR là Rp2,941,718,848,800.46. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng IDR đã giảm Rp-0.000181, biểu thị mức giảm -0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng IDR là Rp5.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.07709.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang IDR

Rp0.1808-0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang IDR là Rp0.1808 IDR, với sự thay đổi -0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nomad

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOM/-- Spot is $ and --, and NOM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nomad sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NOM sang IDR

logo NomadSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOM
0.18IDR
2NOM
0.36IDR
3NOM
0.54IDR
4NOM
0.72IDR
5NOM
0.9IDR
6NOM
1.08IDR
7NOM
1.26IDR
8NOM
1.44IDR
9NOM
1.62IDR
10NOM
1.8IDR
1,000NOM
180.86IDR
5,000NOM
904.32IDR
10,000NOM
1,808.64IDR
50,000NOM
9,043.21IDR
100,000NOM
18,086.43IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad
1IDR
5.52NOM
2IDR
11.05NOM
3IDR
16.58NOM
4IDR
22.11NOM
5IDR
27.64NOM
6IDR
33.17NOM
7IDR
38.7NOM
8IDR
44.23NOM
9IDR
49.76NOM
10IDR
55.29NOM
100IDR
552.9NOM
500IDR
2,764.5NOM
1,000IDR
5,529NOM
5,000IDR
27,645.02NOM
10,000IDR
55,290.05NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang IDR và IDR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NOM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0 INR, 1 NOM = Rp0.18 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001745
logo BTCBTC
0.0000002523
logo ETHETH
0.000006508
logo XRPXRP
0.009412
logo USDTUSDT
0.03073
logo BNBBNB
0.00003653
logo SOLSOL
0.0001543
logo SMARTSMART
3.47
logo USDCUSDC
0.03074
logo STETHSTETH
0.000006536
logo DOGEDOGE
0.1268
logo TRXTRX
0.08521
logo ADAADA
0.03519
logo LINKLINK
0.001292
logo HYPEHYPE
0.0006519
logo WBTCWBTC
0.0000002528

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomad (NOM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.