Orderly Network Thị trường hôm nay
Orderly Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orderly Network chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.8919. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 212,866,111 ORDER, tổng vốn hóa thị trường của Orderly Network tính bằng HKD là $1,479,337,098.68. Trong 24h qua, giá của Orderly Network tính bằng HKD đã tăng $0.05277, biểu thị mức tăng +6.320000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orderly Network tính bằng HKD là $2.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1558.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDER sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDER sang HKD là $0.8919 HKD, với sự thay đổi +6.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORDER/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDER/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Orderly Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1115 | +6.53% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1114 | +5.74% |
The real-time trading price of ORDER/USDT Spot is $0.1115, with a 24-hour trading change of +6.53%, ORDER/USDT Spot is $0.1115 and +6.53%, and ORDER/USDT Perpetual is $0.1114 and +5.74%.
Bảng chuyển đổi Orderly Network sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ORDER sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORDER | 0.9HKD |
2ORDER | 1.8HKD |
3ORDER | 2.71HKD |
4ORDER | 3.61HKD |
5ORDER | 4.52HKD |
6ORDER | 5.42HKD |
7ORDER | 6.33HKD |
8ORDER | 7.23HKD |
9ORDER | 8.14HKD |
10ORDER | 9.04HKD |
1000ORDER | 904.97HKD |
5000ORDER | 4,524.85HKD |
10000ORDER | 9,049.71HKD |
50000ORDER | 45,248.55HKD |
100000ORDER | 90,497.11HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ORDER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1.1ORDER |
2HKD | 2.21ORDER |
3HKD | 3.31ORDER |
4HKD | 4.42ORDER |
5HKD | 5.52ORDER |
6HKD | 6.63ORDER |
7HKD | 7.73ORDER |
8HKD | 8.84ORDER |
9HKD | 9.94ORDER |
10HKD | 11.05ORDER |
100HKD | 110.5ORDER |
500HKD | 552.5ORDER |
1000HKD | 1,105ORDER |
5000HKD | 5,525.03ORDER |
10000HKD | 11,050.07ORDER |
Bảng chuyển đổi số tiền ORDER sang HKD và HKD sang ORDER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ORDER sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang ORDER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orderly Network phổ biến
Orderly Network | 1 ORDER |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.56INR |
![]() | Rp1,736.63IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.78THB |
Orderly Network | 1 ORDER |
---|---|
![]() | ₽10.58RUB |
![]() | R$0.62BRL |
![]() | د.إ0.42AED |
![]() | ₺3.91TRY |
![]() | ¥0.81CNY |
![]() | ¥16.49JPY |
![]() | $0.89HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDER = $0.11 USD, 1 ORDER = €0.1 EUR, 1 ORDER = ₹9.56 INR, 1 ORDER = Rp1,736.63 IDR, 1 ORDER = $0.16 CAD, 1 ORDER = £0.09 GBP, 1 ORDER = ฿3.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
XLM chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.77 |
![]() | 0.0005476 |
![]() | 0.01798 |
![]() | 21.01 |
![]() | 64.12 |
![]() | 0.08541 |
![]() | 0.3518 |
![]() | 64.21 |
![]() | 14,815.15 |
![]() | 284.99 |
![]() | 0.01821 |
![]() | 212.69 |
![]() | 82.04 |
![]() | 0.000547 |
![]() | 1.53 |
![]() | 157.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Orderly Network (ORDER) sang Hong Kong Dollar (HKD)
Nhập số lượng ORDER của bạn
Nhập số lượng ORDER của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orderly Network hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orderly Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orderly Network sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orderly Network sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orderly Network sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orderly Network sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orderly Network sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orderly Network (ORDER)

Order Block (OB) Là Gì? Xác Định Order Block và Cách Giao Dịch Với Order Block Trong CRYPTO
Order Block (OB) đã trở thành một khái niệm then chốt cho nhiều trader crypto tìm kiếm điểm vào lệnh có xác suất thắng cao hơn.

Giới thiệu về Lệnh Dừng Lỗ Kéo Theo (Trailing Stop Order)
Trong thế giới tiền mã hóa đầy biến động, quản lý rủi ro và bảo vệ lợi nhuận là yếu tố sống còn cho cả người mới lẫn trader