PAYNET Thị trường hôm nay
PAYNET đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAYN chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹11.31. Với nguồn cung lưu hành là 0 PAYN, tổng vốn hóa thị trường của PAYN tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của PAYN tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAYN tính bằng INR là ₹75.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.3189.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAYN sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAYN sang INR là ₹11.31 INR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAYN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAYN/INR trong ngày qua.
Giao dịch PAYNET
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAYN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PAYN/-- Spot is $ and --, and PAYN/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi PAYNET sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PAYN sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAYN | 11.31INR |
2PAYN | 22.63INR |
3PAYN | 33.95INR |
4PAYN | 45.27INR |
5PAYN | 56.58INR |
6PAYN | 67.9INR |
7PAYN | 79.22INR |
8PAYN | 90.54INR |
9PAYN | 101.85INR |
10PAYN | 113.17INR |
100PAYN | 1,131.75INR |
500PAYN | 5,658.78INR |
1,000PAYN | 11,317.57INR |
5,000PAYN | 56,587.86INR |
10,000PAYN | 113,175.72INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PAYN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.08835PAYN |
2INR | 0.1767PAYN |
3INR | 0.265PAYN |
4INR | 0.3534PAYN |
5INR | 0.4417PAYN |
6INR | 0.5301PAYN |
7INR | 0.6185PAYN |
8INR | 0.7068PAYN |
9INR | 0.7952PAYN |
10INR | 0.8835PAYN |
10,000INR | 883.58PAYN |
50,000INR | 4,417.9PAYN |
100,000INR | 8,835.81PAYN |
500,000INR | 44,179.08PAYN |
1,000,000INR | 88,358.17PAYN |
Bảng chuyển đổi số tiền PAYN sang INR và INR sang PAYN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PAYN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang PAYN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PAYNET phổ biến
PAYNET | 1 PAYN |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.32INR |
![]() | Rp2,055.06IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.47THB |
PAYNET | 1 PAYN |
---|---|
![]() | ₽12.52RUB |
![]() | R$0.74BRL |
![]() | د.إ0.5AED |
![]() | ₺4.62TRY |
![]() | ¥0.96CNY |
![]() | ¥19.51JPY |
![]() | $1.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAYN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAYN = $0.14 USD, 1 PAYN = €0.12 EUR, 1 PAYN = ₹11.32 INR, 1 PAYN = Rp2,055.06 IDR, 1 PAYN = $0.18 CAD, 1 PAYN = £0.1 GBP, 1 PAYN = ฿4.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
PMX chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3513 |
![]() | 0.00005232 |
![]() | 0.001705 |
![]() | 2.02 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007946 |
![]() | 0.03687 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,416.36 |
![]() | 0.001707 |
![]() | 18.26 |
![]() | 29.99 |
![]() | 8.2 |
![]() | 0.03658 |
![]() | 0.0000524 |
![]() | 0.1557 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PAYNET (PAYN) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng PAYN của bạn
Nhập số lượng PAYN của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PAYNET hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PAYNET.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PAYNET sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PAYNET sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PAYNET sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PAYNET sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi PAYNET sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PAYNET (PAYN)

PayNet Coin (PAYN) là gì? Token thanh toán Blockchain cho du lịch & thương mại
Tìm hiểu PayNet Coin (PAYN) – token TRC-20 hỗ trợ thanh toán nhanh, miễn phí cho du lịch & mua sắm.

Paynetic: Cách mạng hóa thanh toán đăng ký mã hóa vào năm 2025
Tìm hiểu cách Paynetic đang cách mạng hóa thanh toán đăng ký mã hóa thông qua hợp đồng thông minh được điều khiển bởi AI.

PayNet Coin (PAYN) là gì?
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, các token mới liên tục xuất hiện, mang đến những cơ hội độc đáo cho nhà đầu tư và người dùng. Một trong những token đang thu hút sự chú ý là PayNet Coin (PAYN).