Privateum GlobalPRI sang IDR:Chuyển đổi Privateum Global (PRI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PRI/IDR: 1 PRI ≈ Rp66,746.83 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Privateum Global Thị trường hôm nay

Privateum Global đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp66,746.83. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRI, tổng vốn hóa thị trường của PRI tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của PRI tính bằng IDR đã giảm Rp-80.19, biểu thị mức giảm -0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRI tính bằng IDR là Rp210,252.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp32.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRI sang IDR

Rp66,746.83-0.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRI sang IDR là Rp66,746.83 IDR, với sự thay đổi -0.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Privateum Global

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PRI/-- Spot is $ and --, and PRI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Privateum Global sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PRI sang IDR

logo Privateum GlobalSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PRI
66,746.83IDR
2PRI
133,493.67IDR
3PRI
200,240.51IDR
4PRI
266,987.34IDR
5PRI
333,734.18IDR
6PRI
400,481.02IDR
7PRI
467,227.85IDR
8PRI
533,974.69IDR
9PRI
600,721.53IDR
10PRI
667,468.37IDR
100PRI
6,674,683.7IDR
500PRI
33,373,418.54IDR
1,000PRI
66,746,837.08IDR
5,000PRI
333,734,185.4IDR
10,000PRI
667,468,370.8IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PRI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Privateum Global
1IDR
0.00001498PRI
2IDR
0.00002996PRI
3IDR
0.00004494PRI
4IDR
0.00005992PRI
5IDR
0.0000749PRI
6IDR
0.00008989PRI
7IDR
0.0001048PRI
8IDR
0.0001198PRI
9IDR
0.0001348PRI
10IDR
0.0001498PRI
10,000,000IDR
149.81PRI
50,000,000IDR
749.09PRI
100,000,000IDR
1,498.19PRI
500,000,000IDR
7,490.99PRI
1,000,000,000IDR
14,981.98PRI

Bảng chuyển đổi số tiền PRI sang IDR và IDR sang PRI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PRI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang PRI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Privateum Global phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRI = $4.4 USD, 1 PRI = €3.94 EUR, 1 PRI = ₹367.59 INR, 1 PRI = Rp66,746.84 IDR, 1 PRI = $5.97 CAD, 1 PRI = £3.3 GBP, 1 PRI = ฿145.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001972
logo BTCBTC
0.0000002899
logo ETHETH
0.000009364
logo XRPXRP
0.01107
logo USDTUSDT
0.03297
logo BNBBNB
0.00004314
logo SOLSOL
0.0002
logo USDCUSDC
0.03295
logo SMARTSMART
7.79
logo STETHSTETH
0.000009381
logo TRXTRX
0.1014
logo DOGEDOGE
0.1626
logo ADAADA
0.04584
logo PMXPMX
0.0002019
logo WBTCWBTC
0.00000029
logo HYPEHYPE
0.0008704

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Privateum Global (PRI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng PRI của bạn

Nhập số lượng PRI của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Privateum Global hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Privateum Global.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Privateum Global sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Privateum Global sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Privateum Global sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Privateum Global sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Privateum Global sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Privateum Global (PRI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.