Refund (Base)RFND sang IDR:Chuyển đổi Refund (Base) (RFND) sang Rupiah Indonesia (IDR)

RFND/IDR: 1 RFND ≈ Rp0.002984 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Refund (Base) Thị trường hôm nay

Refund (Base) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Refund (Base) chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.002984. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 RFND, tổng vốn hóa thị trường của Refund (Base) tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Refund (Base) tính bằng IDR đã tăng Rp0.00008892, biểu thị mức tăng +3.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Refund (Base) tính bằng IDR là Rp0.003547, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.001044.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RFND sang IDR

Rp0.002984+3.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RFND sang IDR là Rp0.002984 IDR, với sự thay đổi +3.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RFND/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RFND/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Refund (Base)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RFND/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RFND/-- Spot is $ and --, and RFND/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Refund (Base) sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi RFND sang IDR

logo Refund (Base)Số lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1RFND
0IDR
2RFND
0IDR
3RFND
0IDR
4RFND
0.01IDR
5RFND
0.01IDR
6RFND
0.01IDR
7RFND
0.02IDR
8RFND
0.02IDR
9RFND
0.02IDR
10RFND
0.02IDR
100,000RFND
298.48IDR
500,000RFND
1,492.44IDR
1,000,000RFND
2,984.89IDR
5,000,000RFND
14,924.48IDR
10,000,000RFND
29,848.96IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang RFND

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Refund (Base)
1IDR
335.02RFND
2IDR
670.04RFND
3IDR
1,005.06RFND
4IDR
1,340.08RFND
5IDR
1,675.1RFND
6IDR
2,010.12RFND
7IDR
2,345.14RFND
8IDR
2,680.16RFND
9IDR
3,015.18RFND
10IDR
3,350.2RFND
100IDR
33,502RFND
500IDR
167,510.01RFND
1,000IDR
335,020.03RFND
5,000IDR
1,675,100.16RFND
10,000IDR
3,350,200.33RFND

Bảng chuyển đổi số tiền RFND sang IDR và IDR sang RFND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 RFND sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang RFND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Refund (Base) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RFND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RFND = $0 USD, 1 RFND = €0 EUR, 1 RFND = ₹0 INR, 1 RFND = Rp0 IDR, 1 RFND = $0 CAD, 1 RFND = £0 GBP, 1 RFND = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001776
logo BTCBTC
0.0000002663
logo ETHETH
0.000007149
logo XRPXRP
0.0102
logo USDTUSDT
0.03073
logo BNBBNB
0.00003641
logo SOLSOL
0.0001689
logo USDCUSDC
0.03075
logo SMARTSMART
4.5
logo STETHSTETH
0.000007158
logo ADAADA
0.03305
logo TRXTRX
0.08752
logo DOGEDOGE
0.1399
logo LINKLINK
0.001253
logo WBTCWBTC
0.0000002664
logo HYPEHYPE
0.0007099

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Refund (Base) (RFND) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng RFND của bạn

Nhập số lượng RFND của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Refund (Base) hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Refund (Base).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Refund (Base) sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Refund (Base) sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Refund (Base) sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Refund (Base) sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Refund (Base) sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.