Vaiot Thị trường hôm nay
Vaiot đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VAI chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.02261. Với nguồn cung lưu hành là 384,350,000 VAI, tổng vốn hóa thị trường của VAI tính bằng GBP là £6,527,058.64. Trong 24h qua, giá của VAI tính bằng GBP đã giảm £-0.001621, biểu thị mức giảm -6.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VAI tính bằng GBP là £2.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0001259.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAI sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAI sang GBP là £0.02261 GBP, với sự thay đổi -6.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VAI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAI/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Vaiot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03013 | -6.80% |
The real-time trading price of VAI/USDT Spot is $0.03013, with a 24-hour trading change of -6.80%, VAI/USDT Spot is $0.03013 and -6.80%, and VAI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Vaiot sang British Pound
Bảng chuyển đổi VAI sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VAI | 0.02GBP |
2VAI | 0.04GBP |
3VAI | 0.06GBP |
4VAI | 0.09GBP |
5VAI | 0.11GBP |
6VAI | 0.13GBP |
7VAI | 0.15GBP |
8VAI | 0.18GBP |
9VAI | 0.2GBP |
10VAI | 0.22GBP |
10,000VAI | 226.12GBP |
50,000VAI | 1,130.63GBP |
100,000VAI | 2,261.26GBP |
500,000VAI | 11,306.3GBP |
1,000,000VAI | 22,612.61GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang VAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 44.22VAI |
2GBP | 88.44VAI |
3GBP | 132.66VAI |
4GBP | 176.89VAI |
5GBP | 221.11VAI |
6GBP | 265.33VAI |
7GBP | 309.56VAI |
8GBP | 353.78VAI |
9GBP | 398VAI |
10GBP | 442.23VAI |
100GBP | 4,422.31VAI |
500GBP | 22,111.55VAI |
1,000GBP | 44,223.11VAI |
5,000GBP | 221,115.56VAI |
10,000GBP | 442,231.12VAI |
Bảng chuyển đổi số tiền VAI sang GBP và GBP sang VAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VAI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang VAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vaiot phổ biến
Vaiot | 1 VAI |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.52INR |
![]() | Rp458.13IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1THB |
Vaiot | 1 VAI |
---|---|
![]() | ₽2.79RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.03TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.35JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAI = $0.03 USD, 1 VAI = €0.03 EUR, 1 VAI = ₹2.52 INR, 1 VAI = Rp458.13 IDR, 1 VAI = $0.04 CAD, 1 VAI = £0.02 GBP, 1 VAI = ฿1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39 |
![]() | 0.005765 |
![]() | 0.1823 |
![]() | 222.89 |
![]() | 665.96 |
![]() | 0.8616 |
![]() | 3.94 |
![]() | 665.71 |
![]() | 157,357.35 |
![]() | 0.1827 |
![]() | 3,195.48 |
![]() | 2,030.43 |
![]() | 913.52 |
![]() | 0.005772 |
![]() | 16.56 |
![]() | 1,687.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Vaiot (VAI) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng VAI của bạn
Nhập số lượng VAI của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vaiot hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vaiot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vaiot sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vaiot sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vaiot sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vaiot sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vaiot sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vaiot (VAI)

Gradient Là Gì? Tìm Hiểu Về Token Gradient Trade Và Vai Trò Của Nó Trong Thế Giới Crypto
Tìm hiểu cách token Gradient hỗ trợ công cụ giao dịch và đóng góp vào hệ sinh thái crypto hiện đại.

Eclipse Là Gì? Giải Mã Token Eclipse Và Vai Trò Trong Hệ Sinh Thái
Tìm hiểu về Eclipse (ES), token Web3 tập trung vào quyền riêng tư, đổi mới và phát triển cộng đồng.

Network Là Gì? Tìm Hiểu Mạng Máy Tính Và Vai Trò Kết Nối Trong Thời Đại Số
Khám phá cách mạng lưới kết nối hệ thống, hỗ trợ giao tiếp và vận hành nền kinh tế số.

Virtual là gì? Vai trò của Giao thức Ảo và Token Ảo trong DeFi
Tìm hiểu Virtual Protocol và cách token VIRTUAL hỗ trợ các ứng dụng DeFi trên nền tảng Web3.

Innovation Là Gì? Khái Niệm, Tác Động Và Vai Trò Trong Thế Giới Web3
Khám phá khái niệm innovation và tác động của nó đến Web3 cùng công nghệ blockchain hiện đại.

DLC Là Gì? Khái Niệm, Ứng Dụng và Vai Trò Của DLC Trong Công Nghệ Blockchain
Khám phá cách Discreet Log Contracts (DLC) nâng cao quyền riêng tư và ứng dụng trong crypto.
Tìm hiểu thêm về Vaiot (VAI)

Mô Hình Kỹ Thuật Bắt Đáy – Đáy Vai Đầu Vai

Vai trò của Mạng Goplus trong Việt Nam hóa An toàn Blockchain

Vai trò của Stablecoins trong nền kinh tế số của châu Phi

Vai trò của Blockchain trong Tương lai của Hệ thống thanh toán

Khám phá RED Token của RedStone và Vai trò của Nó trong Blockchain Oracles
