Venus XVS Thị trường hôm nay
Venus XVS đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Venus XVS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1115. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VXVS, tổng vốn hóa thị trường của Venus XVS tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Venus XVS tính bằng EUR đã tăng €0.004172, biểu thị mức tăng +3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus XVS tính bằng EUR là €2.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05569.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VXVS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VXVS sang EUR là €0.1115 EUR, với sự thay đổi +3.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VXVS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VXVS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Venus XVS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VXVS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VXVS/-- Spot is $ and --, and VXVS/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Venus XVS sang Euro
Bảng chuyển đổi VXVS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VXVS | 0.11EUR |
2VXVS | 0.22EUR |
3VXVS | 0.33EUR |
4VXVS | 0.44EUR |
5VXVS | 0.55EUR |
6VXVS | 0.66EUR |
7VXVS | 0.78EUR |
8VXVS | 0.89EUR |
9VXVS | 1EUR |
10VXVS | 1.11EUR |
1,000VXVS | 111.59EUR |
5,000VXVS | 557.95EUR |
10,000VXVS | 1,115.91EUR |
50,000VXVS | 5,579.57EUR |
100,000VXVS | 11,159.15EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VXVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 8.96VXVS |
2EUR | 17.92VXVS |
3EUR | 26.88VXVS |
4EUR | 35.84VXVS |
5EUR | 44.8VXVS |
6EUR | 53.76VXVS |
7EUR | 62.72VXVS |
8EUR | 71.69VXVS |
9EUR | 80.65VXVS |
10EUR | 89.61VXVS |
100EUR | 896.12VXVS |
500EUR | 4,480.62VXVS |
1,000EUR | 8,961.25VXVS |
5,000EUR | 44,806.27VXVS |
10,000EUR | 89,612.55VXVS |
Bảng chuyển đổi số tiền VXVS sang EUR và EUR sang VXVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VXVS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang VXVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Venus XVS phổ biến
Venus XVS | 1 VXVS |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.41INR |
![]() | Rp1,889.51IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4.11THB |
Venus XVS | 1 VXVS |
---|---|
![]() | ₽11.51RUB |
![]() | R$0.68BRL |
![]() | د.إ0.46AED |
![]() | ₺4.25TRY |
![]() | ¥0.88CNY |
![]() | ¥17.94JPY |
![]() | $0.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VXVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VXVS = $0.12 USD, 1 VXVS = €0.11 EUR, 1 VXVS = ₹10.41 INR, 1 VXVS = Rp1,889.51 IDR, 1 VXVS = $0.17 CAD, 1 VXVS = £0.09 GBP, 1 VXVS = ฿4.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.31 |
![]() | 0.004757 |
![]() | 0.1436 |
![]() | 168.6 |
![]() | 557.89 |
![]() | 0.7104 |
![]() | 3.21 |
![]() | 558.26 |
![]() | 77,540.53 |
![]() | 0.1436 |
![]() | 2,506.16 |
![]() | 1,651.12 |
![]() | 705.64 |
![]() | 0.004758 |
![]() | 1,246.22 |
![]() | 13.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Venus XVS (VXVS) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng VXVS của bạn
Nhập số lượng VXVS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus XVS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus XVS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus XVS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venus XVS sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus XVS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus XVS sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venus XVS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venus XVS (VXVS)

Impossible Là Gì? Tìm Hiểu Về Mạng Lưới Đám Mây Phi Tập Trung Impossible Cloud Network và Token ICNT
Tìm hiểu về Impossible, mạng đám mây phi tập trung đứng sau ICNT, và cách nó thúc đẩy đổi mới Web3.

Hacker Là Gì? Giải Mã Vai Trò Và Ảnh Hưởng Của Hacker Trong Thế Giới Công Nghệ Và Crypto
Khám phá hacker là gì, vai trò của họ trong công nghệ, và cách họ ảnh hưởng đến ngành công nghiệp tiền điện tử ngày nay.

Hướng Dẫn Người Mới Bắt Đầu Về xStocks: Cổ Phiếu Được Token Hóa Là Gì Và Cách Mua COINX Trên Gate
Không cần tài khoản môi giới truyền thống, chỉ cần một ví tiền điện tử, các nhà đầu tư toàn cầu giờ đây có thể giao dịch cổ phiếu được mã hóa suốt 24 giờ.

Gate CandyDrop Phân Phối 6 BTC: Nó Đang Định Nghĩa Lại Hệ Sinh Thái Airdrop Như Thế Nào?
Gate Candydrop đang định nghĩa lại logic giá trị của các sự kiện airdrop tiền điện tử với cơ chế nhiệm vụ hai luồng, mô hình kinh tế candy, và thiết kế phân tán cộng đồng.

Triển vọng Gate Launchpad: Động cơ đổi mới cốt lõi của thị trường phát hành tài sản tiền điện tử
Bộ ba cách mạng cơ chế, sự hợp tác sinh thái và mở rộng tuân thủ đang đưa Gate Launchpad lên sân khấu trung tâm của sự đổi mới trong nền kinh tế tiền điện tử.

Lợi tức hàng năm khai thác ETH 5%, cá nhân có thể tận hưởng một giới hạn là một triệu đô la Mỹ.
Lợi suất hàng năm hiện tại từ Khai thác ETH gần 5%, và nó hỗ trợ một giới hạn phần thưởng bổ sung lên đến 1000 ETH.