Hướng dẫn toàn diện về khai thác Ethereum năm 2025: Tính toán lợi nhuận, lựa chọn phần cứng và hướng dẫn về Pool khai thác

Tình trạng khai thác Ethereum 2025: Biến đổi hệ sinh thái từ PoW sang PoS

Vào năm 2025, hệ sinh thái Ethereum đã hoàn toàn chuyển sang cơ chế bằng chứng cổ phần (PoS). Cuộc cách mạng lớn này đã thay đổi hoàn toàn mô hình khai thác truyền thống. Hiện tại, tính bảo mật và xác thực giao dịch của mạng Ethereum được duy trì bởi người đặt cược (Stakers), chứ không phải là thợ mỏ. Sự chuyển đổi này không chỉ giảm đáng kể tiêu thụ năng lượng mà còn nâng cao khả năng mở rộng và tính bảo mật của mạng.

Trong cơ chế PoS, người tham gia có thể nhận quyền xác thực giao dịch và tạo khối mới bằng cách staking ETH. Phần thưởng staking đã trở thành nguồn thu nhập "khai thác" mới. Theo dữ liệu chính thức từ Ethereum, hiện tại lượng ETH được staking trên mạng đã vượt quá 20 triệu ETH, với tỷ lệ lợi nhuận hàng năm ổn định trong khoảng 4%-6%. Dữ liệu này cho thấy, mặc dù khai thác truyền thống đã trở thành lịch sử, nhưng hệ sinh thái Ethereum vẫn cung cấp cho người tham gia những cơ hội thu nhập đáng kể.

Cần lưu ý rằng, mặc dù khai thác PoW không còn phù hợp với mạng chính của Ethereum, nhưng một số chuỗi phân nhánh dựa trên Ethereum vẫn giữ lại cơ chế khai thác. Tuy nhiên, vốn hóa thị trường và tính thanh khoản của những chuỗi phân nhánh này không thể so sánh với mạng chính, rủi ro đầu tư cao hơn. Đối với những người dùng vẫn đang tìm kiếm cơ hội khai thác, có thể xem xét khám phá các đồng tiền thay thế khác vẫn sử dụng PoW.

Máy tính lợi nhuận khai thác: Phân tích tỷ suất hoàn vốn đầu tư khai thác Ether

Mặc dù việc khai thác Ethereum truyền thống đã chấm dứt, nhưng các nhà đầu tư vẫn có thể tham gia vào sự đồng thuận của mạng bằng cách staking ETH và thu được lợi nhuận. Dưới đây là một bảng tính toán lợi nhuận staking ETH đơn giản để giúp các nhà đầu tư đánh giá tiềm năng lợi nhuận:

| Số lượng ETH được stake | Tỷ lệ lợi nhuận hàng năm | Lợi nhuận dự kiến hàng ngày (ETH) | Lợi nhuận dự kiến hàng tháng (ETH) | Lợi nhuận dự kiến hàng năm (ETH) | |-------------|------------|-------------------|-------------------|-------------------| | 32 | 5% | 0.0438 | 1.3140 | 1.6000 | | 100 | 5% | 0.1369 | 4.1096 | 5.0000 | | 1000 | 5% | 1.3699 | 41.0959 | 50.0000 |

Cần lưu ý rằng, lợi nhuận thực tế có thể dao động do mức độ tham gia mạng, khối lượng giao dịch và các yếu tố khác. Ngoài ra, việc staking Ether cần xem xét thời gian khóa và các rủi ro kỹ thuật tiềm ẩn. Để tính toán chính xác hơn lợi nhuận staking Ether, nhà đầu tư có thể sử dụng công cụ máy tính lợi nhuận staking Ether do chính thức cung cấp, công cụ này sẽ xem xét nhiều biến số hơn, cung cấp ước lượng chính xác hơn.

Gợi ý card đồ họa tốt nhất: Cấu hình phần cứng khai thác giá trị cao năm 2025

Với việc Ethereum chuyển sang PoS, phần cứng khai thác GPU truyền thống đã mất chỗ đứng trong mạng ETH. Tuy nhiên, đối với những người vẫn quan tâm đến việc khai thác tiền điện tử, vẫn còn nhiều đồng coin khác để lựa chọn. Dưới đây là những gợi ý cấu hình card đồ họa phù hợp để khai thác vào năm 2025:

| Mẫu card đồ họa | Công suất(MH/s) | Tiêu thụ năng lượng(W) | Chỉ số hiệu suất | Các loại tiền tệ phù hợp để khai thác | |---------------|------------|---------|------------|-------------------| | RTX 5090 Ti | 180 | 320 | 0.5625 | Ravencoin, Ergo | | RX 8900 XT | 150 | 280 | 0.5357 | Monero, Zcash | | Arc A980 | 130 | 250 | 0.5200 | Conflux, Kaspa |

Những card đồ họa này mặc dù không thể sử dụng cho khai thác Ethereum, nhưng vẫn thể hiện xuất sắc trong việc khai thác các loại tiền mã hóa khác với thuật toán PoW. Khi chọn card đồ họa phù hợp, cần xem xét tổng thể các yếu tố như đầu tư ban đầu, chi phí tiêu thụ năng lượng và triển vọng thị trường của loại tiền mục tiêu.

Hướng dẫn chọn bể khai thác: So sánh toàn diện ưu nhược điểm của các bể khai thác Ethereum phổ biến

Mặc dù việc khai thác Ethereum theo nghĩa truyền thống đã kết thúc, nhưng việc lựa chọn các bể staking dưới cơ chế PoS vẫn rất quan trọng đối với các nhà đầu tư nắm giữ ETH. Dưới đây là sự so sánh của một số bể staking Ethereum chính vào năm 2025:

| Tên hồ bơi staking | Số lượng staking tối thiểu | Tỷ lệ lợi nhuận hàng năm | Điểm an toàn | Tính năng đặc biệt | |--------------|------------|------------|------------|------------------------| | Lido | Số lượng tùy ý | 4.8% | 9/10 | Token staking thanh khoản (stETH) | | Rocket Pool | 16 Ether | 5.2% | 8/10 | Vận hành nút phi tập trung | | Coinbase | Số lượng tùy ý | 4.5% | 9/10 | Bảo mật cấp tổ chức | | Kraken | Số lượng tùy ý | 4.7% | 8/10 | Hỗ trợ staking đa loại tiền tệ |

Khi chọn hồ staking, cần cân nhắc nhiều yếu tố như tỷ lệ lợi nhuận, tính an toàn và tính thanh khoản. Một số hồ staking cung cấp token staking lỏng, cho phép người dùng giữ tính thanh khoản của tài sản trong suốt thời gian staking. Hơn nữa, các giải pháp staking phi tập trung như Rocket Pool mặc dù có ngưỡng tham gia cao hơn, nhưng có thể đóng góp lớn hơn cho sự phi tập trung của mạng.

Trong hệ sinh thái Ethereum, việc staking đã trở thành phương thức chính để tham gia vào sự đồng thuận của mạng lưới và thu được lợi nhuận. Mặc dù khai thác truyền thống không còn phù hợp, nhưng mạng lưới Ethereum vẫn cung cấp nhiều cơ hội phong phú cho người tham gia. Dù là chọn staking trực tiếp hay tham gia qua pool staking, việc hiểu rõ môi trường sinh thái hiện tại và các ưu nhược điểm của các tùy chọn khác nhau là vô cùng quan trọng để đưa ra quyết định thông minh.

ETH1.61%
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Chia sẻ
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)