
Tính giá Onomy ProtocolNOM
Xếp hạng #3230
$0.005098
-5.20%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Onomy Protocol(NOM)?
50%50%
Giới thiệu về Onomy Protocol ( NOM )
Khám phá
mintscan.io
Trang chính thức
onomy.io
Onomy Network is an application specific first layer blockchain built on the Cosmos SDK. It utilizes Cross Chain Communication Protocol (IBC) to connect with other Cosmos chains. In addition, Arc Hub integrates other blockchain ecosystems with Onomy as a center to promote interconnectivity and unified user experience between different blockchains. NOM is the original token of the Onomy Network, which is used to protect network security through Proof of Stake, and provide pledge rewards for users who hold NOM over time, whether through entrustment or as network verifiers. NOM also enables holders to participate in Onomy's governance, pay Arc bridging fees, and serve as collateral for stable currency.
Xu hướng giá Onomy Protocol (NOM)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.005506
Thấp nhất 24H$0.004981
KLGD 24 giờ$16.59K
Vốn hóa thị trường
$686.34KMức cao nhất lịch sử (ATH)$1.29
Khối lượng lưu thông
134.63M NOMMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0031
Tổng số lượng của coin
169.67M NOMVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$621.95KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Onomy Protocol (NOM)
Giá Onomy Protocol hôm nay là $0.005098 với khối lượng giao dịch trong 24h là $16.59K và như vậy Onomy Protocol có vốn hóa thị trường là $686.34K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000027%. Giá Onomy Protocol đã biến động -5.20% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000004081 | -0.08% |
24H | -$0.0002796 | -5.20% |
7D | -$0.001585 | -23.72% |
30D | -$0.00254 | -33.26% |
1Y | -$0.1858 | -97.33% |
Chỉ số độ tin cậy
61.95
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 30%
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.43 INR |
![]() | Rp77.34 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.17 THB |
![]() | ₽0.47 RUB |
![]() | R$0.03 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.17 TRY |
![]() | ¥0.04 CNY |
![]() | ¥0.73 JPY |
![]() | $0.04 HKD |
Nhà đầu tư







