FUNToken 今日の市場
FUNTokenは昨日に比べ下落しています。
FUNをCanadian Dollar(CAD)に換算した現在の価格は$0.01394です。流通供給量が10,598,879,189.26 FUNの場合、CADにおけるFUNの総市場価値は$200,440,912.03です。過去24時間で、FUNのCADにおける価格は$-0.001951下がり、減少率は-12.27%を示しています。過去において、CADでのFUNの史上最高価格は$0.2591、史上最低価格は$0.001431でした。
1FUNからCADへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 FUNからCADへの為替レートは$0.01394 CADであり、過去24時間で-12.27%の変動がありました(--)から(--)。GateのFUN/CADの価格チャートページには、過去1日における1 FUN/CADの履歴変化データが表示されています。
FUNToken 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $0.01012 | -12.77% | |
![]() 無期限 | $0.01009 | -13.52% |
FUN/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.01012であり、過去24時間の取引変化率は-12.77%です。FUN/USDT現物価格は$0.01012と-12.77%、FUN/USDT永久契約価格は$0.01009と-13.52%です。
FUNToken から Canadian Dollar への為替レートの換算表
FUN から CAD への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1FUN | 0.01CAD |
2FUN | 0.02CAD |
3FUN | 0.04CAD |
4FUN | 0.05CAD |
5FUN | 0.06CAD |
6FUN | 0.08CAD |
7FUN | 0.09CAD |
8FUN | 0.11CAD |
9FUN | 0.12CAD |
10FUN | 0.13CAD |
10000FUN | 139.42CAD |
50000FUN | 697.12CAD |
100000FUN | 1,394.24CAD |
500000FUN | 6,971.21CAD |
1000000FUN | 13,942.43CAD |
CAD から FUN への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1CAD | 71.72FUN |
2CAD | 143.44FUN |
3CAD | 215.17FUN |
4CAD | 286.89FUN |
5CAD | 358.61FUN |
6CAD | 430.34FUN |
7CAD | 502.06FUN |
8CAD | 573.78FUN |
9CAD | 645.51FUN |
10CAD | 717.23FUN |
100CAD | 7,172.34FUN |
500CAD | 35,861.73FUN |
1000CAD | 71,723.47FUN |
5000CAD | 358,617.39FUN |
10000CAD | 717,234.79FUN |
上記のFUNからCADおよびCADからFUNの金額変換表は、1から1000000、FUNからCADへの変換関係と具体的な値、および1から10000、CADからFUNへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1FUNToken から変換
FUNToken | 1 FUN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.84INR |
![]() | Rp151.7IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
FUNToken | 1 FUN |
---|---|
![]() | ₽0.92RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.44JPY |
![]() | $0.08HKD |
上記の表は、1 FUNと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 FUN = $0.01 USD、1 FUN = €0.01 EUR、1 FUN = ₹0.84 INR、1 FUN = Rp151.7 IDR、1 FUN = $0.01 CAD、1 FUN = £0.01 GBP、1 FUN = ฿0.33 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から CADへ
ETH から CADへ
USDT から CADへ
XRP から CADへ
BNB から CADへ
SOL から CADへ
USDC から CADへ
SMART から CADへ
TRX から CADへ
DOGE から CADへ
STETH から CADへ
ADA から CADへ
WBTC から CADへ
HYPE から CADへ
SUI から CADへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからCAD、ETHからCAD、USDTからCAD、BNBからCAD、SOLからCADなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 22.49 |
![]() | 0.003513 |
![]() | 0.1536 |
![]() | 368.33 |
![]() | 171.45 |
![]() | 0.5764 |
![]() | 2.57 |
![]() | 368.84 |
![]() | 71,695.58 |
![]() | 1,352.09 |
![]() | 2,261.48 |
![]() | 0.1538 |
![]() | 635.55 |
![]() | 0.003515 |
![]() | 9.97 |
![]() | 132.29 |
上記の表は、Canadian Dollarを主要通貨と交換する機能を提供しており、CADからGT、CADからUSDT、CADからBTC、CADからETH、CADからUSBT、CADからPEPE、CADからEIGEN、CADからOGなどが含まれます。
FUNTokenの数量を入力してください。
FUNの数量を入力してください。
FUNの数量を入力してください。
Canadian Dollarを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Canadian Dollarまたは変換したい通貨を選択します。
以上です
当社の通貨交換コンバーターは、FUNTokenの現在のCanadian Dollarでの価格を表示するか、リフレッシュをクリックして最新の価格を取得します。FUNTokenの購入方法を学ぶ。
上記のステップは、FUNTokenをCADに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
よくある質問 (FAQ)
1.FUNToken から Canadian Dollar (CAD) への変換とは?
2.このページでの、FUNToken から Canadian Dollar への為替レートの更新頻度は?
3.FUNToken から Canadian Dollar への為替レートに影響を与える要因は?
4.FUNTokenを Canadian Dollar以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をCanadian Dollar (CAD)に交換できますか?
FUNToken (FUN)に関連する最新ニュース

Funding Rate là gì? Cách khai thác phí Funding để gia tăng lợi thế giao dịch
Thị trường hợp đồng tương lai vĩnh viễn—trụ cột của giao dịch crypto hiện đại trên sàn Gate.io—xoay quanh một cơ chế nhỏ nhưng mạnh mẽ: Funding Rate (phí funding).

Funding Rate trong thị trường Crypto là gì?
Funding Rate là những khoản thanh toán nhỏ nhưng quan trọng mà các trader hợp đồng tương lai vĩnh viễn trao đổi vài giờ một lần để giữ giá hợp đồng sát với giá giao ngay.

PUMPSWAP: Sức mạnh giao dịch phi tập trung mới trong hệ sinh thái Pump.fun
PUMPSWAP là một token sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được Pumpfun ecosystem ra mắt vào ngày 21 tháng 3 năm 2025, hoạt động trên blockchain Solana.

Token FUN vào năm 2025: Các trường hợp sử dụng, Đầu tư và Phân tích thị trường
Khám phá sự tăng trưởng nổ lực của TOKEN, tiềm năng đầu tư và cách mà ngành công nghiệp game thay đổi vào năm 2025.

FUN Token: Tiền điện tử iGaming hàng đầu năm 2025
Bài viết giải thích những lợi ích kỹ thuật của Token FUN, ứng dụng của chúng trong hệ sinh thái game blockchain, giá trị đầu tư và stake, và chiến lược triển khai toàn cầu của chúng.

Tranh cãi về Đồng tiền DOGSHIT2: Vụ kiện Pump.fun và Tranh cãi về việc Phát hành Memecoin
Khám phá nguồn gốc gây tranh cãi của mã thông báo DOGSHIT2: từ hướng dẫn Memecoin của pump.fun đến hành động pháp lý của Burwick Law.