Oobit Thị trường hôm nay
Oobit đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oobit chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.08669. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 350,911,163.43 OOBIT, tổng vốn hóa thị trường của Oobit tính bằng BRL là R$165,469,148.58. Trong 24h qua, giá của Oobit tính bằng BRL đã tăng R$0.007403, biểu thị mức tăng +9.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oobit tính bằng BRL là R$0.6522, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.005439.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OOBIT sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OOBIT sang BRL là R$0.08669 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +9.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OOBIT/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OOBIT/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Oobit
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01593 | 9.28% |
The real-time trading price of OOBIT/USDT Spot is $0.01593, with a 24-hour trading change of 9.28%, OOBIT/USDT Spot is $0.01593 and 9.28%, and OOBIT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Oobit sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi OOBIT sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OOBIT | 0.08BRL |
2OOBIT | 0.17BRL |
3OOBIT | 0.26BRL |
4OOBIT | 0.34BRL |
5OOBIT | 0.43BRL |
6OOBIT | 0.52BRL |
7OOBIT | 0.6BRL |
8OOBIT | 0.69BRL |
9OOBIT | 0.78BRL |
10OOBIT | 0.86BRL |
10000OOBIT | 866.86BRL |
50000OOBIT | 4,334.3BRL |
100000OOBIT | 8,668.61BRL |
500000OOBIT | 43,343.06BRL |
1000000OOBIT | 86,686.12BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang OOBIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 11.53OOBIT |
2BRL | 23.07OOBIT |
3BRL | 34.6OOBIT |
4BRL | 46.14OOBIT |
5BRL | 57.67OOBIT |
6BRL | 69.21OOBIT |
7BRL | 80.75OOBIT |
8BRL | 92.28OOBIT |
9BRL | 103.82OOBIT |
10BRL | 115.35OOBIT |
100BRL | 1,153.58OOBIT |
500BRL | 5,767.93OOBIT |
1000BRL | 11,535.87OOBIT |
5000BRL | 57,679.35OOBIT |
10000BRL | 115,358.71OOBIT |
Bảng chuyển đổi số tiền OOBIT sang BRL và BRL sang OOBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OOBIT sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang OOBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oobit phổ biến
Oobit | 1 OOBIT |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.33INR |
![]() | Rp241.78IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.53THB |
Oobit | 1 OOBIT |
---|---|
![]() | ₽1.47RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.54TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.3JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OOBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OOBIT = $0.02 USD, 1 OOBIT = €0.01 EUR, 1 OOBIT = ₹1.33 INR, 1 OOBIT = Rp241.78 IDR, 1 OOBIT = $0.02 CAD, 1 OOBIT = £0.01 GBP, 1 OOBIT = ฿0.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.21 |
![]() | 0.0008995 |
![]() | 0.0427 |
![]() | 91.9 |
![]() | 40.15 |
![]() | 0.1471 |
![]() | 0.5663 |
![]() | 91.92 |
![]() | 474.59 |
![]() | 122.77 |
![]() | 359.54 |
![]() | 0.0429 |
![]() | 22.57 |
![]() | 0.0009003 |
![]() | 5.8 |
![]() | 79,725.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Oobit của bạn
Nhập số lượng OOBIT của bạn
Nhập số lượng OOBIT của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oobit hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oobit.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oobit sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Oobit
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oobit sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oobit sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oobit sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oobit sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oobit (OOBIT)

Яка ціна монети PI? Як торгувати монетою PI?
Завдяки інноваційній моделі та великій користувацькій базі Pi Network зайняла важливе положення на світовому ринку криптовалют.

Докладний аналіз Централізованих бірж
Зі швидким розвитком ринку криптовалют платформи торгівлі шифрованими активами продовжують з'являтися

Оберіть безпечну та зручну платформу для торгівлі цифровими активами
Торгівля віртуальними валютами стала гарячою темою зростаючої занепокоєності для інвесторів.

Рекомендації щодо об'ємної біржі високого обсягу на 2025 рік
Високий об'єм обміну став одним із основних стандартів для вимірювання сили та надійності платформи.

Досліджуйте необмежений потенціал Launchpad - Gate.io веде нову еру інновацій у криптоактивах
Ця стаття пояснює основні конкурентні переваги Launchpad та її трансформаційний вплив на всю криптосистему

Досліджуйте Gate.io Launchpad: відкриваючи безліч можливостей для нової цифрової активної екосистеми
Ця стаття розгляне визначення, функції, переваги та сценарії застосування Gate.io Launchpad