Aave KNC Thị trường hôm nay
Aave KNC đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aave KNC chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫8,314.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AKNC, tổng vốn hóa thị trường của Aave KNC tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Aave KNC tính bằng VND đã tăng ₫457.46, biểu thị mức tăng +5.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave KNC tính bằng VND là ₫140,520.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫6,354.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AKNC sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AKNC sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +5.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AKNC/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AKNC/VND trong ngày qua.
Giao dịch Aave KNC
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AKNC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AKNC/-- Spot is $ and 0%, and AKNC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave KNC sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi AKNC sang VND
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1AKNC | 8,314.67VND |
2AKNC | 16,629.34VND |
3AKNC | 24,944.02VND |
4AKNC | 33,258.69VND |
5AKNC | 41,573.36VND |
6AKNC | 49,888.04VND |
7AKNC | 58,202.71VND |
8AKNC | 66,517.39VND |
9AKNC | 74,832.06VND |
10AKNC | 83,146.73VND |
100AKNC | 831,467.39VND |
500AKNC | 4,157,336.96VND |
1000AKNC | 8,314,673.93VND |
5000AKNC | 41,573,369.69VND |
10000AKNC | 83,146,739.39VND |
Bảng chuyển đổi VND sang AKNC
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1VND | 0.0001202AKNC |
2VND | 0.0002405AKNC |
3VND | 0.0003608AKNC |
4VND | 0.000481AKNC |
5VND | 0.0006013AKNC |
6VND | 0.0007216AKNC |
7VND | 0.0008418AKNC |
8VND | 0.0009621AKNC |
9VND | 0.001082AKNC |
10VND | 0.001202AKNC |
1000000VND | 120.26AKNC |
5000000VND | 601.34AKNC |
10000000VND | 1,202.69AKNC |
50000000VND | 6,013.46AKNC |
100000000VND | 12,026.92AKNC |
Bảng chuyển đổi số tiền AKNC sang VND và VND sang AKNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AKNC sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang AKNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave KNC phổ biến
Aave KNC | 1 AKNC |
---|---|
![]() | $0.34USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹28.23INR |
![]() | Rp5,125.31IDR |
![]() | $0.46CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿11.14THB |
Aave KNC | 1 AKNC |
---|---|
![]() | ₽31.22RUB |
![]() | R$1.84BRL |
![]() | د.إ1.24AED |
![]() | ₺11.53TRY |
![]() | ¥2.38CNY |
![]() | ¥48.65JPY |
![]() | $2.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AKNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AKNC = $0.34 USD, 1 AKNC = €0.3 EUR, 1 AKNC = ₹28.23 INR, 1 AKNC = Rp5,125.31 IDR, 1 AKNC = $0.46 CAD, 1 AKNC = £0.25 GBP, 1 AKNC = ฿11.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001047 |
![]() | 0.0000001937 |
![]() | 0.000007809 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009298 |
![]() | 0.00003058 |
![]() | 0.000128 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1048 |
![]() | 0.07528 |
![]() | 0.02947 |
![]() | 0.000007815 |
![]() | 0.0000001936 |
![]() | 0.0005596 |
![]() | 0.006137 |
![]() | 0.001444 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave KNC của bạn
Nhập số lượng AKNC của bạn
Nhập số lượng AKNC của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave KNC hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave KNC.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave KNC sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aave KNC
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave KNC sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave KNC sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave KNC sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave KNC sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave KNC (AKNC)

Circle 衝刺 IPO,USDC 能否撼動 Tether 王座?
全球第二大穩定幣發行商 Circle 正式踏上紐交所上市之路。

Bitcoin 2025 大會:當美國副總統與加密極客成爲盟友
Bitcoin 2025 大會是比特幣會議史上政治色彩最濃、戰略意義最深的一屆盛會。

深入了解Genius法案穩定幣:全面概述
Genius法案穩定幣是數字金融領域的一項開創性發展

Loom Network是什麼
Loom Network 是加密貨幣領域的一個開創性平台

USD1 stablecoin在2025年:Web3投資者的採用趨勢和優勢
探索USD1 stablecoin的崛起及其對Web3和去中心化金融(DeFi)的影響。

什麼是 Sweat 項目
SWEAT 代幣的運作基於一個創新的生態系統,通過技術手段將用戶的運動數據轉化爲經濟價值