AB Thị trường hôm nay
AB đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.06188. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,979,430,139.95 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng CNY là ¥29,672,049,675.42. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng CNY đã tăng ¥0.0008303, biểu thị mức tăng +1.360000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng CNY là ¥0.1142, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.009874.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang CNY là ¥0.06188 CNY, với sự thay đổi +1.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AB/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/CNY trong ngày qua.
Giao dịch AB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008771 | +1.39% |
The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.008771, with a 24-hour trading change of +1.39%, AB/USDT Spot is $0.008771 and +1.39%, and AB/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi AB sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AB sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AB | 0.06CNY |
2AB | 0.12CNY |
3AB | 0.18CNY |
4AB | 0.24CNY |
5AB | 0.3CNY |
6AB | 0.37CNY |
7AB | 0.43CNY |
8AB | 0.49CNY |
9AB | 0.55CNY |
10AB | 0.61CNY |
10000AB | 618.84CNY |
50000AB | 3,094.23CNY |
100000AB | 6,188.47CNY |
500000AB | 30,942.38CNY |
1000000AB | 61,884.77CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 16.15AB |
2CNY | 32.31AB |
3CNY | 48.47AB |
4CNY | 64.63AB |
5CNY | 80.79AB |
6CNY | 96.95AB |
7CNY | 113.11AB |
8CNY | 129.27AB |
9CNY | 145.43AB |
10CNY | 161.59AB |
100CNY | 1,615.9AB |
500CNY | 8,079.53AB |
1000CNY | 16,159.06AB |
5000CNY | 80,795.31AB |
10000CNY | 161,590.62AB |
Bảng chuyển đổi số tiền AB sang CNY và CNY sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AB phổ biến
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.73INR |
![]() | Rp133.1IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | ₽0.81RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.26JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.73 INR, 1 AB = Rp133.1 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.52 |
![]() | 0.0005954 |
![]() | 0.02139 |
![]() | 23.49 |
![]() | 70.85 |
![]() | 0.1002 |
![]() | 0.4074 |
![]() | 70.9 |
![]() | 16,469.14 |
![]() | 341.76 |
![]() | 0.02155 |
![]() | 231.87 |
![]() | 93.03 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.0006 |
![]() | 149.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi AB (AB) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

Note (NOTE) là gì? Tìm hiểu stablecoin phi tập trung trên hệ Canto
Khám phá NOTE – stablecoin chính của Canto, đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng DeFi.

Tỷ lệ cung cấp stablecoin: Một chỉ số chính của niềm tin và thanh khoản trên thị trường.
Trong số các chỉ số đo lường sức khỏe của thị trường tiền điện tử, Tỷ lệ Cung Ổn định (SSR) đã trở thành một điểm tập trung chính cho ngày càng nhiều nhà đầu tư và nhà phân tích.

Stablecoin được đảm bảo bằng fiat:
Stablecoin được hỗ trợ bởi fiat, với sự ổn định và tính thanh khoản cao, đã trở thành một phần không thể thiếu của nền kinh tế tiền điện tử.

PAX là gì? Tìm hiểu Pax Dollar (USDP) – Stablecoin được quản lý & bảo chứng 1:1
Khám phá Pax Dollar (USDP), stablecoin minh bạch, được bảo chứng bằng USD và quản lý chặt chẽ.

NPC Là Gì? Tìm Hiểu Dự Án Non-Playable Coin (NPC) Và Tiềm Năng Token Meme
Tìm hiểu về đồng NPC, nguồn gốc, giá trị meme và lý do nó thu hút sự chú ý trong năm 2025.

Abella Danger là ai? Token ASS đang hoạt động như thế nào?
Khi lưu lượng truy cập hàng đầu của ngành giải trí người lớn gặp đồng Meme điên rồ nhất trên chuỗi Solana, một thí nghiệm điên rồ trong nền kinh tế chú ý đang diễn ra.