AINN Thị trường hôm nay
AINN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AINN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01603. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 AINN, tổng vốn hóa thị trường của AINN tính bằng EUR là €301,711.17. Trong 24h qua, giá của AINN tính bằng EUR đã giảm €-0.002475, biểu thị mức giảm -13.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AINN tính bằng EUR là €2.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01415.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AINN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AINN sang EUR là €0.01603 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -13.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AINN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AINN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch AINN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01817 | -11.62% |
The real-time trading price of AINN/USDT Spot is $0.01817, with a 24-hour trading change of -11.62%, AINN/USDT Spot is $0.01817 and -11.62%, and AINN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AINN sang Euro
Bảng chuyển đổi AINN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AINN | 0.01EUR |
2AINN | 0.03EUR |
3AINN | 0.04EUR |
4AINN | 0.06EUR |
5AINN | 0.08EUR |
6AINN | 0.09EUR |
7AINN | 0.11EUR |
8AINN | 0.12EUR |
9AINN | 0.14EUR |
10AINN | 0.16EUR |
10000AINN | 160.36EUR |
50000AINN | 801.83EUR |
100000AINN | 1,603.66EUR |
500000AINN | 8,018.3EUR |
1000000AINN | 16,036.61EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AINN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 62.35AINN |
2EUR | 124.71AINN |
3EUR | 187.07AINN |
4EUR | 249.42AINN |
5EUR | 311.78AINN |
6EUR | 374.14AINN |
7EUR | 436.5AINN |
8EUR | 498.85AINN |
9EUR | 561.21AINN |
10EUR | 623.57AINN |
100EUR | 6,235.73AINN |
500EUR | 31,178.65AINN |
1000EUR | 62,357.31AINN |
5000EUR | 311,786.59AINN |
10000EUR | 623,573.18AINN |
Bảng chuyển đổi số tiền AINN sang EUR và EUR sang AINN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AINN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AINN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AINN phổ biến
AINN | 1 AINN |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.5INR |
![]() | Rp271.54IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.59THB |
AINN | 1 AINN |
---|---|
![]() | ₽1.65RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.61TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.58JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AINN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AINN = $0.02 USD, 1 AINN = €0.02 EUR, 1 AINN = ₹1.5 INR, 1 AINN = Rp271.54 IDR, 1 AINN = $0.02 CAD, 1 AINN = £0.01 GBP, 1 AINN = ฿0.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.59 |
![]() | 0.005362 |
![]() | 0.2156 |
![]() | 558.06 |
![]() | 230.23 |
![]() | 0.8477 |
![]() | 3.22 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,457.39 |
![]() | 713.68 |
![]() | 2,007.4 |
![]() | 0.2169 |
![]() | 0.005378 |
![]() | 143.61 |
![]() | 34.14 |
![]() | 23.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AINN của bạn
Nhập số lượng AINN của bạn
Nhập số lượng AINN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AINN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AINN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AINN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AINN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AINN sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AINN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AINN sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi AINN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AINN (AINN)

O que é Mainnet? Compreender o conceito e o seu papel na Blockchain
O termo rede principal (frequentemente mal escrito como mainet) é exibido em whitepapers, tópicos de airdrop e anúncios de listagem da Gate.io - mas muitos recém-chegados ainda o confundem com testnet, devnet ou simplesmente um 'lançamento de aplicativo'.

Blast Mainnet Lançada - Uma Nova Estrela Layer2 com uma Abordagem Diferente?
O projeto L2, Blast, que atraiu atenção generalizada em novembro do ano passado devido ao seu conceito único de 'L2 com juros', foi oficialmente lançado na rede principal em 29 de fevereiro.

Notícias Diárias | Blast Mainnet Vai ao Vivo; O Setor de Memes Viu um Aumento Geral de Mais de 25%; Desenvolvedor WLD Adquire Carteira Solana
O setor MEME representado por DOGE e BONK iniciou uma tendência geral de alta. O desenvolvedor do projeto Worldcoin, Tools of Humanity, irá adquirir carteiras baseadas em Solana para futuras cooperações.

Notícias Diárias | Novos Regulamentos da SEC Fortalecerão a Regulação de Cripto, MicroStrategy Continua a Aumentar Suas Participações em Bitcoin, Mainnet da Dymension Lançada Oficialm
As novas regulamentações da SEC fortalecerão a regulação cripto, a MicroStrategy continua a aumentar suas participações em Bitcoin, com 1.767 BTCs transferidos da Grayscale para o Coinbase Prime.
.jpg?w=32&q=75)
Qual é o significado da Mainnet em Criptomoedas?
An independent blockchain that uses its cryptocurrency and protocol.