Alephium Thị trường hôm nay
Alephium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALPH chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼1.28. Với nguồn cung lưu hành là 112,979,416.05 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của ALPH tính bằng SAR là ﷼543,360,379.09. Trong 24h qua, giá của ALPH tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.03742, biểu thị mức giảm -2.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALPH tính bằng SAR là ﷼14.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.02106.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang SAR là ﷼1.28 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -2.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Alephium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3416 | -3.03% |
The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.3416, with a 24-hour trading change of -3.03%, ALPH/USDT Spot is $0.3416 and -3.03%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Alephium sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ALPH sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPH | 1.28SAR |
2ALPH | 2.56SAR |
3ALPH | 3.84SAR |
4ALPH | 5.13SAR |
5ALPH | 6.41SAR |
6ALPH | 7.69SAR |
7ALPH | 8.97SAR |
8ALPH | 10.26SAR |
9ALPH | 11.54SAR |
10ALPH | 12.82SAR |
100ALPH | 128.25SAR |
500ALPH | 641.25SAR |
1000ALPH | 1,282.5SAR |
5000ALPH | 6,412.5SAR |
10000ALPH | 12,825SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ALPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.7797ALPH |
2SAR | 1.55ALPH |
3SAR | 2.33ALPH |
4SAR | 3.11ALPH |
5SAR | 3.89ALPH |
6SAR | 4.67ALPH |
7SAR | 5.45ALPH |
8SAR | 6.23ALPH |
9SAR | 7.01ALPH |
10SAR | 7.79ALPH |
1000SAR | 779.72ALPH |
5000SAR | 3,898.63ALPH |
10000SAR | 7,797.27ALPH |
50000SAR | 38,986.35ALPH |
100000SAR | 77,972.7ALPH |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang SAR và SAR sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alephium phổ biến
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | $0.34USD |
![]() | €0.31EUR |
![]() | ₹28.57INR |
![]() | Rp5,188.05IDR |
![]() | $0.46CAD |
![]() | £0.26GBP |
![]() | ฿11.28THB |
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | ₽31.6RUB |
![]() | R$1.86BRL |
![]() | د.إ1.26AED |
![]() | ₺11.67TRY |
![]() | ¥2.41CNY |
![]() | ¥49.25JPY |
![]() | $2.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.34 USD, 1 ALPH = €0.31 EUR, 1 ALPH = ₹28.57 INR, 1 ALPH = Rp5,188.05 IDR, 1 ALPH = $0.46 CAD, 1 ALPH = £0.26 GBP, 1 ALPH = ฿11.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8 |
![]() | 0.00126 |
![]() | 0.05179 |
![]() | 133.31 |
![]() | 61.55 |
![]() | 0.2053 |
![]() | 0.8631 |
![]() | 133.37 |
![]() | 763.08 |
![]() | 490.59 |
![]() | 0.05197 |
![]() | 211.1 |
![]() | 64,970.92 |
![]() | 3.17 |
![]() | 0.00126 |
![]() | 43.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alephium của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

Gate Alpha 能給交易者帶來哪些便捷體驗
Gate Alpha 是一個讓交易和投資變得簡單、安全且充滿可能的平台

通過 Gate Alpha 探索投資的更多可能
Gate Alpha 是一個爲普通人打造的數字資產交易平台

Gate Alpha:開啓鏈上交易新篇章
開啓鏈上交易新篇章

Gate Alpha :交易IDOL,瓜分百萬空投與積分獎勵
交易IDOL,瓜分百萬空投與積分獎勵

首發上線 RESOLV,Gate Alpha 有什麼獨特優勢?
一鍵購買 RESOLV,Gate Alpha 讓鏈上復雜交易變得像現貨交易一樣簡單。

首發上線 HOME 代幣,Gate Alpha 有什麼獨特優勢?
數據顯示,DeFi.app 已處理 110 億美元交易額,擁有超 35 萬用戶,驗證了其產品與市場需求的契合度。