Alphr Thị trường hôm nay
Alphr đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALPHR chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.83. Với nguồn cung lưu hành là 1,852,448 ALPHR, tổng vốn hóa thị trường của ALPHR tính bằng JPY là ¥488,616,777.8. Trong 24h qua, giá của ALPHR tính bằng JPY đã giảm ¥-0.1221, biểu thị mức giảm -6.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALPHR tính bằng JPY là ¥1,831.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6956.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPHR sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPHR sang JPY là ¥1.83 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -6.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPHR/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPHR/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Alphr
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01272 | -4.76% |
The real-time trading price of ALPHR/USDT Spot is $0.01272, with a 24-hour trading change of -4.76%, ALPHR/USDT Spot is $0.01272 and -4.76%, and ALPHR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Alphr sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ALPHR sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPHR | 1.83JPY |
2ALPHR | 3.66JPY |
3ALPHR | 5.49JPY |
4ALPHR | 7.32JPY |
5ALPHR | 9.15JPY |
6ALPHR | 10.99JPY |
7ALPHR | 12.82JPY |
8ALPHR | 14.65JPY |
9ALPHR | 16.48JPY |
10ALPHR | 18.31JPY |
100ALPHR | 183.17JPY |
500ALPHR | 915.85JPY |
1000ALPHR | 1,831.7JPY |
5000ALPHR | 9,158.5JPY |
10000ALPHR | 18,317.01JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ALPHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.5459ALPHR |
2JPY | 1.09ALPHR |
3JPY | 1.63ALPHR |
4JPY | 2.18ALPHR |
5JPY | 2.72ALPHR |
6JPY | 3.27ALPHR |
7JPY | 3.82ALPHR |
8JPY | 4.36ALPHR |
9JPY | 4.91ALPHR |
10JPY | 5.45ALPHR |
1000JPY | 545.94ALPHR |
5000JPY | 2,729.7ALPHR |
10000JPY | 5,459.4ALPHR |
50000JPY | 27,297.02ALPHR |
100000JPY | 54,594.04ALPHR |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPHR sang JPY và JPY sang ALPHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPHR sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang ALPHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alphr phổ biến
Alphr | 1 ALPHR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.06INR |
![]() | Rp192.96IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.42THB |
Alphr | 1 ALPHR |
---|---|
![]() | ₽1.18RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.43TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.83JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPHR = $0.01 USD, 1 ALPHR = €0.01 EUR, 1 ALPHR = ₹1.06 INR, 1 ALPHR = Rp192.96 IDR, 1 ALPHR = $0.02 CAD, 1 ALPHR = £0.01 GBP, 1 ALPHR = ฿0.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1597 |
![]() | 0.00003381 |
![]() | 0.001578 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.005536 |
![]() | 0.0213 |
![]() | 3.47 |
![]() | 17.68 |
![]() | 4.56 |
![]() | 13.5 |
![]() | 0.001578 |
![]() | 0.8698 |
![]() | 0.00003382 |
![]() | 2,960.08 |
![]() | 0.2206 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alphr của bạn
Nhập số lượng ALPHR của bạn
Nhập số lượng ALPHR của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alphr hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alphr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alphr sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Alphr
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alphr sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alphr sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alphr sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alphr sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alphr (ALPHR)

比特幣爲什麼漲?
5月9日,比特幣價格再次突破10萬美元大關,引發全球投資者關注。

PI幣2030年價格預測
PI幣憑藉其獨特的用戶增長模式與技術架構,成爲近年來最受關注的加密貨幣項目之一。

WCT代幣2025年價格分析與投資前景
WalletConnect 作爲Web3錢包連接技術的代表性項目,WCT價格表現備受市場關注。

以太坊 ETF 上市表現全景分析
以太坊ETFs有望在未來幾年迎來更廣泛的吸納和更成熟的交易結構。

2025年Doge代幣能漲多高:價格分析與市場趨勢
探索Doge代幣在2025年的潛力:價格預測、市場趨勢及投資前景。

2025年Spell 代幣價格預測與趨勢
探索Spell 代幣在2025年的潛在增長及其對Web3的影響。