Amazon xStock Thị trường hôm nay
Amazon xStock đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AMZNX chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺7,897.21. Với nguồn cung lưu hành là 0 AMZNX, tổng vốn hóa thị trường của AMZNX tính bằng TRY là ₺0. Trong 24h qua, giá của AMZNX tính bằng TRY đã giảm ₺-56.4, biểu thị mức giảm -0.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AMZNX tính bằng TRY là ₺8,011.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺7,350.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMZNX sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMZNX sang TRY là ₺7,897.21 TRY, với sự thay đổi -0.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AMZNX/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMZNX/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Amazon xStock
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $231.01 | -0.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $230.55 | -1.42% |
The real-time trading price of AMZNX/USDT Spot is $231.01, with a 24-hour trading change of -0.74%, AMZNX/USDT Spot is $231.01 and -0.74%, and AMZNX/USDT Perpetual is $230.55 and -1.42%.
Bảng chuyển đổi Amazon xStock sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi AMZNX sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMZNX | 7,897.21TRY |
2AMZNX | 15,794.42TRY |
3AMZNX | 23,691.64TRY |
4AMZNX | 31,588.85TRY |
5AMZNX | 39,486.06TRY |
6AMZNX | 47,383.28TRY |
7AMZNX | 55,280.49TRY |
8AMZNX | 63,177.7TRY |
9AMZNX | 71,074.92TRY |
10AMZNX | 78,972.13TRY |
100AMZNX | 789,721.33TRY |
500AMZNX | 3,948,606.69TRY |
1,000AMZNX | 7,897,213.38TRY |
5,000AMZNX | 39,486,066.94TRY |
10,000AMZNX | 78,972,133.88TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang AMZNX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.0001266AMZNX |
2TRY | 0.0002532AMZNX |
3TRY | 0.0003798AMZNX |
4TRY | 0.0005065AMZNX |
5TRY | 0.0006331AMZNX |
6TRY | 0.0007597AMZNX |
7TRY | 0.0008863AMZNX |
8TRY | 0.001013AMZNX |
9TRY | 0.001139AMZNX |
10TRY | 0.001266AMZNX |
1,000,000TRY | 126.62AMZNX |
5,000,000TRY | 633.13AMZNX |
10,000,000TRY | 1,266.26AMZNX |
50,000,000TRY | 6,331.34AMZNX |
100,000,000TRY | 12,662.69AMZNX |
Bảng chuyển đổi số tiền AMZNX sang TRY và TRY sang AMZNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AMZNX sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 TRY sang AMZNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Amazon xStock phổ biến
Amazon xStock | 1 AMZNX |
---|---|
![]() | $231.37USD |
![]() | €207.28EUR |
![]() | ₹19,329.21INR |
![]() | Rp3,509,821.75IDR |
![]() | $313.83CAD |
![]() | £173.76GBP |
![]() | ฿7,631.23THB |
Amazon xStock | 1 AMZNX |
---|---|
![]() | ₽21,380.6RUB |
![]() | R$1,258.49BRL |
![]() | د.إ849.71AED |
![]() | ₺7,897.21TRY |
![]() | ¥1,631.9CNY |
![]() | ¥33,317.67JPY |
![]() | $1,802.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMZNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMZNX = $231.37 USD, 1 AMZNX = €207.28 EUR, 1 AMZNX = ₹19,329.21 INR, 1 AMZNX = Rp3,509,821.75 IDR, 1 AMZNX = $313.83 CAD, 1 AMZNX = £173.76 GBP, 1 AMZNX = ฿7,631.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8297 |
![]() | 0.0001247 |
![]() | 0.003908 |
![]() | 4.76 |
![]() | 14.64 |
![]() | 0.0182 |
![]() | 0.08153 |
![]() | 14.65 |
![]() | 3,587.93 |
![]() | 0.003897 |
![]() | 66.06 |
![]() | 43.65 |
![]() | 18.9 |
![]() | 0.000125 |
![]() | 0.3401 |
![]() | 3.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Amazon xStock (AMZNX) sang Turkish Lira (TRY)
Nhập số lượng AMZNX của bạn
Nhập số lượng AMZNX của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Amazon xStock hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Amazon xStock.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Amazon xStock sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.