Arweave Thị trường hôm nay
Arweave đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Arweave chuyển đổi sang Euro (EUR) là €7.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,454,185.53 AR, tổng vốn hóa thị trường của Arweave tính bằng EUR là €411,934,295.2. Trong 24h qua, giá của Arweave tính bằng EUR đã tăng €0.3958, biểu thị mức tăng +5.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Arweave tính bằng EUR là €79.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2676.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AR sang EUR là €7.02 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Arweave
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $7.86 | 6.11% | |
![]() Giao ngay | $7.82 | 5.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $7.85 | 6.42% |
The real-time trading price of AR/USDT Spot is $7.86, with a 24-hour trading change of 6.11%, AR/USDT Spot is $7.86 and 6.11%, and AR/USDT Perpetual is $7.85 and 6.42%.
Bảng chuyển đổi Arweave sang Euro
Bảng chuyển đổi AR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AR | 6.99EUR |
2AR | 13.99EUR |
3AR | 20.99EUR |
4AR | 27.99EUR |
5AR | 34.99EUR |
6AR | 41.99EUR |
7AR | 48.99EUR |
8AR | 55.99EUR |
9AR | 62.99EUR |
10AR | 69.99EUR |
100AR | 699.96EUR |
500AR | 3,499.83EUR |
1000AR | 6,999.66EUR |
5000AR | 34,998.33EUR |
10000AR | 69,996.66EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.1428AR |
2EUR | 0.2857AR |
3EUR | 0.4285AR |
4EUR | 0.5714AR |
5EUR | 0.7143AR |
6EUR | 0.8571AR |
7EUR | 1AR |
8EUR | 1.14AR |
9EUR | 1.28AR |
10EUR | 1.42AR |
1000EUR | 142.86AR |
5000EUR | 714.31AR |
10000EUR | 1,428.63AR |
50000EUR | 7,143.19AR |
100000EUR | 14,286.39AR |
Bảng chuyển đổi số tiền AR sang EUR và EUR sang AR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang AR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arweave phổ biến
Arweave | 1 AR |
---|---|
![]() | $7.84USD |
![]() | €7.02EUR |
![]() | ₹655.06INR |
![]() | Rp118,945.9IDR |
![]() | $10.64CAD |
![]() | £5.89GBP |
![]() | ฿258.62THB |
Arweave | 1 AR |
---|---|
![]() | ₽724.58RUB |
![]() | R$42.65BRL |
![]() | د.إ28.8AED |
![]() | ₺267.63TRY |
![]() | ¥55.3CNY |
![]() | ¥1,129.12JPY |
![]() | $61.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AR = $7.84 USD, 1 AR = €7.02 EUR, 1 AR = ₹655.06 INR, 1 AR = Rp118,945.9 IDR, 1 AR = $10.64 CAD, 1 AR = £5.89 GBP, 1 AR = ฿258.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.47 |
![]() | 0.005012 |
![]() | 0.2115 |
![]() | 558.1 |
![]() | 231.09 |
![]() | 0.817 |
![]() | 3.15 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,318.06 |
![]() | 706.27 |
![]() | 2,057.27 |
![]() | 0.2122 |
![]() | 0.005022 |
![]() | 138.14 |
![]() | 34.19 |
![]() | 18.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Arweave của bạn
Nhập số lượng AR của bạn
Nhập số lượng AR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arweave hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arweave.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arweave sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Arweave
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arweave sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arweave sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arweave sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arweave sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arweave (AR)

Explorar as razões e impactos do crash do mercado de criptomoedas
Apesar das flutuações drásticas no mercado, o potencial a longo prazo das criptomoedas ainda é favorecido por muitos especialistas

Como comprar NFT: Um Guia para Iniciantes para 2025
Descubra o guia definitivo para comprar NFTs em 2025.

Moeda Velo 2025: Preço, Guia de Compra e Comparação com Tokens DeFi
Descubra o potencial da Velos em 2025

Previsão de Preço do Bitcoin Cash (BCH) para 2025-2030
Bitcoin Cash (BCH) é uma das primeiras moedas fork do Bitcoin.

Trump e Bitcoin: De TRUMP Coin para a Revolução da Criptografia
A atitude de Trump em relação ao Bitcoin sofreu uma reviravolta dramática.

Preço XRP USD: Análise de mercado e perspetivas futuras para 2025
A curto prazo, se o XRP conseguir ultrapassar os $4.50 em junho depende de padrões técnicos e progressos regulatórios.
Tìm hiểu thêm về Arweave (AR)

Arweave là gì? (AR)

AR16z: Một Token SPL An Toàn và Minh Bạch trên Solana.

$AR: Cách mạng hóa Tài chính phi tập trung với Alameda Research 2.0

SS: Biểu diễn bộ sưu tập tóc "Girlfriend Hair Collection" của Styro Steve ar
