AVAChuyển đổi AVA (AVA) sang Indian Rupee (INR)

AVA/INR: 1 AVA ≈ ₹57.11 INR

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹57.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,832,267 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng INR là ₹328,451,725,852.5. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng INR đã tăng ₹8.54, biểu thị mức tăng +17.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng INR là ₹538.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang INR

57.11+17.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang INR là ₹57.11 INR, với tỷ lệ thay đổi là +17.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/INR trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVA/USDT
Giao ngay
$0.6796
17.82%
logo AVAAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6782
15.28%

The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.6796, with a 24-hour trading change of 17.82%, AVA/USDT Spot is $0.6796 and 17.82%, and AVA/USDT Perpetual is $0.6782 and 15.28%.

Bảng chuyển đổi AVA sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi AVA sang INR

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AVA
57.11INR
2AVA
114.23INR
3AVA
171.35INR
4AVA
228.47INR
5AVA
285.58INR
6AVA
342.7INR
7AVA
399.82INR
8AVA
456.94INR
9AVA
514.06INR
10AVA
571.17INR
100AVA
5,711.79INR
500AVA
28,558.96INR
1000AVA
57,117.93INR
5000AVA
285,589.69INR
10000AVA
571,179.38INR

Bảng chuyển đổi INR sang AVA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1INR
0.0175AVA
2INR
0.03501AVA
3INR
0.05252AVA
4INR
0.07003AVA
5INR
0.08753AVA
6INR
0.105AVA
7INR
0.1225AVA
8INR
0.14AVA
9INR
0.1575AVA
10INR
0.175AVA
10000INR
175.07AVA
50000INR
875.38AVA
100000INR
1,750.76AVA
500000INR
8,753.81AVA
1000000INR
17,507.63AVA

Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang INR và INR sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.68 USD, 1 AVA = €0.61 EUR, 1 AVA = ₹57.12 INR, 1 AVA = Rp10,371.55 IDR, 1 AVA = $0.93 CAD, 1 AVA = £0.51 GBP, 1 AVA = ฿22.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2737
logo BTCBTC
0.00005813
logo ETHETH
0.002587
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.54
logo BNBBNB
0.009437
logo SOLSOL
0.03537
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
29.41
logo ADAADA
7.66
logo TRXTRX
22.92
logo STETHSTETH
0.002612
logo WBTCWBTC
0.00005819
logo SUISUI
1.5
logo LINKLINK
0.3741
logo SMARTSMART
5,268.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng AVA của bạn

01

Nhập số lượng AVA của bạn

Nhập số lượng AVA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AVA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.