Binance CoinChuyển đổi Binance Coin (BNB) sang Japanese Yen (JPY)

BNB/JPY: 1 BNB ≈ ¥95,530.72 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Binance Coin Thị trường hôm nay

Binance Coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BNB chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥95,530.72. Với nguồn cung lưu hành là 145,887,575.79 BNB, tổng vốn hóa thị trường của BNB tính bằng JPY là ¥2,006,915,158,124,811.38. Trong 24h qua, giá của BNB tính bằng JPY đã giảm ¥-760.58, biểu thị mức giảm -0.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BNB tính bằng JPY là ¥113,594.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang JPY

¥95,530.72-0.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BNB/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Binance Coin

The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $664.5, with a 24-hour trading change of -0.57%, BNB/USDT Spot is $664.5 and -0.57%, and BNB/USDT Perpetual is $664.3 and -0.44%.

Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi BNB sang JPY

logo Binance CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1BNB
95,530.72JPY
2BNB
191,061.45JPY
3BNB
286,592.18JPY
4BNB
382,122.91JPY
5BNB
477,653.63JPY
6BNB
573,184.36JPY
7BNB
668,715.09JPY
8BNB
764,245.82JPY
9BNB
859,776.55JPY
10BNB
955,307.27JPY
100BNB
9,553,072.77JPY
500BNB
47,765,363.89JPY
1000BNB
95,530,727.78JPY
5000BNB
477,653,638.9JPY
10000BNB
955,307,277.8JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang BNB

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Binance Coin
1JPY
0.00001046BNB
2JPY
0.00002093BNB
3JPY
0.0000314BNB
4JPY
0.00004187BNB
5JPY
0.00005233BNB
6JPY
0.0000628BNB
7JPY
0.00007327BNB
8JPY
0.00008374BNB
9JPY
0.00009421BNB
10JPY
0.0001046BNB
10000000JPY
104.67BNB
50000000JPY
523.39BNB
100000000JPY
1,046.78BNB
500000000JPY
5,233.91BNB
1000000000JPY
10,467.83BNB

Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang JPY và JPY sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BNB sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 JPY sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $665.4 USD, 1 BNB = €596.13 EUR, 1 BNB = ₹55,589.11 INR, 1 BNB = Rp10,093,942.13 IDR, 1 BNB = $902.55 CAD, 1 BNB = £499.72 GBP, 1 BNB = ฿21,946.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1855
logo BTCBTC
0.00003313
logo ETHETH
0.001332
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.57
logo BNBBNB
0.005233
logo SOLSOL
0.02284
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
18.39
logo TRXTRX
12.71
logo ADAADA
5.11
logo STETHSTETH
0.001333
logo WBTCWBTC
0.00003321
logo HYPEHYPE
0.09918
logo SUISUI
1.09
logo LINKLINK
0.2521

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Binance Coin của bạn

01

Nhập số lượng BNB của bạn

Nhập số lượng BNB của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

TUTトークン: BNBチェーンエコシステムのスマート教育ツール

TUTトークン: BNBチェーンエコシステムのスマート教育ツール

TUTトークン: BNBチェーンエコシステムのスマート教育ツール

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
BADAIトークン:BNBチェーンを革新するAIエージェントプラットフォーム

BADAIトークン:BNBチェーンを革新するAIエージェントプラットフォーム

この記事では、BADAIがWeb3スペースでAI駆動ソリューションの新たな基準を設定している方法、多次元の収益モデルや活気あるマルチエージェントエコシステムについて説明しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
CAPTAINBNB Coin: BNBチェーンのマスコットとMEMEコイン

CAPTAINBNB Coin: BNBチェーンのマスコットとMEMEコイン

CZのロボットアバターとBNBチェーンの公式マスコットに触発されたMEMEコインであるCAPTAINBNBを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18
PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト

PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト

この記事では、仮想通貨投資領域におけるPRINTRトークンの独自の価値提案について紹介します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
PERRY Token: BNBスマートチェーンエコシステムでの新興スター

PERRY Token: BNBスマートチェーンエコシステムでの新興スター

この記事では、PERRYトークンとCZのペット犬のタイミングの一致について詳しく分析しており、コミュニティの推測や議論についても取り上げています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-10

Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.