BlumChuyển đổi Blum (BLUM) sang Thai Baht (THB)

BLUM/THB: 1 BLUM ≈ ฿0.08674 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Blum Thị trường hôm nay

Blum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BLUM chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.08674. Với nguồn cung lưu hành là 0 BLUM, tổng vốn hóa thị trường của BLUM tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của BLUM tính bằng THB đã giảm ฿-0.01036, biểu thị mức giảm -10.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BLUM tính bằng THB là ฿0.9297, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.04386.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BLUM sang THB

฿0.08674-10.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BLUM sang THB là ฿0.08674 THB, với tỷ lệ thay đổi là -10.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BLUM/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLUM/THB trong ngày qua.

Giao dịch Blum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BlumBLUM/USDT
Giao ngay
$0.002624
-8.76%

The real-time trading price of BLUM/USDT Spot is $0.002624, with a 24-hour trading change of -8.76%, BLUM/USDT Spot is $0.002624 and -8.76%, and BLUM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Blum sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi BLUM sang THB

logo BlumSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1BLUM
0.08THB
2BLUM
0.17THB
3BLUM
0.26THB
4BLUM
0.34THB
5BLUM
0.43THB
6BLUM
0.52THB
7BLUM
0.6THB
8BLUM
0.69THB
9BLUM
0.78THB
10BLUM
0.86THB
10000BLUM
867.44THB
50000BLUM
4,337.23THB
100000BLUM
8,674.47THB
500000BLUM
43,372.38THB
1000000BLUM
86,744.76THB

Bảng chuyển đổi THB sang BLUM

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Blum
1THB
11.52BLUM
2THB
23.05BLUM
3THB
34.58BLUM
4THB
46.11BLUM
5THB
57.64BLUM
6THB
69.16BLUM
7THB
80.69BLUM
8THB
92.22BLUM
9THB
103.75BLUM
10THB
115.28BLUM
100THB
1,152.8BLUM
500THB
5,764.03BLUM
1000THB
11,528.07BLUM
5000THB
57,640.36BLUM
10000THB
115,280.73BLUM

Bảng chuyển đổi số tiền BLUM sang THB và THB sang BLUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BLUM sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang BLUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Blum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BLUM = $0 USD, 1 BLUM = €0 EUR, 1 BLUM = ₹0.22 INR, 1 BLUM = Rp40.49 IDR, 1 BLUM = $0 CAD, 1 BLUM = £0 GBP, 1 BLUM = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8879
logo BTCBTC
0.0001465
logo ETHETH
0.006244
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
7.14
logo BNBBNB
0.02354
logo SOLSOL
0.1081
logo USDCUSDC
15.16
logo SMARTSMART
4,191.38
logo TRXTRX
55.63
logo DOGEDOGE
92.79
logo STETHSTETH
0.006259
logo ADAADA
25.96
logo WBTCWBTC
0.0001466
logo HYPEHYPE
0.4456
logo BCHBCH
0.03233

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Blum của bạn

01

Nhập số lượng BLUM của bạn

Nhập số lượng BLUM của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blum hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Blum sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Blum sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Blum sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Blum sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Blum sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Blum (BLUM)

ما هو البروتوكول؟ Web3 والتمويل الرقمي 2025

ما هو البروتوكول؟ Web3 والتمويل الرقمي 2025

تعلم ما هو البروتوكول وكيف يدعم الابتكارات في Web3 والتمويل الرقمي في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
ما هي DeFiChain؟ العمارة والأمان

ما هي DeFiChain؟ العمارة والأمان

تعلم كيف تضمن DeFiChain التمويل اللامركزي من خلال بنية قوية وميزات أمان مدمجة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
محفظة Binance Chain: أساسيات Beacon مقابل Smart Chain

محفظة Binance Chain: أساسيات Beacon مقابل Smart Chain

تعلم كيف تختلف سلسلة Beacon وسلسلة Smart في المحفظة الخاصة بسلسلة Binance لاستخدام العملات المشفرة بشكل آمن وفعال.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
عملة BNB 2025: الأساسيات، خارطة الطريق، التداول على Gate

عملة BNB 2025: الأساسيات، خارطة الطريق، التداول على Gate

استكشف سعر BNB لعام 2025، وخارطة الطريق، وكيفية تداول BNB/USDT بكفاءة على Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
سعر BNB اليوم 2025: الاتجاهات والتوقعات

سعر BNB اليوم 2025: الاتجاهات والتوقعات

تتبع سعر BNBs لعام 2025، واتجاهات السوق، وتوقعات للمستثمرين على المدى الطويل والمتداولين النشيطين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15
BNB USDT اليوم 2025: الاتجاهات والمخاطر وتوقعات الأسعار

BNB USDT اليوم 2025: الاتجاهات والمخاطر وتوقعات الأسعار

استكشف اتجاهات سعر BNB USDT، وتوقعات عام 2025، والمخاطر الرئيسية التي يجب على كل متداول في العملات المشفرة معرفتها.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-15

Tìm hiểu thêm về Blum (BLUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.