Bubb Thị trường hôm nay
Bubb đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BUBB chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01011. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 BUBB, tổng vốn hóa thị trường của BUBB tính bằng CNY là ¥71,338,101.76. Trong 24h qua, giá của BUBB tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001052, biểu thị mức giảm -1.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BUBB tính bằng CNY là ¥0.05642, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007575.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BUBB sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BUBB sang CNY là ¥0.01011 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BUBB/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUBB/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Bubb
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001426 | -2.86% |
The real-time trading price of BUBB/USDT Spot is $0.001426, with a 24-hour trading change of -2.86%, BUBB/USDT Spot is $0.001426 and -2.86%, and BUBB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Bubb sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi BUBB sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BUBB | 0.01CNY |
2BUBB | 0.02CNY |
3BUBB | 0.03CNY |
4BUBB | 0.04CNY |
5BUBB | 0.05CNY |
6BUBB | 0.06CNY |
7BUBB | 0.07CNY |
8BUBB | 0.08CNY |
9BUBB | 0.09CNY |
10BUBB | 0.1CNY |
10000BUBB | 101.14CNY |
50000BUBB | 505.71CNY |
100000BUBB | 1,011.42CNY |
500000BUBB | 5,057.14CNY |
1000000BUBB | 10,114.28CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang BUBB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 98.87BUBB |
2CNY | 197.74BUBB |
3CNY | 296.61BUBB |
4CNY | 395.48BUBB |
5CNY | 494.35BUBB |
6CNY | 593.22BUBB |
7CNY | 692.09BUBB |
8CNY | 790.96BUBB |
9CNY | 889.83BUBB |
10CNY | 988.7BUBB |
100CNY | 9,887BUBB |
500CNY | 49,435.01BUBB |
1000CNY | 98,870.02BUBB |
5000CNY | 494,350.13BUBB |
10000CNY | 988,700.26BUBB |
Bảng chuyển đổi số tiền BUBB sang CNY và CNY sang BUBB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BUBB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang BUBB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bubb phổ biến
Bubb | 1 BUBB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp21.75IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Bubb | 1 BUBB |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.21JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUBB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BUBB = $0 USD, 1 BUBB = €0 EUR, 1 BUBB = ₹0.12 INR, 1 BUBB = Rp21.75 IDR, 1 BUBB = $0 CAD, 1 BUBB = £0 GBP, 1 BUBB = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0006362 |
![]() | 0.0269 |
![]() | 70.86 |
![]() | 29.26 |
![]() | 0.1042 |
![]() | 0.3978 |
![]() | 70.91 |
![]() | 295.69 |
![]() | 88.32 |
![]() | 256.09 |
![]() | 0.0268 |
![]() | 0.0006397 |
![]() | 18.34 |
![]() | 4.26 |
![]() | 2.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bubb của bạn
Nhập số lượng BUBB của bạn
Nhập số lượng BUBB của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bubb hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bubb.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bubb sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bubb
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bubb sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bubb sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bubb sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bubb sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bubb (BUBB)

BUBB代幣2025投資指南:青蛙MEME幣價格與購買方法
深入探討BUBB的起源、發展歷程及其在加密貨幣領域的獨特地位。

Bubblemaps 是什麼項目?BMT 代幣如何交易?
Bubblemaps 是一個創新的鏈上數據分析平臺。

BUBB代幣:BNB鏈上的卡通青蛙MEME幣2025年投資分析
探討BUBB的卡通青蛙形象、價格表現及市值情況,對比其他青蛙幣競爭力。

Bubblemaps (BMT): 將透明度帶入 Web3 中的代幣分配
Bubblemaps是一個區塊鏈分析平臺,可以在各種網絡上創建代幣持有權的視覺表示。

BMT代幣:Bubblemaps如何革新DeFi和NFT供應審計
文章詳細介紹Bubblemaps的創新可視化技術、BMT代幣的多元應用場景及其在透明度提升方面的重要作用。

BMT 價格多少?Bubblemaps 項目是什麼?
通過創新的氣泡圖技術,Bubblemaps 使用戶能夠輕鬆跟蹤錢包活動、識別可疑交易,並分析代幣分佈模式。