Catizen Thị trường hôm nay
Catizen đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Catizen chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.9329. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 206,000,000 CATI, tổng vốn hóa thị trường của Catizen tính bằng CNY là ¥1,355,607,004.79. Trong 24h qua, giá của Catizen tính bằng CNY đã tăng ¥0.09437, biểu thị mức tăng +11.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Catizen tính bằng CNY là ¥7.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.505.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CATI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CATI sang CNY là ¥0.9329 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +11.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CATI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CATI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Catizen
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1327 | 11.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1324 | 10.46% |
The real-time trading price of CATI/USDT Spot is $0.1327, with a 24-hour trading change of 11.12%, CATI/USDT Spot is $0.1327 and 11.12%, and CATI/USDT Perpetual is $0.1324 and 10.46%.
Bảng chuyển đổi Catizen sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CATI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CATI | 1CNY |
2CATI | 2.01CNY |
3CATI | 3.02CNY |
4CATI | 4.03CNY |
5CATI | 5.04CNY |
6CATI | 6.04CNY |
7CATI | 7.05CNY |
8CATI | 8.06CNY |
9CATI | 9.07CNY |
10CATI | 10.08CNY |
100CATI | 100.82CNY |
500CATI | 504.12CNY |
1000CATI | 1,008.25CNY |
5000CATI | 5,041.27CNY |
10000CATI | 10,082.54CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CATI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.9918CATI |
2CNY | 1.98CATI |
3CNY | 2.97CATI |
4CNY | 3.96CATI |
5CNY | 4.95CATI |
6CNY | 5.95CATI |
7CNY | 6.94CATI |
8CNY | 7.93CATI |
9CNY | 8.92CATI |
10CNY | 9.91CATI |
1000CNY | 991.81CATI |
5000CNY | 4,959.06CATI |
10000CNY | 9,918.12CATI |
50000CNY | 49,590.63CATI |
100000CNY | 99,181.26CATI |
Bảng chuyển đổi số tiền CATI sang CNY và CNY sang CATI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CATI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang CATI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Catizen phổ biến
Catizen | 1 CATI |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.05INR |
![]() | Rp2,006.65IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.36THB |
Catizen | 1 CATI |
---|---|
![]() | ₽12.22RUB |
![]() | R$0.72BRL |
![]() | د.إ0.49AED |
![]() | ₺4.52TRY |
![]() | ¥0.93CNY |
![]() | ¥19.05JPY |
![]() | $1.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CATI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CATI = $0.13 USD, 1 CATI = €0.12 EUR, 1 CATI = ₹11.05 INR, 1 CATI = Rp2,006.65 IDR, 1 CATI = $0.18 CAD, 1 CATI = £0.1 GBP, 1 CATI = ฿4.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.54 |
![]() | 0.00067 |
![]() | 0.02722 |
![]() | 70.89 |
![]() | 32.29 |
![]() | 0.1053 |
![]() | 0.4326 |
![]() | 70.89 |
![]() | 341.17 |
![]() | 259.78 |
![]() | 100.14 |
![]() | 0.02726 |
![]() | 0.0006701 |
![]() | 20.67 |
![]() | 2.17 |
![]() | 4.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Catizen của bạn
Nhập số lượng CATI của bạn
Nhập số lượng CATI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Catizen hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Catizen.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Catizen sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Catizen
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Catizen sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Catizen sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Catizen (CATI)

CATI Монета: Аналіз цін та Посібник з покупки на 2025 рік
Дізнайтеся про потенціал монет CATI в 2025 році та пізніше.

Gate.io Education | Що таке маржа договору?
Торгівля контрактами - популярний інвестиційний метод у криптовалюті, особливо в умовах волатильного ринку.

благодійна організація gate та Форум Advocacy for Ethical Alternatives in Education and Research з тваринами
14 вересня благодійна організація Gate співпрацює з Форумом Animal, щоб підтримати захід в Латамському Меморіалі під назвою «Зобов'язання майбутньому: припинення використання тварин у навчанні та дослідженнях».

gate Charity Supplies Educational Materials to Uplift Village Education in Turkey
Благодійна організація gate Charity, глобальна блокчейн-благодійна організація, відзначає успішне завершення своєї останньої ініціативи, покращуючи освітній досвід в Бінгьольській початковій школі через пожертв