Celo DollarCUSD sang UAH:Chuyển đổi Celo Dollar (CUSD) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

CUSD/UAH: 1 CUSD ≈ ₴41.32 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Celo Dollar Thị trường hôm nay

Celo Dollar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Celo Dollar chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴41.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,553,466.17 CUSD, tổng vốn hóa thị trường của Celo Dollar tính bằng UAH là ₴60,742,583,738.92. Trong 24h qua, giá của Celo Dollar tính bằng UAH đã tăng ₴0.01239, biểu thị mức tăng +0.030000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celo Dollar tính bằng UAH là ₴47.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴36.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CUSD sang UAH

41.32+0.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CUSD sang UAH là ₴41.32 UAH, với sự thay đổi +0.030000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CUSD/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CUSD/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Celo Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Celo DollarCUSD/USDT
Giao ngay
$0.9986
-0.060000%

The real-time trading price of CUSD/USDT Spot is $0.9986, with a 24-hour trading change of -0.060000%, CUSD/USDT Spot is $0.9986 and -0.060000%, and CUSD/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Celo Dollar sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi CUSD sang UAH

logo Celo DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1CUSD
41.32UAH
2CUSD
82.65UAH
3CUSD
123.97UAH
4CUSD
165.3UAH
5CUSD
206.62UAH
6CUSD
247.95UAH
7CUSD
289.27UAH
8CUSD
330.6UAH
9CUSD
371.93UAH
10CUSD
413.25UAH
100CUSD
4,132.55UAH
500CUSD
20,662.78UAH
1000CUSD
41,325.56UAH
5000CUSD
206,627.81UAH
10000CUSD
413,255.63UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang CUSD

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Celo Dollar
1UAH
0.02419CUSD
2UAH
0.04839CUSD
3UAH
0.07259CUSD
4UAH
0.09679CUSD
5UAH
0.1209CUSD
6UAH
0.1451CUSD
7UAH
0.1693CUSD
8UAH
0.1935CUSD
9UAH
0.2177CUSD
10UAH
0.2419CUSD
10000UAH
241.98CUSD
50000UAH
1,209.9CUSD
100000UAH
2,419.8CUSD
500000UAH
12,099.04CUSD
1000000UAH
24,198.09CUSD

Bảng chuyển đổi số tiền CUSD sang UAH và UAH sang CUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CUSD sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang CUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celo Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CUSD = $1 USD, 1 CUSD = €0.9 EUR, 1 CUSD = ₹83.51 INR, 1 CUSD = Rp15,163.67 IDR, 1 CUSD = $1.36 CAD, 1 CUSD = £0.75 GBP, 1 CUSD = ฿32.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7394
logo BTCBTC
0.0001138
logo ETHETH
0.004949
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.51
logo BNBBNB
0.01878
logo SOLSOL
0.08279
logo USDCUSDC
12.1
logo SMARTSMART
2,168.47
logo TRXTRX
44.29
logo DOGEDOGE
72.92
logo STETHSTETH
0.004962
logo ADAADA
20.57
logo WBTCWBTC
0.000114
logo HYPEHYPE
0.3216
logo SUISUI
4.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Celo Dollar (CUSD) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

01

Nhập số lượng CUSD của bạn

Nhập số lượng CUSD của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celo Dollar hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celo Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celo Dollar sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celo Dollar sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celo Dollar sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celo Dollar sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celo Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celo Dollar (CUSD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.