Choise Thị trường hôm nay
Choise đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.005437. Với nguồn cung lưu hành là 109,573,888.74 CHO, tổng vốn hóa thị trường của CHO tính bằng EUR là €533,756.63. Trong 24h qua, giá của CHO tính bằng EUR đã giảm €-0.00007195, biểu thị mức giảm -1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHO tính bằng EUR là €1.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003304.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHO sang EUR là €0.005437 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Choise
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006066 | -1.2% |
The real-time trading price of CHO/USDT Spot is $0.006066, with a 24-hour trading change of -1.2%, CHO/USDT Spot is $0.006066 and -1.2%, and CHO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Choise sang Euro
Bảng chuyển đổi CHO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHO | 0EUR |
2CHO | 0.01EUR |
3CHO | 0.01EUR |
4CHO | 0.02EUR |
5CHO | 0.02EUR |
6CHO | 0.03EUR |
7CHO | 0.03EUR |
8CHO | 0.04EUR |
9CHO | 0.04EUR |
10CHO | 0.05EUR |
100000CHO | 543.72EUR |
500000CHO | 2,718.6EUR |
1000000CHO | 5,437.21EUR |
5000000CHO | 27,186.08EUR |
10000000CHO | 54,372.17EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CHO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 183.91CHO |
2EUR | 367.83CHO |
3EUR | 551.75CHO |
4EUR | 735.67CHO |
5EUR | 919.58CHO |
6EUR | 1,103.5CHO |
7EUR | 1,287.42CHO |
8EUR | 1,471.34CHO |
9EUR | 1,655.25CHO |
10EUR | 1,839.17CHO |
100EUR | 18,391.76CHO |
500EUR | 91,958.8CHO |
1000EUR | 183,917.61CHO |
5000EUR | 919,588.07CHO |
10000EUR | 1,839,176.14CHO |
Bảng chuyển đổi số tiền CHO sang EUR và EUR sang CHO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CHO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CHO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Choise phổ biến
Choise | 1 CHO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.51INR |
![]() | Rp92.07IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.2THB |
Choise | 1 CHO |
---|---|
![]() | ₽0.56RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.87JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHO = $0.01 USD, 1 CHO = €0.01 EUR, 1 CHO = ₹0.51 INR, 1 CHO = Rp92.07 IDR, 1 CHO = $0.01 CAD, 1 CHO = £0 GBP, 1 CHO = ฿0.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.97 |
![]() | 0.005372 |
![]() | 0.2242 |
![]() | 557.89 |
![]() | 261.89 |
![]() | 0.8592 |
![]() | 3.68 |
![]() | 558.43 |
![]() | 2,980.01 |
![]() | 2,086.73 |
![]() | 848.56 |
![]() | 0.2241 |
![]() | 0.005367 |
![]() | 170.64 |
![]() | 17.36 |
![]() | 40.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Choise của bạn
Nhập số lượng CHO của bạn
Nhập số lượng CHO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Choise hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Choise.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Choise sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Choise
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Choise sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Choise sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Choise sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Choise sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Choise (CHO)

Grass Coin : Est-ce juste un autre mème ou la prochaine grande chose ?
Dans le marché cryptographique en constante évolution, les jetons mèmes continuent de prouver leur attrait irrésistible. Dans le marché cryptographique en constante évolution, les jetons mèmes continuent de prouver leur attrait irrésistible.

Portefeuille chaud vs portefeuille froid : choisir le meilleur stockage de crypto en 2025
Découvrez le guide ultime des portefeuilles de crypto en 2025.

Bitcoin cloud mining: Le meilleur choix pour participer facilement au crypto mining
Lexploitation minière de Bitcoin dans le cloud, en tant qualternative pratique et rentable, devient rapidement le premier choix aussi bien pour les débutants que pour les investisseurs expérimentés.

Comment choisir le meilleur robot de trading des cryptomonnaies AI en 2025 ?
Cet article explorera comment choisir un bot de trading dactifs cryptographiques IA fiable, en analysant ses avantages et ses risques.

Comment choisir un ETF de cryptomonnaie ?
En 2025, le marché des ETF dactifs cryptographiques est en plein essor, et les investisseurs sont confrontés à de nombreux choix.

Plateforme d'échange de crypto-monnaies : Choix et stratégie complète tendance
La plateforme d'échange ucoin joue un rôle crucial
Tìm hiểu thêm về Choise (CHO)

Vay & Cho vay

Cái chết cho Stablecoin!

Timeswap - Một mô hình mới cho các giao thức cho vay

CORN: Một Giải pháp Layer 2 cho Ethereum Sử dụng Bitcoin cho gas

Dymension: Bộ Lego cho Blockchain mô-đun
