CROSS Thị trường hôm nay
CROSS đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROSS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 350,000,000 CROSS, tổng vốn hóa thị trường của CROSS tính bằng CNY là ¥6,549,399,890.17. Trong 24h qua, giá của CROSS tính bằng CNY đã tăng ¥1.08, biểu thị mức tăng +69.950000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROSS tính bằng CNY là ¥2.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.323.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROSS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROSS sang CNY là ¥2.65 CNY, với sự thay đổi +69.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROSS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROSS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch CROSS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3901 | +73.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3902 | +76.53% |
The real-time trading price of CROSS/USDT Spot is $0.3901, with a 24-hour trading change of +73.34%, CROSS/USDT Spot is $0.3901 and +73.34%, and CROSS/USDT Perpetual is $0.3902 and +76.53%.
Bảng chuyển đổi CROSS sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CROSS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROSS | 2.57CNY |
2CROSS | 5.14CNY |
3CROSS | 7.71CNY |
4CROSS | 10.28CNY |
5CROSS | 12.85CNY |
6CROSS | 15.42CNY |
7CROSS | 17.99CNY |
8CROSS | 20.56CNY |
9CROSS | 23.14CNY |
10CROSS | 25.71CNY |
100CROSS | 257.12CNY |
500CROSS | 1,285.62CNY |
1000CROSS | 2,571.24CNY |
5000CROSS | 12,856.22CNY |
10000CROSS | 25,712.44CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CROSS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.3889CROSS |
2CNY | 0.7778CROSS |
3CNY | 1.16CROSS |
4CNY | 1.55CROSS |
5CNY | 1.94CROSS |
6CNY | 2.33CROSS |
7CNY | 2.72CROSS |
8CNY | 3.11CROSS |
9CNY | 3.5CROSS |
10CNY | 3.88CROSS |
1000CNY | 388.91CROSS |
5000CNY | 1,944.58CROSS |
10000CNY | 3,889.16CROSS |
50000CNY | 19,445.83CROSS |
100000CNY | 38,891.67CROSS |
Bảng chuyển đổi số tiền CROSS sang CNY và CNY sang CROSS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROSS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang CROSS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CROSS phổ biến
CROSS | 1 CROSS |
---|---|
![]() | $0.38USD |
![]() | €0.34EUR |
![]() | ₹31.42INR |
![]() | Rp5,706.1IDR |
![]() | $0.51CAD |
![]() | £0.28GBP |
![]() | ฿12.41THB |
CROSS | 1 CROSS |
---|---|
![]() | ₽34.76RUB |
![]() | R$2.05BRL |
![]() | د.إ1.38AED |
![]() | ₺12.84TRY |
![]() | ¥2.65CNY |
![]() | ¥54.17JPY |
![]() | $2.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROSS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROSS = $0.38 USD, 1 CROSS = €0.34 EUR, 1 CROSS = ₹31.42 INR, 1 CROSS = Rp5,706.1 IDR, 1 CROSS = $0.51 CAD, 1 CROSS = £0.28 GBP, 1 CROSS = ฿12.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.4 |
![]() | 0.000589 |
![]() | 0.02044 |
![]() | 20.36 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.09806 |
![]() | 0.4033 |
![]() | 70.9 |
![]() | 15,866.82 |
![]() | 326.59 |
![]() | 0.02048 |
![]() | 223.76 |
![]() | 86.29 |
![]() | 1.52 |
![]() | 140.81 |
![]() | 0.0005927 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CROSS (CROSS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng CROSS của bạn
Nhập số lượng CROSS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CROSS hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CROSS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CROSS sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CROSS sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CROSS sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CROSS sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi CROSS sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CROSS (CROSS)

CROSS Blockchain: Cách mạng hóa trò chơi Web3 vào năm 2025
Khám phá Blockchain CROSS, một Blockchain Layer 1 tương thích EVM được tối ưu hóa cho các trò chơi Web3.

Wormhole Tài sản tiền điện tử: Hướng dẫn Khả năng tương tác Cross-Chain 2025
Khám phá cách mà Tài sản tiền điện tử Wormhole sẽ thay đổi cuộc chơi trong khả năng tương tác chuỗi chéo vào năm 2025.

AXL Coin là gì? Cơ hội và thách thức cho ngôi sao Cross-Chain đang lên.
Một "pipeline" kết nối hàng chục blockchain đang tích hợp thế giới crypto phân mảnh thành một mạng lưới thống nhất, và AXL là nhiên liệu thúc đẩy hoạt động của nó.

Axelar Network vào năm 2025: Đổi mới giải pháp chuỗi cross cho không gian Web3.
Khám phá các giải pháp chuỗi cross mang tính chuyển đổi của Mạng Axelar vào năm 2025.

Synapse: Hướng dẫn năm 2025 đến các giải pháp DeFi Cross-Chain
Khám phá Synapse: Giải pháp vượt trội chuyển đổi DeFi.

KERNEL/USDT được niêm yết trên Gate: Mở khóa Cross-Chain Restaking với KernelDAO
KernelDAO (KERNEL) là một nền tảng restaking modul, cross-chain hoạt động trên Ethereum và BNB Chain.
Tìm hiểu thêm về CROSS (CROSS)

Từ đồng nghĩa: The Universal Cross-Chain Credit Layer.

Mở khả năng chuỗi cross với deBridge Finance

OBT (Orbiter Finance) là gì: Tương lai của cầu nối Cross-chain

Phân Tích Dự Án Multichain: Cầu của Hệ Sinh Thái Chuỗi Cross

Cầu nối Cross-chain: Các bộ định tuyến kinh tế của Blockchain?
