Crust Thị trường hôm nay
Crust đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Crust chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.07616. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng GBP là £1,528,186.41. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng GBP đã tăng £0.001153, biểu thị mức tăng +1.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng GBP là £134.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.05187.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang GBP là £0.07616 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +1.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRU/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Crust
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1 | 0.43% |
The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.1, with a 24-hour trading change of 0.43%, CRU/USDT Spot is $0.1 and 0.43%, and CRU/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Crust sang British Pound
Bảng chuyển đổi CRU sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRU | 0.07GBP |
2CRU | 0.15GBP |
3CRU | 0.22GBP |
4CRU | 0.3GBP |
5CRU | 0.37GBP |
6CRU | 0.45GBP |
7CRU | 0.53GBP |
8CRU | 0.6GBP |
9CRU | 0.68GBP |
10CRU | 0.75GBP |
10000CRU | 757.68GBP |
50000CRU | 3,788.41GBP |
100000CRU | 7,576.83GBP |
500000CRU | 37,884.19GBP |
1000000CRU | 75,768.39GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang CRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 13.19CRU |
2GBP | 26.39CRU |
3GBP | 39.59CRU |
4GBP | 52.79CRU |
5GBP | 65.99CRU |
6GBP | 79.18CRU |
7GBP | 92.38CRU |
8GBP | 105.58CRU |
9GBP | 118.78CRU |
10GBP | 131.98CRU |
100GBP | 1,319.81CRU |
500GBP | 6,599.05CRU |
1000GBP | 13,198.11CRU |
5000GBP | 65,990.57CRU |
10000GBP | 131,981.15CRU |
Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang GBP và GBP sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CRU sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Crust phổ biến
Crust | 1 CRU |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.47INR |
![]() | Rp1,538.51IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.35THB |
Crust | 1 CRU |
---|---|
![]() | ₽9.37RUB |
![]() | R$0.55BRL |
![]() | د.إ0.37AED |
![]() | ₺3.46TRY |
![]() | ¥0.72CNY |
![]() | ¥14.6JPY |
![]() | $0.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.1 USD, 1 CRU = €0.09 EUR, 1 CRU = ₹8.47 INR, 1 CRU = Rp1,538.51 IDR, 1 CRU = $0.14 CAD, 1 CRU = £0.08 GBP, 1 CRU = ฿3.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.53 |
![]() | 0.006399 |
![]() | 0.258 |
![]() | 665.57 |
![]() | 276.14 |
![]() | 1.02 |
![]() | 3.89 |
![]() | 666.04 |
![]() | 2,926.5 |
![]() | 858.62 |
![]() | 2,449.33 |
![]() | 0.2573 |
![]() | 0.006382 |
![]() | 173.73 |
![]() | 41.37 |
![]() | 28.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Crust của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Crust
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)
Qml0Y29pbidpbiBEaXBpbmkgw4fDtnrDvG1sZW1lOiA0IMOWbmVtbGkgT24tQ2hhaW4gR8O2c3RlcmdlIFJlaGJlcmk=
Qml0Y29pbiBGaXlhdMSxIERpcCBOb2t0YXPEsW7EsSAyMDI0J3RlIE3EsSBHw7ZyZMO8OiBQaXlhc2EgR8O2c3RlcmdlbGVyaSBLZXNpbiBEZcSfaWw=
QUJEIETDvHplbmxleWljaWxlcmksIELDvHnDvHllbiBEw7x6ZW5sZXlpY2kgRGVuZXRpbSBLYXLFn8Sxc8SxbmRhIEF6YWxhbiDEsGxnaXllIEthcsWfxLEgU3RhYmxlY29pbiBUZXRoZXInxLEgRXRraWxpeW9y
QW1lcmlrYSBCaXJsZcWfaWsgRGV2bGV0bGVyaSduZGUgw5ZkZW1lIMSww6dpbiBOZXRsaWsgWWFzYXPEsSB2ZSBBdnJ1cGEgQmlybGnEn2knbmRlIE1pQ0EsIFN0YWJsZWNvaW4nbGVyaSBEw7x6ZW5sZW1layDEsMOnaW4=
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBTRUMsIEtyaXB0byBVem1hbmxhcsSxIMSwxZ9lIEFsbWEgS29udXN1bmRhIEVuZ2VsbGVtZWxlcmxlIEthcsWfxLFsYcWfdMSxOyBTb24gNSBIYWZ0YWRhIE5GVCDEsMWfbGVtIEhhY21pIMSweWlsZcWfdGk7IEhhY2tlciBTdcOnbGFyxLEgQcOnxLFzxLFuZGFuIEJOQiBaaW5jaXJpIEhhbGEgWW/En3V
U0VDLCBhZGF5bGFyxLFuIGtyaXB0byB2YXJsxLFrbGFyxLFuxLEgc2F0bWF5YSBpc3Rla3NpeiBvbG1hbGFyxLEgbmVkZW5peWxlIGtyaXB0byB1em1hbmxhcsSxIGnFn2UgYWxtYSBrb251c3VuZGEgZW5nZWxsZXJsZSBrYXLFn8SxbGHFn3TEsSwgTkZUIGnFn2xlbSBoYWNtaSBzb24gYmXFnyBoYWZ0YWRhIHRvcGFybGFuZMSxLg==
QXZhdHIsIGdhdGUgV2ViMyBDw7x6ZGFuxLFuxLEgRW50ZWdyZSBFZGl5b3IgdmUgw5Z6ZWwgTWFrbyBORlQgTGFuc21hbsSxIGlsZSBQMlAgxLBzdGloZGFtxLEgRGV2cmltbGXFn3Rpcml5b3I=
xLDFn2UgYWzEsW3EsW4gZ2VsZWNlxJ9pbmkgeWVuaWRlbiDFn2VraWxsZW5kaXJtZWsgacOnaW4gZGV2cmltIG5pdGVsacSfaW5kZSBiaXIgYWTEsW0gYXRhbiBHYXRlLmlvLCBORlQgZGVzdGXEn2l5bGUgw7ZuY8O8IFAyUCBpxZ9lIGFsxLFtIHBsYXRmb3JtdSBBdmF0ciBpbGUgacWfYmlybGnEn2kgeWFwYXJhayBHYXRlIEPDvHpkYW4nxLFuIGVudGVncmFzeW9udW51IHNhxJ9sxLF5b3Iu
VGVkYXJpayBTxLFrxLFudMSxc8SxIHZlIMWeaWRkZXRsaSBSZWthYmV0IE9ydGFtxLFuZGEgQ2lyY2xlLCAxIE1pbHlhciBEb2xhciBOYWtpdCBSZXplcnZpbmUgR8O8dmVuaXI=
UFlVU0QsIENpcmNsZSfEsW4gVVNEQydzaW5lIGthcsWfxLEgc2VydCBiaXIgcmVrYWJldCB5YXJhdMSxeW9y
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBTRUkgQmlyZGVuIEZhemxhIFBsYXRmb3JtZGEgRml5YXQgRmFya8SxIEfDtnJkw7wsIEFJIFRva2VubGFyxLEgU0VDIERlbmV0aW1peWxlIEthcsWfxLFsYcWfYWJpbGlyLCBCQVNFIEdlw6dlbiBBeWRhIDUwMCdkZW4gRmF6bGEgU2FodGUgVG9rZW4gT3J0YXlhIMOHxLFrdMSx
U0VJLCDDp29rbHUgcGxhdGZvcm0gZml5YXQgZmFya8SxIHlhxZ9hZMSxLCB5YXBheSB6ZWthIHRva2VubGFyxLEgbXVodGVtZWxlbiBTRUMgZGVuZXRpbWkgaWxlIGthcsWfxLEga2FyxZ/EsXlhIGthbGFjYWsgdmUgZ2XDp2VuIGF5IEJBU0UnZGUgNTAwJ2RlbiBmYXpsYSBzYWh0ZSB0b2tlbiBnw7Zyw7xsZMO8Lg==