DeboxChuyển đổi Debox (BOX) sang Euro (EUR)

BOX/EUR: 1 BOX ≈ €0.01194 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Debox Thị trường hôm nay

Debox đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BOX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01194. Với nguồn cung lưu hành là 285,994,399 BOX, tổng vốn hóa thị trường của BOX tính bằng EUR là €3,059,667.04. Trong 24h qua, giá của BOX tính bằng EUR đã giảm €-0.0005431, biểu thị mức giảm -4.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOX tính bằng EUR là €0.3908, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003117.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOX sang EUR

0.01194-4.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOX sang EUR là €0.01194 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BOX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Debox

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DeboxBOX/USDT
Giao ngay
$0.01332
-2.14%

The real-time trading price of BOX/USDT Spot is $0.01332, with a 24-hour trading change of -2.14%, BOX/USDT Spot is $0.01332 and -2.14%, and BOX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Debox sang Euro

Bảng chuyển đổi BOX sang EUR

logo DeboxSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BOX
0.01EUR
2BOX
0.02EUR
3BOX
0.03EUR
4BOX
0.04EUR
5BOX
0.05EUR
6BOX
0.07EUR
7BOX
0.08EUR
8BOX
0.09EUR
9BOX
0.1EUR
10BOX
0.11EUR
10000BOX
119.41EUR
50000BOX
597.07EUR
100000BOX
1,194.14EUR
500000BOX
5,970.72EUR
1000000BOX
11,941.45EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BOX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Debox
1EUR
83.74BOX
2EUR
167.48BOX
3EUR
251.22BOX
4EUR
334.96BOX
5EUR
418.7BOX
6EUR
502.45BOX
7EUR
586.19BOX
8EUR
669.93BOX
9EUR
753.67BOX
10EUR
837.41BOX
100EUR
8,374.19BOX
500EUR
41,870.95BOX
1000EUR
83,741.91BOX
5000EUR
418,709.58BOX
10000EUR
837,419.16BOX

Bảng chuyển đổi số tiền BOX sang EUR và EUR sang BOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BOX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Debox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOX = $0.01 USD, 1 BOX = €0.01 EUR, 1 BOX = ₹1.11 INR, 1 BOX = Rp202.2 IDR, 1 BOX = $0.02 CAD, 1 BOX = £0.01 GBP, 1 BOX = ฿0.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.5
logo BTCBTC
0.005407
logo ETHETH
0.2145
logo XRPXRP
216.48
logo USDTUSDT
558.19
logo BNBBNB
0.8545
logo SOLSOL
3.12
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,382.28
logo ADAADA
694.23
logo TRXTRX
2,047.46
logo STETHSTETH
0.215
logo WBTCWBTC
0.005419
logo SUISUI
139.8
logo LINKLINK
32.49
logo AVAXAVAX
21.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Debox của bạn

01

Nhập số lượng BOX của bạn

Nhập số lượng BOX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Debox hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Debox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Debox sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Debox

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Debox sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Debox sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Debox sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Debox sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Debox (BOX)

MemeBox の製品アップデート、ユーザーが簡単に取引できるようにする複数の新機能

MemeBox の製品アップデート、ユーザーが簡単に取引できるようにする複数の新機能

MemeBox の製品アップデート、ユーザーが簡単に取引できるようにする複数の新機能

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-16
MemeBox: ワンストップトレンディングMemeサービスプラットフォーム

MemeBox: ワンストップトレンディングMemeサービスプラットフォーム

Gate.ioがローンチした新しいMEMEエコー製品であるMemeBoxは、ユーザーにワンストップのMemeコインサービスプラットフォームを提供し、Memeコイン市場の無限の可能性を開拓することに取り組んでいます。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
The Sandbox: Riding the Wave to a $1 Billion Valuation in the イーサリアム メタバース

The Sandbox: Riding the Wave to a $1 Billion Valuation in the イーサリアム メタバース

ゲーマーの新興ニーズに応えるために、ユーザーセントリックなサンドボックスは仮想インフラを拡張します

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-19
Gate.io AMA with MOBOX-ゲームの未来をMOBOXで探る

Gate.io AMA with MOBOX-ゲームの未来をMOBOXで探る

Gate.ioは、Gate.io ExchangeコミュニティでMOBOXの創設者であるSoon氏を招いてAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。 公式ウェブサイト: [https://www.mobox.io/#/](https://www.mobox.io/#/)

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-02
Davis HiltonのインフルエンサーによるSandbox Token(SAND)の価格高騰に関する分析

Davis HiltonのインフルエンサーによるSandbox Token(SAND)の価格高騰に関する分析

パリス・ヒルトンがメタバースのデートリアリティを立ち上げる

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-12
Gate.io AMA with Planet Sandbox-A Physics-Powered NFT Sandbox Shooting Game

Gate.io AMA with Planet Sandbox-A Physics-Powered NFT Sandbox Shooting Game

Gate.ioは、Gate.io取引所コミュニティでPlanetSandboxプロジェクトのCEO/創設者であるミン・グエンとAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-26

Tìm hiểu thêm về Debox (BOX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.