DigiByte Thị trường hôm nay
DigiByte đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DigiByte chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.03528. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,790,800,103.99 DGB, tổng vốn hóa thị trường của DigiByte tính bằng SAR là ﷼2,354,223,220.01. Trong 24h qua, giá của DigiByte tính bằng SAR đã tăng ﷼0.002044, biểu thị mức tăng +6.140000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DigiByte tính bằng SAR là ﷼0.08532, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.01875.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DGB sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DGB sang SAR là ﷼0.03528 SAR, với sự thay đổi +6.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DGB/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DGB/SAR trong ngày qua.
Giao dịch DigiByte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009433 | +6.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009462 | +7.27% |
The real-time trading price of DGB/USDT Spot is $0.009433, with a 24-hour trading change of +6.44%, DGB/USDT Spot is $0.009433 and +6.44%, and DGB/USDT Perpetual is $0.009462 and +7.27%.
Bảng chuyển đổi DigiByte sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi DGB sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DGB | 0.03SAR |
2DGB | 0.07SAR |
3DGB | 0.1SAR |
4DGB | 0.14SAR |
5DGB | 0.17SAR |
6DGB | 0.21SAR |
7DGB | 0.24SAR |
8DGB | 0.28SAR |
9DGB | 0.31SAR |
10DGB | 0.35SAR |
10000DGB | 352.87SAR |
50000DGB | 1,764.37SAR |
100000DGB | 3,528.75SAR |
500000DGB | 17,643.75SAR |
1000000DGB | 35,287.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang DGB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 28.33DGB |
2SAR | 56.67DGB |
3SAR | 85.01DGB |
4SAR | 113.35DGB |
5SAR | 141.69DGB |
6SAR | 170.03DGB |
7SAR | 198.37DGB |
8SAR | 226.7DGB |
9SAR | 255.04DGB |
10SAR | 283.38DGB |
100SAR | 2,833.86DGB |
500SAR | 14,169.32DGB |
1000SAR | 28,338.64DGB |
5000SAR | 141,693.23DGB |
10000SAR | 283,386.46DGB |
Bảng chuyển đổi số tiền DGB sang SAR và SAR sang DGB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DGB sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang DGB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DigiByte phổ biến
DigiByte | 1 DGB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.79INR |
![]() | Rp142.75IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
DigiByte | 1 DGB |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.36JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DGB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DGB = $0.01 USD, 1 DGB = €0.01 EUR, 1 DGB = ₹0.79 INR, 1 DGB = Rp142.75 IDR, 1 DGB = $0.01 CAD, 1 DGB = £0.01 GBP, 1 DGB = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
XLM chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.08 |
![]() | 0.00111 |
![]() | 0.03702 |
![]() | 37.29 |
![]() | 133.24 |
![]() | 0.1823 |
![]() | 0.7417 |
![]() | 133.42 |
![]() | 29,756.59 |
![]() | 578.27 |
![]() | 0.0371 |
![]() | 157.43 |
![]() | 413.03 |
![]() | 2.87 |
![]() | 270.74 |
![]() | 0.001114 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DigiByte (DGB) sang Saudi Riyal (SAR)
Nhập số lượng DGB của bạn
Nhập số lượng DGB của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DigiByte hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DigiByte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DigiByte sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DigiByte sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DigiByte sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DigiByte sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi DigiByte sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DigiByte (DGB)

Moodeng là gì? Dự đoán giá Token MOODENG
Tại Sở Thú Khao Kheow ở Thái Lan, một con hà mã lùn tên là MOO đã vô tình trở thành một hiện tượng mạng toàn cầu vào năm 2024.

Ví tiền Gate: Ví tài sản số tất cả trong một cho việc quản lý tài sản Tiền điện tử của bạn
Ví tiền Gate là ví điện tử chính thức được Gate ra mắt, thiết kế để cung cấp cho các nhà đầu tư tiền điện tử toàn cầu một trải nghiệm quản lý tài sản tiện lợi và toàn diện.

Hướng Dẫn Giao Dịch Vĩnh Viễn Gate ENA: Hướng Dẫn Từng Bước Từ Cài Đặt Tài Khoản Đến Giao Dịch
Khi Ethena (ENA) ngày càng phổ biến trong lĩnh vực đô la tổng hợp, Hợp đồng Tương lai ENA đã trở thành một công cụ quan trọng cho các nhà đầu tư để nắm bắt sự biến động giá.

Xu hướng giá MemeCore (M) và dự đoán giá năm 2025
MemeCore (M) trình bày một sự đối lập điển hình vào năm 2025: nó vừa là một người mang cảm xúc Meme vừa là một nhà thử nghiệm kiến trúc blockchain.

Giới thiệu Tiktok Coin: Đồng meme token đang gây bão trên Internet
Khám phá Tiktok Coin, meme token đang tạo xu hướng nhờ văn hoá mạng và cộng đồng sôi động.

Xu hướng giá PENGU USDT và dự đoán năm 2025: Liệu $0.045 có trong tầm với?
Sự gia tăng gần đây của PENGU được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố tích cực, tạo ra sự cộng hưởng giữa các khía cạnh kỹ thuật và cơ bản.