Elys Network Thị trường hôm nay
Elys Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELYS chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴7.89. Với nguồn cung lưu hành là 23,853,460 ELYS, tổng vốn hóa thị trường của ELYS tính bằng UAH là ₴7,782,916,624.75. Trong 24h qua, giá của ELYS tính bằng UAH đã giảm ₴-0.1894, biểu thị mức giảm -2.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELYS tính bằng UAH là ₴45.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴7.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELYS sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELYS sang UAH là ₴7.89 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -2.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELYS/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELYS/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Elys Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1912 | -2.19% |
The real-time trading price of ELYS/USDT Spot is $0.1912, with a 24-hour trading change of -2.19%, ELYS/USDT Spot is $0.1912 and -2.19%, and ELYS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Elys Network sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi ELYS sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELYS | 7.89UAH |
2ELYS | 15.78UAH |
3ELYS | 23.67UAH |
4ELYS | 31.56UAH |
5ELYS | 39.46UAH |
6ELYS | 47.35UAH |
7ELYS | 55.24UAH |
8ELYS | 63.13UAH |
9ELYS | 71.02UAH |
10ELYS | 78.92UAH |
100ELYS | 789.22UAH |
500ELYS | 3,946.1UAH |
1000ELYS | 7,892.2UAH |
5000ELYS | 39,461.03UAH |
10000ELYS | 78,922.06UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ELYS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.1267ELYS |
2UAH | 0.2534ELYS |
3UAH | 0.3801ELYS |
4UAH | 0.5068ELYS |
5UAH | 0.6335ELYS |
6UAH | 0.7602ELYS |
7UAH | 0.8869ELYS |
8UAH | 1.01ELYS |
9UAH | 1.14ELYS |
10UAH | 1.26ELYS |
1000UAH | 126.7ELYS |
5000UAH | 633.53ELYS |
10000UAH | 1,267.07ELYS |
50000UAH | 6,335.36ELYS |
100000UAH | 12,670.72ELYS |
Bảng chuyển đổi số tiền ELYS sang UAH và UAH sang ELYS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELYS sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang ELYS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elys Network phổ biến
Elys Network | 1 ELYS |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹15.95INR |
![]() | Rp2,895.9IDR |
![]() | $0.26CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.3THB |
Elys Network | 1 ELYS |
---|---|
![]() | ₽17.64RUB |
![]() | R$1.04BRL |
![]() | د.إ0.7AED |
![]() | ₺6.52TRY |
![]() | ¥1.35CNY |
![]() | ¥27.49JPY |
![]() | $1.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELYS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELYS = $0.19 USD, 1 ELYS = €0.17 EUR, 1 ELYS = ₹15.95 INR, 1 ELYS = Rp2,895.9 IDR, 1 ELYS = $0.26 CAD, 1 ELYS = £0.14 GBP, 1 ELYS = ฿6.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
AVAX chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5596 |
![]() | 0.000115 |
![]() | 0.004971 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.06 |
![]() | 0.01877 |
![]() | 0.07204 |
![]() | 12.09 |
![]() | 53.63 |
![]() | 16.28 |
![]() | 45.89 |
![]() | 0.005046 |
![]() | 0.0001153 |
![]() | 3.17 |
![]() | 0.7838 |
![]() | 0.5391 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elys Network của bạn
Nhập số lượng ELYS của bạn
Nhập số lượng ELYS của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elys Network hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elys Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elys Network sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elys Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elys Network sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elys Network sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elys Network sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elys Network sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elys Network (ELYS)

LAVAELYSIUM 代幣:Vulcan Forged 區塊鏈遊戲生態系統的核心
探索LAVAELYSIUM代幣,揭開Vulcan Forged區塊鏈遊戲生態系統的面紗。

ELYS:錢包和鏈抽象推動去中心化金融整合和跨鏈資產管理
作為創新的第一層區塊鏈平台,Elys Network 致力於解決當前 DeFi 生態中的碎片化問題。

gateLive AMA Recap-Legends of Elysium
Elysium傳奇是一款免費玩的集交易卡牌和桌遊於一體的遊戲,旨在重塑遊戲的未來並吸引數百萬玩家加入web3。自2021年以來,它融合了web2和web3世界的最佳特點。想象一款高質量、娛樂性強的遊戲,擁有區塊鏈帶來的所有優勢-那就是Elysium傳奇。