Essentia Thị trường hôm nay
Essentia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ESS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001713. Với nguồn cung lưu hành là 1,080,572,457.59 ESS, tổng vốn hóa thị trường của ESS tính bằng CNY là ¥13,057,312.74. Trong 24h qua, giá của ESS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00002327, biểu thị mức giảm -1.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ESS tính bằng CNY là ¥0.4393, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0006166.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ESS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ESS sang CNY là ¥0.001713 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ESS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ESS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Essentia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000243 | -7.53% |
The real-time trading price of ESS/USDT Spot is $0.000243, with a 24-hour trading change of -7.53%, ESS/USDT Spot is $0.000243 and -7.53%, and ESS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Essentia sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ESS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ESS | 0CNY |
2ESS | 0CNY |
3ESS | 0CNY |
4ESS | 0CNY |
5ESS | 0CNY |
6ESS | 0.01CNY |
7ESS | 0.01CNY |
8ESS | 0.01CNY |
9ESS | 0.01CNY |
10ESS | 0.01CNY |
100000ESS | 171.32CNY |
500000ESS | 856.61CNY |
1000000ESS | 1,713.22CNY |
5000000ESS | 8,566.11CNY |
10000000ESS | 17,132.22CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ESS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 583.69ESS |
2CNY | 1,167.39ESS |
3CNY | 1,751.08ESS |
4CNY | 2,334.78ESS |
5CNY | 2,918.47ESS |
6CNY | 3,502.17ESS |
7CNY | 4,085.86ESS |
8CNY | 4,669.56ESS |
9CNY | 5,253.25ESS |
10CNY | 5,836.95ESS |
100CNY | 58,369.54ESS |
500CNY | 291,847.71ESS |
1000CNY | 583,695.42ESS |
5000CNY | 2,918,477.1ESS |
10000CNY | 5,836,954.21ESS |
Bảng chuyển đổi số tiền ESS sang CNY và CNY sang ESS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ESS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ESS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Essentia phổ biến
Essentia | 1 ESS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.68IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Essentia | 1 ESS |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ESS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ESS = $0 USD, 1 ESS = €0 EUR, 1 ESS = ₹0.02 INR, 1 ESS = Rp3.68 IDR, 1 ESS = $0 CAD, 1 ESS = £0 GBP, 1 ESS = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.14 |
![]() | 0.0006729 |
![]() | 0.02777 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.86 |
![]() | 0.1086 |
![]() | 0.4825 |
![]() | 70.93 |
![]() | 397.98 |
![]() | 261.7 |
![]() | 0.0278 |
![]() | 110.97 |
![]() | 29,562.05 |
![]() | 1.68 |
![]() | 0.0006722 |
![]() | 23.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Essentia của bạn
Nhập số lượng ESS của bạn
Nhập số lượng ESS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Essentia hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Essentia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Essentia sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Essentia sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Essentia sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Essentia sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Essentia sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Essentia (ESS)

La Protocol: Zero-Knowledge Coprocessing for Cross-Chain Scalability in 2025
Explore Lagrange Protocols revolutionary zero-knowledge coprocessing for cross-chain scalability in 2025.

LayerEdge (EDGEN): Redefining Trustless Verification Through Bitcoin in 2025
LayerEdge is a decentralized protocol that aggregates and verifies zero-knowledge proofs

Bondex: The Leading Web3 Professional Network in 2025
Discover Bondex, the cutting-edge Web3 professional network revolutionizing careers with blockchain technology.

LayerEdge Protocol Deep Dive: Redefining Permissionless Proof Aggregation
LayerEdge Protocol is positioning itself as the “verification layer for every chain”.

Why is XRP Going Down? An Analysis of Market Logic Under Five Pressures
The XRP price is hovering between $2.07 and $2.13, with a decline of over 5% in the past week.

Access Protocol (ACS) in 2025: Redefining Content Monetization in the Web3 Era
Access Protocol is a decentralized monetization layer designed for digital content creators.