EthereansChuyển đổi Ethereans (OS) sang US Dollar (USD)

OS/USD: 1 OS ≈ $0.1465 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereans Thị trường hôm nay

Ethereans đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OS chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1465. Với nguồn cung lưu hành là 856,012.05 OS, tổng vốn hóa thị trường của OS tính bằng USD là $125,406.62. Trong 24h qua, giá của OS tính bằng USD đã giảm $-0.002806, biểu thị mức giảm -1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OS tính bằng USD là $74.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0889.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OS sang USD

$0.1465-1.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OS sang USD là $0.1465 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OS/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OS/USD trong ngày qua.

Giao dịch Ethereans

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OS/-- Spot is $ and 0%, and OS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ethereans sang US Dollar

Bảng chuyển đổi OS sang USD

logo EthereansSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1OS
0.14USD
2OS
0.29USD
3OS
0.43USD
4OS
0.58USD
5OS
0.73USD
6OS
0.87USD
7OS
1.02USD
8OS
1.17USD
9OS
1.31USD
10OS
1.46USD
1000OS
146.5USD
5000OS
732.5USD
10000OS
1,465.01USD
50000OS
7,325.05USD
100000OS
14,650.1USD

Bảng chuyển đổi USD sang OS

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereans
1USD
6.82OS
2USD
13.65OS
3USD
20.47OS
4USD
27.3OS
5USD
34.12OS
6USD
40.95OS
7USD
47.78OS
8USD
54.6OS
9USD
61.43OS
10USD
68.25OS
100USD
682.58OS
500USD
3,412.94OS
1000USD
6,825.89OS
5000USD
34,129.45OS
10000USD
68,258.91OS

Bảng chuyển đổi số tiền OS sang USD và USD sang OS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OS sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang OS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereans phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OS = $0.15 USD, 1 OS = €0.13 EUR, 1 OS = ₹12.24 INR, 1 OS = Rp2,222.38 IDR, 1 OS = $0.2 CAD, 1 OS = £0.11 GBP, 1 OS = ฿4.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
31.32
logo BTCBTC
0.004937
logo ETHETH
0.2234
logo USDTUSDT
499.8
logo XRPXRP
248.38
logo BNBBNB
0.8069
logo SOLSOL
3.77
logo USDCUSDC
500.15
logo SMARTSMART
101,936.79
logo TRXTRX
1,881.18
logo DOGEDOGE
3,279.97
logo STETHSTETH
0.2233
logo ADAADA
918.44
logo WBTCWBTC
0.004935
logo HYPEHYPE
13.85
logo BCHBCH
1.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereans của bạn

01

Nhập số lượng OS của bạn

Nhập số lượng OS của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereans hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereans.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereans sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereans sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereans sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereans sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereans sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereans (OS)

ما هو التعدين؟ دليل كامل حول POW و POS و Launchpool

ما هو التعدين؟ دليل كامل حول POW و POS و Launchpool

في عالم blockchain، "التعدين" هو الآلية الأساسية للحفاظ على أمان الشبكة وتحقيق التحقق من المعاملات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-18
ما هو APT: تفسير بلوكتشين Aptos وإمكاناته في 2025

ما هو APT: تفسير بلوكتشين Aptos وإمكاناته في 2025

تعلم ما هو APT ولماذا يقوم بلوكتشين Aptos بثورة في Web3 في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
ما هو مشروع توشي؟ توقعات الأسعار المستقبلية لعملة TOSHI

ما هو مشروع توشي؟ توقعات الأسعار المستقبلية لعملة TOSHI

توشي يبرز بين العديد من عملات الميم بسبب موقعه الفريد للمشروع وجو المجتمع القوي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-10
XTZ مجال العملات الرقمية : أداء بلوكتشين Tezos والتخزين المكافآت في 2025

XTZ مجال العملات الرقمية : أداء بلوكتشين Tezos والتخزين المكافآت في 2025

استكشاف إمكانيات عملات XTZ الرقمية في 2025: تقدمات بلوكتشين Tezos

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-05
ما هو أويسيس (عملة ROSE)؟ كل شيء عن عملة ROSE الرقمية

ما هو أويسيس (عملة ROSE)؟ كل شيء عن عملة ROSE الرقمية

مع استمرار توسع نظام البلوكتشين، أصبحت الخصوصية مصدر قلق أساسي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
عملة IOST و DeFi: كيف تدعم عملة IOST مستقبل التمويل اللامركزي

عملة IOST و DeFi: كيف تدعم عملة IOST مستقبل التمويل اللامركزي

بينما يستمر المشهد المالي اللامركزي (DeFi) في التطور، فإن قابلية التوسع وسرعة المعاملات تعدان من أكبر التحديات التي تواجه سلاسل الكتل مثل إيثريوم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.