Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Bulgarian Lev (BGN) là лв3,832.61. Với nguồn cung lưu hành là 120,720,320.67 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng BGN là лв810,744,131,802.55. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng BGN đã giảm лв-360.59, biểu thị mức giảm -8.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng BGN là лв8,548.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là лв0.7587.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang BGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang BGN là лв BGN, với tỷ lệ thay đổi là -8.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/BGN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/BGN trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,189.22 | -8.64% | |
![]() Giao ngay | $0.02206 | -5.57% | |
![]() Giao ngay | $2,190 | -8.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,187.8 | -8.22% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,189.22, with a 24-hour trading change of -8.64%, ETH/USDT Spot is $2,189.22 and -8.64%, and ETH/USDT Perpetual is $2,187.8 and -8.22%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Bulgarian Lev
Bảng chuyển đổi ETH sang BGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 3,832.61BGN |
2ETH | 7,665.22BGN |
3ETH | 11,497.83BGN |
4ETH | 15,330.45BGN |
5ETH | 19,163.06BGN |
6ETH | 22,995.67BGN |
7ETH | 26,828.29BGN |
8ETH | 30,660.9BGN |
9ETH | 34,493.51BGN |
10ETH | 38,326.13BGN |
100ETH | 383,261.3BGN |
500ETH | 1,916,306.51BGN |
1000ETH | 3,832,613.03BGN |
5000ETH | 19,163,065.18BGN |
10000ETH | 38,326,130.37BGN |
Bảng chuyển đổi BGN sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BGN | 0.0002609ETH |
2BGN | 0.0005218ETH |
3BGN | 0.0007827ETH |
4BGN | 0.001043ETH |
5BGN | 0.001304ETH |
6BGN | 0.001565ETH |
7BGN | 0.001826ETH |
8BGN | 0.002087ETH |
9BGN | 0.002348ETH |
10BGN | 0.002609ETH |
1000000BGN | 260.91ETH |
5000000BGN | 1,304.59ETH |
10000000BGN | 2,609.18ETH |
50000000BGN | 13,045.92ETH |
100000000BGN | 26,091.85ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang BGN và BGN sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang BGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 BGN sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,187.19USD |
![]() | €1,959.5EUR |
![]() | ₹182,723.1INR |
![]() | Rp33,179,094.23IDR |
![]() | $2,966.7CAD |
![]() | £1,642.58GBP |
![]() | ฿72,139.65THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽202,115.38RUB |
![]() | R$11,896.78BRL |
![]() | د.إ8,032.46AED |
![]() | ₺74,654.04TRY |
![]() | ¥15,426.69CNY |
![]() | ¥314,959.08JPY |
![]() | $17,041.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,187.19 USD, 1 ETH = €1,959.5 EUR, 1 ETH = ₹182,723.1 INR, 1 ETH = Rp33,179,094.23 IDR, 1 ETH = $2,966.7 CAD, 1 ETH = £1,642.58 GBP, 1 ETH = ฿72,139.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BGN
ETH chuyển đổi sang BGN
USDT chuyển đổi sang BGN
XRP chuyển đổi sang BGN
BNB chuyển đổi sang BGN
SOL chuyển đổi sang BGN
USDC chuyển đổi sang BGN
SMART chuyển đổi sang BGN
TRX chuyển đổi sang BGN
DOGE chuyển đổi sang BGN
STETH chuyển đổi sang BGN
ADA chuyển đổi sang BGN
WBTC chuyển đổi sang BGN
HYPE chuyển đổi sang BGN
BCH chuyển đổi sang BGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BGN, ETH sang BGN, USDT sang BGN, BNB sang BGN, SOL sang BGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 18.24 |
![]() | 0.002863 |
![]() | 0.1304 |
![]() | 285.29 |
![]() | 144.47 |
![]() | 0.4686 |
![]() | 2.19 |
![]() | 285.45 |
![]() | 58,915.44 |
![]() | 1,080.74 |
![]() | 1,908.49 |
![]() | 0.1308 |
![]() | 537.15 |
![]() | 0.002866 |
![]() | 8.33 |
![]() | 0.6366 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bulgarian Lev nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BGN sang GT, BGN sang USDT, BGN sang BTC, BGN sang ETH, BGN sang USBT, BGN sang PEPE, BGN sang EIGEN, BGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Bulgarian Lev
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bulgarian Lev hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang BGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Bulgarian Lev (BGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Bulgarian Lev trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Bulgarian Lev?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Bulgarian Lev không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bulgarian Lev (BGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Ethereum Classic (ETC): Прогноз на 2025 год & Сила PoW
На 9 июня 2025 года Ethereum Classic (ETC) торгуется примерно по 17,09 $.

Ethereum в 2025 году: Поселок всего?
По состоянию на июнь 2025 года Эфир (ETH) торгуется примерно за 2,641.60 долларов.

Polygon (POL) в 2025 году: Лидер революции масштабирования второго уровня Ethereum
Изучите, как Polygon способствует росту Web3 в 2025 году с помощью быстрых и недорогих решений уровня 2 Эфира.

Что такое ETC? Изучение Ethereum Classic (ETC) на Gate
Узнайте о Ethereum Classic (ETC), его случаях использования и о том, как безопасно торговать ETC на Gate.

Новости Ethereum: Пробивает уровень $2,800 на фоне роста притока ETF
Ethereum превращается из "цифровой нефти" в новый тип инфраструктуры, поддерживающей глобальные активы.

Цена Ethereum сегодня и прогноз цены на 2025 год
В целом, Ethereum находится на критической точке баланса между технологическими обновлениями и рыночными давлениями.