EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Qatari Riyal (QAR)

ETH/QAR: 1 ETH ≈ ﷼6,449.97 QAR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼6,449.97. Với nguồn cung lưu hành là 120,732,501.52 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng QAR là ﷼2,834,544,838,321.38. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng QAR đã giảm ﷼-103.21, biểu thị mức giảm -1.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng QAR là ﷼17,756.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang QAR

6,449.97-1.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang QAR là ﷼ QAR, với tỷ lệ thay đổi là -1.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/QAR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$1,799.93
-1.31%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.01882
-1.97%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$1,800.9
-1.36%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1,798.9
-1.43%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,799.93, with a 24-hour trading change of -1.31%, ETH/USDT Spot is $1,799.93 and -1.31%, and ETH/USDT Perpetual is $1,798.9 and -1.43%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Qatari Riyal

Bảng chuyển đổi ETH sang QAR

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1ETH
6,449.97QAR
2ETH
12,899.94QAR
3ETH
19,349.91QAR
4ETH
25,799.88QAR
5ETH
32,249.85QAR
6ETH
38,699.82QAR
7ETH
45,149.79QAR
8ETH
51,599.76QAR
9ETH
58,049.73QAR
10ETH
64,499.7QAR
100ETH
644,997.08QAR
500ETH
3,224,985.4QAR
1000ETH
6,449,970.8QAR
5000ETH
32,249,854QAR
10000ETH
64,499,708QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang ETH

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1QAR
0.000155ETH
2QAR
0.00031ETH
3QAR
0.0004651ETH
4QAR
0.0006201ETH
5QAR
0.0007751ETH
6QAR
0.0009302ETH
7QAR
0.001085ETH
8QAR
0.00124ETH
9QAR
0.001395ETH
10QAR
0.00155ETH
1000000QAR
155.03ETH
5000000QAR
775.19ETH
10000000QAR
1,550.39ETH
50000000QAR
7,751.97ETH
100000000QAR
15,503.94ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang QAR và QAR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 QAR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,771.97 USD, 1 ETH = €1,587.51 EUR, 1 ETH = ₹148,034.63 INR, 1 ETH = Rp26,880,316.57 IDR, 1 ETH = $2,403.5 CAD, 1 ETH = £1,330.75 GBP, 1 ETH = ฿58,444.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

QARQAR
logo GTGT
6.52
logo BTCBTC
0.001451
logo ETHETH
0.07751
logo USDTUSDT
137.33
logo XRPXRP
64.76
logo BNBBNB
0.2298
logo SOLSOL
0.9504
logo USDCUSDC
137.33
logo DOGEDOGE
816.17
logo ADAADA
208.98
logo TRXTRX
562.89
logo STETHSTETH
0.07758
logo WBTCWBTC
0.001451
logo SUISUI
41.66
logo SMARTSMART
117,806.72
logo LINKLINK
10.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Qatari Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Qatari Riyal (QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Qatari Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

探索 2025 年重塑加密货币的人工智能革命,从 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到复兴的比特币水龙头。探索人工智能驱动的交易,以及 USDT、比特币和人工智能技术的融合,改变数字资产的未来。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

探索以太坊的 Pectra 升级:提升了质押限额,增强了 Layer 2 可扩展性,并改进了 ERC-20 支付。分析师预测,随着此次升级增强了以太坊在区块链数据可用性方面的地位,ETH 价格可能出现突破。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

谷歌搜索 “什么是 Tether?”会产生数百万次点击,因为这种单一的稳定币提供了美元流动性,为现货交易、衍生品、DeFi 甚至链上支付提供了动力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
以太坊扩容新阶段:MegaETH生态全景解析

以太坊扩容新阶段:MegaETH生态全景解析

随着MegaETH公测网的上线,2025年将成为兼容EVM的Layer 2(L2)协议(如Base、Blast或based rollups)迈向新时代的起点。主网发布在即,那么问题来了:MegaETH到底有何不同?又有哪些项目已开始布局?DWF Ventures为您深度解析。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
以太坊(ETH)的升级与未来展望分析

以太坊(ETH)的升级与未来展望分析

探讨以太坊的升级路线及其未来展望,分析这些因素如何影响其长期价值和市场竞争力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.