Everest Thị trường hôm nay
Everest đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ID chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1108. Với nguồn cung lưu hành là 116,700,000 ID, tổng vốn hóa thị trường của ID tính bằng HKD là $100,796,277.52. Trong 24h qua, giá của ID tính bằng HKD đã giảm $-0.01112, biểu thị mức giảm -9.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ID tính bằng HKD là $15.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04867.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang HKD là $0.1108 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -9.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Everest
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1745 | -3.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1744 | -2.52% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1745, with a 24-hour trading change of -3.27%, ID/USDT Spot is $0.1745 and -3.27%, and ID/USDT Perpetual is $0.1744 and -2.52%.
Bảng chuyển đổi Everest sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ID sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 0.11HKD |
2ID | 0.22HKD |
3ID | 0.33HKD |
4ID | 0.44HKD |
5ID | 0.55HKD |
6ID | 0.66HKD |
7ID | 0.77HKD |
8ID | 0.88HKD |
9ID | 0.99HKD |
10ID | 1.1HKD |
1000ID | 110.85HKD |
5000ID | 554.27HKD |
10000ID | 1,108.55HKD |
50000ID | 5,542.78HKD |
100000ID | 11,085.57HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 9.02ID |
2HKD | 18.04ID |
3HKD | 27.06ID |
4HKD | 36.08ID |
5HKD | 45.1ID |
6HKD | 54.12ID |
7HKD | 63.14ID |
8HKD | 72.16ID |
9HKD | 81.18ID |
10HKD | 90.2ID |
100HKD | 902.07ID |
500HKD | 4,510.36ID |
1000HKD | 9,020.73ID |
5000HKD | 45,103.66ID |
10000HKD | 90,207.33ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang HKD và HKD sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ID sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Everest phổ biến
Everest | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.19INR |
![]() | Rp215.83IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.47THB |
Everest | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽1.31RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.49TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.05JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.01 USD, 1 ID = €0.01 EUR, 1 ID = ₹1.19 INR, 1 ID = Rp215.83 IDR, 1 ID = $0.02 CAD, 1 ID = £0.01 GBP, 1 ID = ฿0.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.47 |
![]() | 0.0006187 |
![]() | 0.02593 |
![]() | 64.14 |
![]() | 29.91 |
![]() | 0.09986 |
![]() | 0.4339 |
![]() | 64.19 |
![]() | 364.68 |
![]() | 232.51 |
![]() | 99.83 |
![]() | 0.02594 |
![]() | 0.0006213 |
![]() | 1.85 |
![]() | 20.9 |
![]() | 4.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Everest của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everest hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everest.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everest sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everest sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everest sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everest sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everest sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everest (ID)

¿Qué es Doge? Todo lo que necesitas saber sobre Dogecoin – La moneda meme con utilidad real en 2025
Dogecoin (DOGE) es una de las criptomonedas más conocidas en el mercado—no solo por su juguetón mascota Shiba Inu, sino por su origen viral, su leal comunidad y su sorprendente utilidad.

Gate Earn: Una Nueva Opción de Inversión en Cripto que Combina Flexibilidad y Altos Rendimientos
Gate Simple Earn, con su bajo riesgo, alta flexibilidad y retornos predecibles, se ha convertido en la herramienta preferida para que los usuarios gestionen fondos ociosos.

PNG Cripto: Principales Proyectos NFT y Oportunidades de Comercio en 2025
Explora la creciente escena de cripto PNG en 2025, con los mejores proyectos NFT, estrategias de trading en Gate

La Protocol: Coprocesamiento de Conocimiento Cero para la Escalabilidad Intercadena en 2025
Explora la coprocessamiento revolucionario de cero conocimiento de los Protocolos Lagrange para la escalabilidad entre cadenas en 2025.

¿Qué es un Pool de Liquidez? Revelando el Motor de Trading del Mundo DeFi
Un fondo de liquidez es una reserva de tokens que existe dentro de un contrato inteligente de blockchain.

Faucet Bitcoin: Explora las oportunidades de riqueza de los Faucets de Bitcoin
Los Faucets de Bitcoin son plataformas o servicios en línea donde los usuarios pueden ganar pequeñas cantidades de Bitcoin al completar tareas o verificaciones sencillas.