Everex Thị trường hôm nay
Everex đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Everex chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp38.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,800,000 EVX, tổng vốn hóa thị trường của Everex tính bằng IDR là Rp12,591,202,548,058.24. Trong 24h qua, giá của Everex tính bằng IDR đã tăng Rp0.004187, biểu thị mức tăng +0.011000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everex tính bằng IDR là Rp92,990.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp8.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVX sang IDR là Rp38.07 IDR, với sự thay đổi +0.011000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Everex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EVX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EVX/-- Spot is $ and --, and EVX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Everex sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi EVX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVX | 38.07IDR |
2EVX | 76.14IDR |
3EVX | 114.22IDR |
4EVX | 152.29IDR |
5EVX | 190.37IDR |
6EVX | 228.44IDR |
7EVX | 266.52IDR |
8EVX | 304.59IDR |
9EVX | 342.66IDR |
10EVX | 380.74IDR |
100EVX | 3,807.43IDR |
500EVX | 19,037.18IDR |
1000EVX | 38,074.36IDR |
5000EVX | 190,371.83IDR |
10000EVX | 380,743.67IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang EVX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.02626EVX |
2IDR | 0.05252EVX |
3IDR | 0.07879EVX |
4IDR | 0.105EVX |
5IDR | 0.1313EVX |
6IDR | 0.1575EVX |
7IDR | 0.1838EVX |
8IDR | 0.2101EVX |
9IDR | 0.2363EVX |
10IDR | 0.2626EVX |
10000IDR | 262.64EVX |
50000IDR | 1,313.21EVX |
100000IDR | 2,626.43EVX |
500000IDR | 13,132.19EVX |
1000000IDR | 26,264.38EVX |
Bảng chuyển đổi số tiền EVX sang IDR và IDR sang EVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EVX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang EVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Everex phổ biến
Everex | 1 EVX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.21INR |
![]() | Rp38.07IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Everex | 1 EVX |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.36JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVX = $0 USD, 1 EVX = €0 EUR, 1 EVX = ₹0.21 INR, 1 EVX = Rp38.07 IDR, 1 EVX = $0 CAD, 1 EVX = £0 GBP, 1 EVX = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00201 |
![]() | 0.0000003099 |
![]() | 0.00001339 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01505 |
![]() | 0.00005112 |
![]() | 0.000226 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 5.79 |
![]() | 0.1207 |
![]() | 0.1988 |
![]() | 0.0000134 |
![]() | 0.05608 |
![]() | 0.0000003109 |
![]() | 0.0008739 |
![]() | 0.00006903 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Everex (EVX) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng EVX của bạn
Nhập số lượng EVX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everex hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everex sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everex sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everex sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everex sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everex sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everex (EVX)

¿Qué es NEXUS? ¿Cuáles son las ventajas del lanzamiento de Nexus en Gate Alpha?
NEXUS es el GitHub, Reddit y Ethereum de la comunidad de investigación.

Comercio Cripto Off-Chain y On-Chain: ¿Qué Son?
En el mundo de rápido desarrollo de las Cripto, entender cómo se ejecutan las operaciones es tan importante como elegir

Chaikin Money Flow (CMF): Entendiendo Cuándo Compran las Ballenas
En el mundo volátil del comercio de criptomonedas, identificar a los grandes compradores (también conocidos como "ballenas") antes de que los precios suban puede darte una ventaja seria.

Análisis de mercado de ELX y predicción de precios para 2025
Elixir es un protocolo descentralizado enfocado en la creación de mercado algorítmica de liquidez DeFi, y se predice que su token ELX estará en el rango de precios de 0.24–1.21 USD en 2025.

¿Qué es FUN?
FUN es un token ERC-20 construido en la blockchain de Ethereum, diseñado especialmente para plataformas de juegos y entretenimiento descentralizadas.

SGC se presenta en Gate Alfa — ¿Qué es SGC?
SGC es el token nativo del juego de blockchain KAI Batalla de los Tres Reinos.