Everton Fan Token Thị trường hôm nay
Everton Fan Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Everton Fan Token chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫4,505. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,429,132 EFC, tổng vốn hóa thị trường của Everton Fan Token tính bằng VND là ₫601,906,121,146,685.2. Trong 24h qua, giá của Everton Fan Token tính bằng VND đã tăng ₫36, biểu thị mức tăng +0.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everton Fan Token tính bằng VND là ₫122,309.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,318.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EFC sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EFC sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EFC/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EFC/VND trong ngày qua.
Giao dịch Everton Fan Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EFC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EFC/-- Spot is $ and 0%, and EFC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Everton Fan Token sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi EFC sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EFC | 4,505VND |
2EFC | 9,010VND |
3EFC | 13,515VND |
4EFC | 18,020.01VND |
5EFC | 22,525.01VND |
6EFC | 27,030.01VND |
7EFC | 31,535.01VND |
8EFC | 36,040.02VND |
9EFC | 40,545.02VND |
10EFC | 45,050.02VND |
100EFC | 450,500.26VND |
500EFC | 2,252,501.34VND |
1000EFC | 4,505,002.69VND |
5000EFC | 22,525,013.49VND |
10000EFC | 45,050,026.98VND |
Bảng chuyển đổi VND sang EFC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0002219EFC |
2VND | 0.0004439EFC |
3VND | 0.0006659EFC |
4VND | 0.0008879EFC |
5VND | 0.001109EFC |
6VND | 0.001331EFC |
7VND | 0.001553EFC |
8VND | 0.001775EFC |
9VND | 0.001997EFC |
10VND | 0.002219EFC |
1000000VND | 221.97EFC |
5000000VND | 1,109.87EFC |
10000000VND | 2,219.75EFC |
50000000VND | 11,098.77EFC |
100000000VND | 22,197.54EFC |
Bảng chuyển đổi số tiền EFC sang VND và VND sang EFC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EFC sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang EFC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Everton Fan Token phổ biến
Everton Fan Token | 1 EFC |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹15.29INR |
![]() | Rp2,776.96IDR |
![]() | $0.25CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.04THB |
Everton Fan Token | 1 EFC |
---|---|
![]() | ₽16.92RUB |
![]() | R$1BRL |
![]() | د.إ0.67AED |
![]() | ₺6.25TRY |
![]() | ¥1.29CNY |
![]() | ¥26.36JPY |
![]() | $1.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EFC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EFC = $0.18 USD, 1 EFC = €0.16 EUR, 1 EFC = ₹15.29 INR, 1 EFC = Rp2,776.96 IDR, 1 EFC = $0.25 CAD, 1 EFC = £0.14 GBP, 1 EFC = ฿6.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001058 |
![]() | 0.0000001944 |
![]() | 0.000008107 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009458 |
![]() | 0.0000312 |
![]() | 0.0001321 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.1072 |
![]() | 0.07574 |
![]() | 0.03026 |
![]() | 0.000008081 |
![]() | 0.0000001934 |
![]() | 0.0006126 |
![]() | 0.006187 |
![]() | 0.001456 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Everton Fan Token của bạn
Nhập số lượng EFC của bạn
Nhập số lượng EFC của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everton Fan Token hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everton Fan Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everton Fan Token sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Everton Fan Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everton Fan Token sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everton Fan Token sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everton Fan Token sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everton Fan Token sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everton Fan Token (EFC)

Gate Alpha 限時 0 手續費活動來襲,助力交易新體驗
此次限時 0 手續費活動的開啓,無疑是 Gate Alpha 給用戶的一份大禮。

Gate Alpha 是什麼?0 手續費疊加 30 萬美元狂歡火熱來襲
Gate Alpha 是 Gate 推出的創新鏈上資產交易平台,當前已推出 0 手續費活動。

XRP 總供應量1000億枚,未來會價值多少?
XRP 未來價值將取決於 Ripple 能否將銀行合作轉化爲鏈上流動性。

Elderglade(ELDE ):開啓 Web3 遊戲生態新紀元
Elderglade 是全球首個融合手機遊戲與 MMORPG 的混合遊戲生態系統

什麼是 ELDE 代幣?如何購買及參與 Elderglade 遊戲生態
Elderglade 通過遊戲樂趣優先理念解決了 GameFi 領域長期失衡的痛點,其代幣 ELDE 正掀起 GameFi 新浪潮。

Elderglade (ELDE) 代幣現已上線Gate:Web3遊戲生態系統擴展
探索Elderglade (ELDE),這個開創性的Web3遊戲生態系統融合了移動和MMORPG體驗。