EveryCoin Thị trường hôm nay
EveryCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EVY chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0000208. Với nguồn cung lưu hành là 0 EVY, tổng vốn hóa thị trường của EVY tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của EVY tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000004726, biểu thị mức giảm -18.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVY tính bằng CNY là ¥0.09641, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000006573.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVY sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVY sang CNY là ¥0.0000208 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -18.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVY/CNY trong ngày qua.
Giao dịch EveryCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EVY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EVY/-- Spot is $ and 0%, and EVY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi EveryCoin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi EVY sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVY | 0CNY |
2EVY | 0CNY |
3EVY | 0CNY |
4EVY | 0CNY |
5EVY | 0CNY |
6EVY | 0CNY |
7EVY | 0CNY |
8EVY | 0CNY |
9EVY | 0CNY |
10EVY | 0CNY |
10000000EVY | 208.06CNY |
50000000EVY | 1,040.34CNY |
100000000EVY | 2,080.69CNY |
500000000EVY | 10,403.47CNY |
1000000000EVY | 20,806.94CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang EVY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 48,060.88EVY |
2CNY | 96,121.77EVY |
3CNY | 144,182.66EVY |
4CNY | 192,243.54EVY |
5CNY | 240,304.43EVY |
6CNY | 288,365.32EVY |
7CNY | 336,426.21EVY |
8CNY | 384,487.09EVY |
9CNY | 432,547.98EVY |
10CNY | 480,608.87EVY |
100CNY | 4,806,088.73EVY |
500CNY | 24,030,443.68EVY |
1000CNY | 48,060,887.37EVY |
5000CNY | 240,304,436.88EVY |
10000CNY | 480,608,873.77EVY |
Bảng chuyển đổi số tiền EVY sang CNY và CNY sang EVY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 EVY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang EVY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1EveryCoin phổ biến
EveryCoin | 1 EVY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.04IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
EveryCoin | 1 EVY |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVY = $0 USD, 1 EVY = €0 EUR, 1 EVY = ₹0 INR, 1 EVY = Rp0.04 IDR, 1 EVY = $0 CAD, 1 EVY = £0 GBP, 1 EVY = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.67 |
![]() | 0.000677 |
![]() | 0.02713 |
![]() | 70.87 |
![]() | 31.66 |
![]() | 0.1062 |
![]() | 0.4548 |
![]() | 70.93 |
![]() | 369.85 |
![]() | 259.55 |
![]() | 103.79 |
![]() | 0.02723 |
![]() | 0.000678 |
![]() | 1.92 |
![]() | 22.1 |
![]() | 5.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng EveryCoin của bạn
Nhập số lượng EVY của bạn
Nhập số lượng EVY của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EveryCoin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EveryCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EveryCoin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua EveryCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ EveryCoin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EveryCoin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EveryCoin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi EveryCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến EveryCoin (EVY)

WEMIX: Mesin Digital yang Menggerakkan Ekonomi Paling Imersif Web3 di Gate
WEMIX adalah hasil pemikiran Wemade, penerbit game Korea legendaris yang dikenal karena ikon-ikon

Harga Token NXPC di 2025: Analisis Pasar dan Panduan Pembelian
Jelajahi potensi token NXPC pada tahun 2025, termasuk prediksi harga, analisis pasar, dan strategi akuisisi.

Hamster Kombat Daily Combo: Mesin Inovasi Web3 di Balik Taps Harian
Hamster Kombat sedang menyapu pasar cryptocurrency global dengan kecepatan yang luar biasa.

Apa Itu Stablecoin: Jenis, Penggunaan, dan Regulasi
Jelajahi masa depan stablecoin di 2025: jenis, regulasi, dan aplikasi dunia nyata.

Sophon (SOPH): Token AI yang Menggerakkan Infrastruktur Agen Cerdas di Web3
Sophon adalah platform blockchain Layer-2 modular yang fokus pada memungkinkan agen pintar yang didukung AI

Apa itu Moonpig? Taruhan Berisiko Tinggi Antara MOONPIG dan James Wynn
James Wynn telah membentuk Moonpig sebagai simbol desentralisasi, tetapi reputasi pribadinya telah menjadi heliks ganda dari nilai token.