First Digital USD Thị trường hôm nay
First Digital USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FDUSD chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh2,712.47. Với nguồn cung lưu hành là 246,348,505,134.09 FDUSD, tổng vốn hóa thị trường của FDUSD tính bằng TZS là Sh1,815,786,947,335,747,663.3. Trong 24h qua, giá của FDUSD tính bằng TZS đã giảm Sh-0.5424, biểu thị mức giảm -0.020000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDUSD tính bằng TZS là Sh2,742.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh2,391.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FDUSD sang TZS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FDUSD sang TZS là Sh2,712.47 TZS, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FDUSD/TZS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDUSD/TZS trong ngày qua.
Giao dịch First Digital USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9982 | -0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.996 | +0.61% |
The real-time trading price of FDUSD/USDT Spot is $0.9982, with a 24-hour trading change of -0.01%, FDUSD/USDT Spot is $0.9982 and -0.01%, and FDUSD/USDT Perpetual is $0.996 and +0.61%.
Bảng chuyển đổi First Digital USD sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi FDUSD sang TZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FDUSD | 2,712.47TZS |
2FDUSD | 5,424.95TZS |
3FDUSD | 8,137.43TZS |
4FDUSD | 10,849.91TZS |
5FDUSD | 13,562.39TZS |
6FDUSD | 16,274.86TZS |
7FDUSD | 18,987.34TZS |
8FDUSD | 21,699.82TZS |
9FDUSD | 24,412.3TZS |
10FDUSD | 27,124.78TZS |
100FDUSD | 271,247.82TZS |
500FDUSD | 1,356,239.11TZS |
1000FDUSD | 2,712,478.23TZS |
5000FDUSD | 13,562,391.17TZS |
10000FDUSD | 27,124,782.34TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang FDUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TZS | 0.0003686FDUSD |
2TZS | 0.0007373FDUSD |
3TZS | 0.001105FDUSD |
4TZS | 0.001474FDUSD |
5TZS | 0.001843FDUSD |
6TZS | 0.002211FDUSD |
7TZS | 0.00258FDUSD |
8TZS | 0.002949FDUSD |
9TZS | 0.003317FDUSD |
10TZS | 0.003686FDUSD |
1000000TZS | 368.66FDUSD |
5000000TZS | 1,843.33FDUSD |
10000000TZS | 3,686.66FDUSD |
50000000TZS | 18,433.32FDUSD |
100000000TZS | 36,866.65FDUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền FDUSD sang TZS và TZS sang FDUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FDUSD sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TZS sang FDUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1First Digital USD phổ biến
First Digital USD | 1 FDUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.39INR |
![]() | Rp15,142.43IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.92THB |
First Digital USD | 1 FDUSD |
---|---|
![]() | ₽92.24RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.07TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.74JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FDUSD = $1 USD, 1 FDUSD = €0.89 EUR, 1 FDUSD = ₹83.39 INR, 1 FDUSD = Rp15,142.43 IDR, 1 FDUSD = $1.35 CAD, 1 FDUSD = £0.75 GBP, 1 FDUSD = ฿32.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
FDUSD chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
SMART chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
HYPE chuyển đổi sang TZS
WBTC chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01131 |
![]() | 0.000001563 |
![]() | 0.00006228 |
![]() | 0.1843 |
![]() | 0.06633 |
![]() | 0.1839 |
![]() | 0.0002661 |
![]() | 0.001132 |
![]() | 0.1841 |
![]() | 44.68 |
![]() | 0.9101 |
![]() | 0.606 |
![]() | 0.00006234 |
![]() | 0.2554 |
![]() | 0.00398 |
![]() | 0.000001569 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi First Digital USD (FDUSD) sang Tanzanian Shilling (TZS)
Nhập số lượng FDUSD của bạn
Nhập số lượng FDUSD của bạn
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TZS hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá First Digital USD hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua First Digital USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi First Digital USD sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ First Digital USD sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ First Digital USD sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ First Digital USD sang Tanzanian Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi First Digital USD sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến First Digital USD (FDUSD)

Các Phát Triển Mới Về Đồng Tiền Ổn Định: FDUSD Đã Mất Giá, Đồng Tiền Ổn Định USD1 Được Ra Mắt, v.v.
Kể từ khi thị trường tiền điện tử đạt đáy và phục hồi vào năm 2023, giá trị thị trường của stablecoin đã tăng vọt.

Tiền ổn định không còn ổn định nữa, điều gì đã xảy ra với FDUSD?
Bài viết này một cách toàn diện bàn luận về sự cố mất giá đồng USD và tác động của nó

Cuộc khủng hoảng FDUSD: Một cuộc kiểm tra niềm tin khác trong thị trường stablecoin
Các cáo buộc mạnh mẽ từ người sáng lập của Tron đã đẩy FDUSD lên hàng đầu, làm giảm giá tạm thời xuống $0.87 và kích hoạt sự hoang mang trên thị trường.