Fragmetric Thị trường hôm nay
Fragmetric đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Fragmetric chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.3327. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 202,000,000 FRAG, tổng vốn hóa thị trường của Fragmetric tính bằng CNY là ¥474,112,825.33. Trong 24h qua, giá của Fragmetric tính bằng CNY đã tăng ¥0.02092, biểu thị mức tăng +6.760000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fragmetric tính bằng CNY là ¥1.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.288.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRAG sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRAG sang CNY là ¥0.3327 CNY, với sự thay đổi +6.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRAG/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAG/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Fragmetric
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04719 | +5.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04722 | +3.94% |
The real-time trading price of FRAG/USDT Spot is $0.04719, with a 24-hour trading change of +5.97%, FRAG/USDT Spot is $0.04719 and +5.97%, and FRAG/USDT Perpetual is $0.04722 and +3.94%.
Bảng chuyển đổi Fragmetric sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FRAG sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAG | 0.33CNY |
2FRAG | 0.66CNY |
3FRAG | 0.99CNY |
4FRAG | 1.33CNY |
5FRAG | 1.66CNY |
6FRAG | 1.99CNY |
7FRAG | 2.32CNY |
8FRAG | 2.66CNY |
9FRAG | 2.99CNY |
10FRAG | 3.32CNY |
1000FRAG | 332.76CNY |
5000FRAG | 1,663.84CNY |
10000FRAG | 3,327.69CNY |
50000FRAG | 16,638.49CNY |
100000FRAG | 33,276.99CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FRAG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3FRAG |
2CNY | 6.01FRAG |
3CNY | 9.01FRAG |
4CNY | 12.02FRAG |
5CNY | 15.02FRAG |
6CNY | 18.03FRAG |
7CNY | 21.03FRAG |
8CNY | 24.04FRAG |
9CNY | 27.04FRAG |
10CNY | 30.05FRAG |
100CNY | 300.5FRAG |
500CNY | 1,502.53FRAG |
1000CNY | 3,005.07FRAG |
5000CNY | 15,025.39FRAG |
10000CNY | 30,050.78FRAG |
Bảng chuyển đổi số tiền FRAG sang CNY và CNY sang FRAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FRAG sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FRAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fragmetric phổ biến
Fragmetric | 1 FRAG |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.94INR |
![]() | Rp715.71IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.56THB |
Fragmetric | 1 FRAG |
---|---|
![]() | ₽4.36RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.61TRY |
![]() | ¥0.33CNY |
![]() | ¥6.79JPY |
![]() | $0.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRAG = $0.05 USD, 1 FRAG = €0.04 EUR, 1 FRAG = ₹3.94 INR, 1 FRAG = Rp715.71 IDR, 1 FRAG = $0.06 CAD, 1 FRAG = £0.04 GBP, 1 FRAG = ฿1.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.5 |
![]() | 0.0005949 |
![]() | 0.02101 |
![]() | 23.26 |
![]() | 70.85 |
![]() | 0.1001 |
![]() | 0.4094 |
![]() | 70.91 |
![]() | 15,885.31 |
![]() | 338.87 |
![]() | 0.02107 |
![]() | 231.19 |
![]() | 92.65 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.0005973 |
![]() | 153.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Fragmetric (FRAG) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng FRAG của bạn
Nhập số lượng FRAG của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fragmetric hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fragmetric.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fragmetric sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fragmetric sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fragmetric sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fragmetric sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fragmetric sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fragmetric (FRAG)

FRAG-22: Tiêu chuẩn Quản lý Tài sản Nâng cao Solana 2025
Khám phá FRAG-22, tiêu chuẩn quản lý tài sản cách mạng của Solana.

Khám Phá Những Ranh Giới Mới Trong DeFi: Gate Alpha Ra Mắt Cơ Hội Đổi Mới Cho FIG và FRAG
Gate Alpha ra mắt những cơ hội đổi mới cho FIG và FRAG.

FRAG-22: Các tiêu chuẩn quản lý tài sản Web3 nâng cao cho Solana vào năm 2025
Khám phá FRAG-22, một tiêu chuẩn quản lý tài sản Web3 tiên tiến sẽ ra mắt trên Solana vào năm 2025.