Fungi Thị trường hôm nay
Fungi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Fungi chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.05422. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FUNGI, tổng vốn hóa thị trường của Fungi tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Fungi tính bằng HKD đã tăng $0.007448, biểu thị mức tăng +15.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fungi tính bằng HKD là $0.7324, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01469.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUNGI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUNGI sang HKD là $0.05422 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +15.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FUNGI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUNGI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Fungi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FUNGI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FUNGI/-- Spot is $ and 0%, and FUNGI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fungi sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi FUNGI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FUNGI | 0.05HKD |
2FUNGI | 0.1HKD |
3FUNGI | 0.16HKD |
4FUNGI | 0.21HKD |
5FUNGI | 0.27HKD |
6FUNGI | 0.32HKD |
7FUNGI | 0.37HKD |
8FUNGI | 0.43HKD |
9FUNGI | 0.48HKD |
10FUNGI | 0.54HKD |
10000FUNGI | 542.25HKD |
50000FUNGI | 2,711.29HKD |
100000FUNGI | 5,422.59HKD |
500000FUNGI | 27,112.98HKD |
1000000FUNGI | 54,225.96HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang FUNGI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 18.44FUNGI |
2HKD | 36.88FUNGI |
3HKD | 55.32FUNGI |
4HKD | 73.76FUNGI |
5HKD | 92.2FUNGI |
6HKD | 110.64FUNGI |
7HKD | 129.08FUNGI |
8HKD | 147.53FUNGI |
9HKD | 165.97FUNGI |
10HKD | 184.41FUNGI |
100HKD | 1,844.13FUNGI |
500HKD | 9,220.67FUNGI |
1000HKD | 18,441.35FUNGI |
5000HKD | 92,206.75FUNGI |
10000HKD | 184,413.5FUNGI |
Bảng chuyển đổi số tiền FUNGI sang HKD và HKD sang FUNGI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FUNGI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang FUNGI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fungi phổ biến
Fungi | 1 FUNGI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.58INR |
![]() | Rp105.58IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.23THB |
Fungi | 1 FUNGI |
---|---|
![]() | ₽0.64RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.24TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUNGI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUNGI = $0.01 USD, 1 FUNGI = €0.01 EUR, 1 FUNGI = ₹0.58 INR, 1 FUNGI = Rp105.58 IDR, 1 FUNGI = $0.01 CAD, 1 FUNGI = £0.01 GBP, 1 FUNGI = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.45 |
![]() | 0.000612 |
![]() | 0.0258 |
![]() | 64.12 |
![]() | 29.46 |
![]() | 0.09904 |
![]() | 0.4217 |
![]() | 64.22 |
![]() | 347.03 |
![]() | 229.83 |
![]() | 96.55 |
![]() | 0.0258 |
![]() | 0.0006121 |
![]() | 1.9 |
![]() | 19.61 |
![]() | 4.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fungi của bạn
Nhập số lượng FUNGI của bạn
Nhập số lượng FUNGI của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fungi hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fungi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fungi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fungi sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fungi sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fungi sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fungi sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fungi (FUNGI)

Aethir:去中心化的數字資產交易和管理平台
Aethir的技術架構基於先進的區塊鏈技術,確保了交易的快速處理和低費用。

Paal 代幣:數字資產交易和管理解決方案提供商
Paal Coin(PAAL)是一種新興的加密貨幣,旨在通過其先進的技術和創新的生態系統

2025年如何出售Pi代幣:全面指南
了解如何通過我們的全面指南在2025年出售Pi代幣。

什麼是 Pip 計算器?Pip 計算器在 BTC 交易中的應用
Pip 計算器是幫助交易者精確量化每個 Pip 對應貨幣價值的專業工具。

如何在 OpenSea 上售賣 NFT?
在 OpenSea 上成功出售 NFT 需要深入了解平台的運作機制和最新功能。

Gunz:加密貨幣領域的跨鏈新星
Gunz的技術架構基於先進的區塊鏈技術,確保了交易的快速處理和低費用。